Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mnr
/
Mach Natural Resources LP
MNR
14.690
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.690
USD
+14.690
Sau giờ giao dịch (ET)
1.74B
Vốn hóa
10.91
P/E TTM
Mach Natural Resources LP
14.690
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-94.85%
7.79M
-30.77%
105.78M
214.17%
184.53M
--
144.62M
--
151.30M
--
152.79M
--
58.74M
--
152.79M
--
83.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-94.85%
7.79M
-30.77%
105.78M
214.17%
184.53M
--
144.62M
--
151.30M
--
152.79M
--
58.74M
--
152.79M
--
83.61M
Các khoản phải thu
-0.38%
156.66M
29.76%
171.55M
47.86%
133.25M
--
146.46M
--
157.25M
--
132.21M
--
90.12M
--
132.21M
--
111.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.18%
124.94M
70.33%
132.94M
45.13%
98.92M
--
118.28M
--
127.71M
--
78.05M
--
68.16M
--
78.05M
--
72.65M
-Các khoản phải thu khác
7.41%
31.73M
-28.71%
38.61M
56.33%
34.33M
--
28.18M
--
29.54M
--
54.16M
--
21.96M
--
54.16M
--
38.78M
Hàng tồn kho
-20.13%
25.09M
-22.55%
24.30M
49.10%
26.31M
--
27.50M
--
31.41M
--
31.38M
--
17.65M
--
31.38M
--
35.82M
Tài sản ngắn hạn khác
88.88%
6.13M
163.88%
6.40M
76.23%
6.08M
--
7.37M
--
3.25M
--
2.42M
--
3.45M
--
2.42M
--
4.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
-44.74%
195.67M
-6.26%
322.10M
123.86%
380.46M
--
335.06M
--
354.07M
--
343.60M
--
169.95M
--
343.60M
--
236.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.52%
2.02B
3.47%
2.01B
118.07%
1.92B
--
1.89B
--
1.95B
--
1.94B
--
881.99M
--
1.94B
--
1.19B
-Tài sản cố định
14.25%
2.62B
14.87%
2.55B
114.06%
2.40B
--
2.30B
--
2.30B
--
2.22B
--
1.12B
--
2.22B
--
1.40B
-Khấu hao lũy kế
74.54%
605.81M
93.35%
544.35M
99.28%
476.93M
--
413.13M
--
347.09M
--
281.54M
--
239.33M
--
281.54M
--
211.66M
Tài sản dài hạn khác
367.24%
27.25M
33.58%
9.49M
433.38%
15.18M
--
5.89M
--
5.83M
--
7.10M
--
2.85M
--
7.10M
--
5.94M
Tổng tài sản dài hạn
4.29%
2.05B
2.82%
2.02B
119.89%
1.95B
--
1.90B
--
1.96B
--
1.96B
--
884.83M
--
1.96B
--
1.20B
Tổng tài sản
-3.21%
2.24B
1.46%
2.34B
120.53%
2.33B
--
2.24B
--
2.32B
--
2.30B
--
1.05B
--
2.30B
--
1.43B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
14.45%
52.09M
20.15%
53.50M
35.47%
49.82M
--
53.23M
--
45.52M
--
44.53M
--
36.77M
--
44.53M
--
51.28M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
33.33%
82.50M
--
82.50M
--
82.50M
--
82.50M
--
61.88M
--
--
--
61.88M
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
2.42%
147.13M
36.15%
150.16M
128.47%
120.98M
--
131.89M
--
143.66M
--
110.30M
--
52.95M
--
110.30M
--
92.20M
Nợ ngắn hạn khác
2.42%
147.13M
36.15%
150.16M
128.47%
120.98M
--
131.89M
--
143.66M
--
110.30M
--
52.95M
--
110.30M
--
92.20M
Tổng nợ ngắn hạn
-20.18%
281.85M
28.20%
352.42M
124.78%
306.15M
--
319.67M
--
353.10M
--
274.91M
--
136.20M
--
274.91M
--
203.32M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
19.29%
103.94M
19.70%
101.86M
77.55%
99.38M
--
88.76M
--
87.13M
--
85.09M
--
55.97M
--
85.09M
--
108.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-35.85%
468.80M
-9.81%
678.08M
627.33%
692.39M
--
712.36M
--
730.76M
--
751.85M
--
95.20M
--
751.85M
--
68.39M
-Nợ dài hạn
-36.60%
460.00M
-10.25%
668.78M
648.28%
687.67M
--
706.91M
--
725.56M
--
745.14M
--
91.90M
--
745.14M
--
62.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
69.13%
8.79M
38.73%
9.30M
43.14%
4.72M
--
5.45M
--
5.20M
--
6.71M
--
3.30M
--
6.71M
--
5.64M
Các khoản nợ phát sinh
1053.85%
6.90M
--
4.87M
--
1.31M
--
--
--
598.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
20.36%
106.19M
20.64%
103.79M
79.55%
101.58M
--
89.90M
--
88.23M
--
86.04M
--
56.58M
--
86.04M
--
109.51M
Tổng nợ dài hạn
-29.00%
581.89M
-6.10%
786.75M
424.00%
795.28M
--
802.26M
--
819.59M
--
837.88M
--
151.77M
--
837.88M
--
177.89M
Tổng các khoản nợ
-26.35%
863.74M
2.37%
1.14B
282.48%
1.10B
--
1.12B
--
1.17B
--
1.11B
--
287.97M
--
1.11B
--
381.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
20.52%
1.38B
0.61%
1.20B
--
1.22B
--
1.11B
--
1.14B
--
1.19B
--
--
--
1.19B
--
--
Vốn chủ sở hữu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
766.81M
--
0.00
--
1.05B
Tổng vốn chủ sở hữu
20.52%
1.38B
0.61%
1.20B
59.71%
1.22B
--
1.11B
--
1.14B
--
1.19B
--
766.81M
--
1.19B
--
1.05B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký