Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mach Natural Resources LP tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mach Natural Resources LP.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023H2
FY2023H1
Tổng doanh thu
6.66%272.56M
20.22%288.52M
-5.18%226.77M
3.12%234.94M
45.70%255.54M
--239.99M
--239.16M
--227.83M
--175.39M
--309.05M
--453.26M
Doanh thu
6.66%272.56M
20.22%288.52M
-5.18%226.77M
3.12%234.94M
45.70%255.54M
--239.99M
--239.16M
--227.83M
--175.39M
--309.05M
--453.26M
Chi phí doanh thu
17.04%174.17M
6.27%165.22M
1.41%161.26M
47.81%164.02M
78.09%148.81M
--155.48M
--159.02M
--110.97M
--83.56M
--132.90M
--231.74M
Chi phí hoạt động
25.20%201.37M
4.45%177.36M
1.86%175.13M
40.32%176.75M
75.51%160.84M
--169.81M
--171.92M
--125.96M
--91.64M
--153.92M
--249.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%65.58M
-1.41%67.10M
-5.76%63.59M
59.88%69.86M
98.51%65.58M
--68.06M
--67.47M
--43.69M
--33.03M
--62.33M
--75.29M
Chi phí hoạt động khác
56.40%4.14M
14.55%3.34M
16.69%3.00M
15.75%3.02M
-2.86%2.65M
--2.91M
--2.57M
--2.61M
--2.73M
--5.11M
--5.76M
Lợi nhuận hoạt động
-24.82%71.19M
58.38%111.16M
-23.19%51.64M
-42.87%58.19M
13.08%94.69M
--70.19M
--67.23M
--101.86M
--83.74M
--155.13M
--204.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.80%16.92M
-55.11%12.14M
-31.92%17.89M
357.13%24.49M
1203.41%26.77M
--27.05M
--26.29M
--5.36M
--2.05M
--8.08M
--3.12M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---90.43M
--0.00
---18.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.50%35.00K
-53.69%138.00K
163.64%29.00K
--337.00K
--40.00K
--298.00K
--11.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
189.77%465.00K
-142.18%-9.50M
-12.79%648.00K
184.46%2.48M
-128.86%-518.00K
---3.92M
--743.00K
---2.94M
--1.79M
--3.58M
---4.97M
Thu nhập trước thuế
-152.86%-35.65M
126.90%89.66M
-61.91%15.89M
-60.97%36.52M
-19.21%67.44M
--39.52M
--41.70M
--93.57M
--83.48M
--150.63M
--195.93M
Doanh thu sau thuế
-152.86%-35.65M
126.90%89.66M
-61.91%15.89M
-60.97%36.52M
-19.21%67.44M
--39.52M
--41.70M
--93.57M
--83.48M
--150.63M
--195.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-152.86%-35.65M
126.90%89.66M
-61.91%15.89M
-60.97%36.52M
-19.21%67.44M
--39.52M
--41.70M
--93.57M
--83.48M
--150.63M
--195.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-152.86%-35.65M
126.90%89.66M
-61.91%15.89M
-60.97%36.52M
-19.21%67.44M
--39.52M
--41.70M
--93.57M
--83.48M
--150.63M
--195.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-152.86%-35.65M
126.90%89.66M
-61.91%15.89M
-60.97%36.52M
-19.21%67.44M
--39.52M
--41.70M
--93.57M
--83.48M
--150.63M
--195.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-140.49%-0.28
82.17%0.76
-67.72%0.14
-64.31%0.35
-20.76%0.70
--0.42
--0.44
--0.99
--0.88
--1.59
--2.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-140.56%-0.28
82.43%0.76
-67.74%0.14
-64.33%0.35
-20.91%0.70
--0.42
--0.44
--0.99
--0.88
--1.59
--2.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-57.78%0.38
5.33%0.79
-47.37%0.50
--0.60
--0.90
--0.75
--0.95
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.