tradingkey.logo

Mach Natural Resources LP

MNR

13.090USD

-0.450-3.32%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.55BVốn hóa
7.39P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.39%130.14M
-1.00%142.52M
21.76%133.66M
--110.85M
--116.83M
--143.95M
--109.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
126.90%89.66M
-61.91%15.89M
-60.97%36.52M
--67.44M
--39.52M
--41.70M
--93.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.41%67.10M
-5.76%63.59M
59.88%69.86M
--65.58M
--68.06M
--67.47M
--43.69M
Các mục phi tiền mặt khác
-48.15%1.05M
1062.28%19.69M
-40.27%2.01M
--3.01M
--2.03M
--1.69M
--3.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
446.42%20.55M
1.64%-3.84M
-152.69%-7.83M
--6.37M
--3.76M
---3.91M
--14.86M
-Thay đổi các khoản phải thu
146.84%20.68M
124.42%8.00M
-532.99%-39.68M
--17.19M
--8.38M
---32.76M
---6.27M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
119.77%16.03M
-7.24%-5.38M
-58.57%3.52M
---2.47M
--7.29M
---5.01M
--8.49M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-6107.69%-8.88M
-781.55%-3.44M
---846.00K
--2.55M
---143.00K
--504.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
11.39%130.14M
-1.00%142.52M
21.76%133.66M
--110.85M
--116.83M
--143.95M
--109.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
340.00%134.38M
42.56%78.01M
-83.89%127.04M
--94.01M
--30.54M
--54.72M
--788.42M
Chi phí vốn
93.88%134.60M
45.89%80.69M
-83.82%127.55M
--94.08M
--69.42M
--55.31M
--788.42M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
340.00%134.38M
42.56%78.01M
-83.89%127.04M
--94.01M
--30.54M
--54.72M
--788.42M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--39.15M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-340.00%-134.38M
-42.56%-78.01M
83.04%-127.04M
---94.01M
---30.54M
---54.72M
---749.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
111.00%10.23M
-79.11%-162.50M
-111.64%-85.38M
--23.08M
---92.97M
---90.72M
--733.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
609.09%105.00M
---303.13M
-103.24%-20.63M
---20.63M
---20.63M
----
--637.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--221.55M
----
--129.81M
----
----
--168.47M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
31.00%93.49M
-34.42%59.19M
--62.68M
--85.54M
--71.37M
--90.25M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-31.01%-1.28M
-4475.37%-21.73M
97.11%-2.08M
---572.00K
---977.00K
---475.00K
---71.92M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
111.00%10.23M
-79.11%-162.50M
-111.64%-85.38M
--23.08M
---92.97M
---90.72M
--733.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-94.85%7.79M
-30.77%105.78M
214.17%184.53M
--144.62M
--151.30M
--152.79M
--58.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
189.64%5.99M
-6467.43%-97.99M
-183.74%-78.76M
--39.91M
---6.68M
---1.49M
--94.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-90.47%13.78M
-94.85%7.79M
-30.77%105.78M
--184.53M
--144.62M
--151.30M
--152.79M
Dòng tiền tự do
-109.40%-4.46M
-30.25%61.83M
100.90%6.11M
--16.77M
--47.41M
--88.65M
---678.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI