Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mnr
/
Mach Natural Resources LP
MNR
14.890
USD
+0.200
+1.36%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.76B
Vốn hóa
11.06
P/E TTM
Mach Natural Resources LP
14.890
+0.200
+1.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
-5.18%
226.77M
3.12%
234.94M
45.70%
255.54M
--
239.99M
--
239.16M
--
227.83M
--
175.39M
--
309.05M
--
453.26M
Doanh thu
-5.18%
226.77M
3.12%
234.94M
45.70%
255.54M
--
239.99M
--
239.16M
--
227.83M
--
175.39M
--
309.05M
--
453.26M
Chi phí doanh thu
1.41%
161.26M
47.81%
164.02M
78.09%
148.81M
--
155.48M
--
159.02M
--
110.97M
--
83.56M
--
132.90M
--
231.74M
Chi phí hoạt động
1.86%
175.13M
40.32%
176.75M
75.51%
160.84M
--
169.81M
--
171.92M
--
125.96M
--
91.64M
--
153.92M
--
249.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.76%
63.59M
59.88%
69.86M
98.51%
65.58M
--
68.06M
--
67.47M
--
43.69M
--
33.03M
--
62.33M
--
75.29M
Chi phí hoạt động khác
16.69%
3.00M
15.75%
3.02M
-2.86%
2.65M
--
2.91M
--
2.57M
--
2.61M
--
2.73M
--
5.11M
--
5.76M
Lợi nhuận hoạt động
-23.19%
51.64M
-42.87%
58.19M
13.08%
94.69M
--
70.19M
--
67.23M
--
101.86M
--
83.74M
--
155.13M
--
204.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.92%
17.89M
357.13%
24.49M
1203.41%
26.77M
--
27.05M
--
26.29M
--
5.36M
--
2.05M
--
8.08M
--
3.12M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-18.54M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
163.64%
29.00K
--
337.00K
--
40.00K
--
298.00K
--
11.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.79%
648.00K
184.46%
2.48M
-128.86%
-518.00K
--
-3.92M
--
743.00K
--
-2.94M
--
1.79M
--
3.58M
--
-4.97M
Thu nhập trước thuế
-61.91%
15.89M
-60.97%
36.52M
-19.21%
67.44M
--
39.52M
--
41.70M
--
93.57M
--
83.48M
--
150.63M
--
195.93M
Doanh thu sau thuế
-61.91%
15.89M
-60.97%
36.52M
-19.21%
67.44M
--
39.52M
--
41.70M
--
93.57M
--
83.48M
--
150.63M
--
195.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-61.91%
15.89M
-60.97%
36.52M
-19.21%
67.44M
--
39.52M
--
41.70M
--
93.57M
--
83.48M
--
150.63M
--
195.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-61.91%
15.89M
-60.97%
36.52M
-19.21%
67.44M
--
39.52M
--
41.70M
--
93.57M
--
83.48M
--
150.63M
--
195.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-61.91%
15.89M
-60.97%
36.52M
-19.21%
67.44M
--
39.52M
--
41.70M
--
93.57M
--
83.48M
--
150.63M
--
195.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-67.72%
0.14
-64.31%
0.35
-20.76%
0.70
--
0.42
--
0.44
--
0.99
--
0.88
--
1.59
--
2.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-67.74%
0.14
-64.33%
0.35
-20.91%
0.70
--
0.42
--
0.44
--
0.99
--
0.88
--
1.59
--
2.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-47.37%
0.50
--
0.60
--
0.90
--
0.75
--
0.95
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký