tradingkey.logo

Mach Natural Resources LP

MNR
11.780USD
+0.270+2.35%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.98BVốn hóa
18.65P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-70.95%53.60M
-90.47%13.78M
-94.85%7.79M
-30.77%105.78M
214.17%184.53M
--144.62M
--151.30M
--152.79M
--58.74M
--152.79M
--83.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-70.95%53.60M
-90.47%13.78M
-94.85%7.79M
-30.77%105.78M
214.17%184.53M
--144.62M
--151.30M
--152.79M
--58.74M
--152.79M
--83.61M
Các khoản phải thu
----
0.29%146.87M
-0.38%156.66M
29.76%171.55M
47.86%133.25M
--146.46M
--157.25M
--132.21M
--90.12M
--132.21M
--111.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-7.81%109.04M
-2.18%124.94M
70.33%132.94M
45.13%98.92M
--118.28M
--127.71M
--78.05M
--68.16M
--78.05M
--72.65M
-Các khoản phải thu khác
----
34.27%37.84M
7.41%31.73M
-28.71%38.61M
56.33%34.33M
--28.18M
--29.54M
--54.16M
--21.96M
--54.16M
--38.78M
Hàng tồn kho
262.10%95.27M
-6.03%25.84M
-20.13%25.09M
-22.55%24.30M
49.10%26.31M
--27.50M
--31.41M
--31.38M
--17.65M
--31.38M
--35.82M
Tài sản ngắn hạn khác
311.83%25.04M
-16.59%6.15M
88.88%6.13M
163.88%6.40M
76.23%6.08M
--7.37M
--3.25M
--2.42M
--3.45M
--2.42M
--4.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.41%375.09M
-37.57%209.18M
-44.74%195.67M
-6.26%322.10M
123.86%380.46M
--335.06M
--354.07M
--343.60M
--169.95M
--343.60M
--236.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
93.65%3.72B
10.63%2.09B
3.52%2.02B
3.47%2.01B
118.07%1.92B
--1.89B
--1.95B
--1.94B
--881.99M
--1.94B
--1.19B
-Tài sản cố định
89.51%4.55B
19.90%2.76B
14.25%2.62B
14.87%2.55B
114.06%2.40B
--2.30B
--2.30B
--2.22B
--1.12B
--2.22B
--1.40B
-Khấu hao lũy kế
72.83%824.27M
62.33%670.64M
74.54%605.81M
93.35%544.35M
99.28%476.93M
--413.13M
--347.09M
--281.54M
--239.33M
--281.54M
--211.66M
Tài sản dài hạn khác
159.47%39.39M
415.06%30.36M
367.24%27.25M
33.58%9.49M
433.38%15.18M
--5.89M
--5.83M
--7.10M
--2.85M
--7.10M
--5.94M
Tổng tài sản dài hạn
----
11.84%2.12B
4.29%2.05B
2.82%2.02B
119.89%1.95B
--1.90B
--1.96B
--1.96B
--884.83M
--1.96B
--1.20B
Tổng tài sản
62.17%3.77B
4.44%2.33B
-3.21%2.24B
1.46%2.34B
120.53%2.33B
--2.24B
--2.32B
--2.30B
--1.05B
--2.30B
--1.43B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
142.87%120.99M
20.41%64.09M
14.45%52.09M
20.15%53.50M
35.47%49.82M
--53.23M
--45.52M
--44.53M
--36.77M
--44.53M
--51.28M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
33.33%82.50M
--82.50M
--82.50M
--82.50M
--61.88M
----
--61.88M
----
Nợ phải trả hoãn lại
32.45%160.24M
7.06%141.20M
2.42%147.13M
36.15%150.16M
128.47%120.98M
--131.89M
--143.66M
--110.30M
--52.95M
--110.30M
--92.20M
Nợ ngắn hạn khác
35.57%164.02M
7.06%141.20M
2.42%147.13M
36.15%150.16M
128.47%120.98M
--131.89M
--143.66M
--110.30M
--52.95M
--110.30M
--92.20M
Tổng nợ ngắn hạn
22.51%375.07M
-16.68%266.34M
-20.18%281.85M
28.20%352.42M
124.78%306.15M
--319.67M
--353.10M
--274.91M
--136.20M
--274.91M
--203.32M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
157.75%256.15M
24.14%110.19M
19.29%103.94M
19.70%101.86M
77.55%99.38M
--88.76M
--87.13M
--85.09M
--55.97M
--85.09M
--108.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
67.29%1.16B
-19.24%575.32M
-35.85%468.80M
-9.81%678.08M
627.33%692.39M
--712.36M
--730.76M
--751.85M
--95.20M
--751.85M
--68.39M
-Nợ dài hạn
66.35%1.14B
-20.07%565.00M
-36.60%460.00M
-10.25%668.78M
648.28%687.67M
--706.91M
--725.56M
--745.14M
--91.90M
--745.14M
--62.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
204.13%14.35M
89.32%10.32M
69.13%8.79M
38.73%9.30M
43.14%4.72M
--5.45M
--5.20M
--6.71M
--3.30M
--6.71M
--5.64M
Các khoản nợ phát sinh
211.25%4.09M
--4.52M
1053.85%6.90M
--4.87M
--1.31M
----
--598.00K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
166.88%271.11M
24.91%112.28M
20.36%106.19M
20.64%103.79M
79.55%101.58M
--89.90M
--88.23M
--86.04M
--56.58M
--86.04M
--109.51M
Tổng nợ dài hạn
80.25%1.43B
-13.73%692.13M
-29.00%581.89M
-6.10%786.75M
424.00%795.28M
--802.26M
--819.59M
--837.88M
--151.77M
--837.88M
--177.89M
Tổng các khoản nợ
64.20%1.81B
-14.57%958.47M
-26.35%863.74M
2.37%1.14B
282.48%1.10B
--1.12B
--1.17B
--1.11B
--287.97M
--1.11B
--381.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
23.59%1.38B
20.52%1.38B
0.61%1.20B
--1.22B
--1.11B
--1.14B
--1.19B
----
--1.19B
----
Vốn chủ sở hữu khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--766.81M
--0.00
--1.05B
Tổng vốn chủ sở hữu
60.34%1.96B
23.59%1.38B
20.52%1.38B
0.61%1.20B
59.71%1.22B
--1.11B
--1.14B
--1.19B
--766.81M
--1.19B
--1.05B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI