tradingkey.logo

Mach Natural Resources LP

MNR

14.740USD

+0.050+0.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.74BVốn hóa
10.95P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.00%142.52M
21.76%133.66M
--110.85M
--116.83M
--143.95M
--109.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-61.91%15.89M
-60.97%36.52M
--67.44M
--39.52M
--41.70M
--93.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.76%63.59M
59.88%69.86M
--65.58M
--68.06M
--67.47M
--43.69M
Các mục phi tiền mặt khác
1062.28%19.69M
-40.27%2.01M
--3.01M
--2.03M
--1.69M
--3.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
1.64%-3.84M
-152.69%-7.83M
--6.37M
--3.76M
---3.91M
--14.86M
-Thay đổi các khoản phải thu
124.42%8.00M
-532.99%-39.68M
--17.19M
--8.38M
---32.76M
---6.27M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-7.24%-5.38M
-58.57%3.52M
---2.47M
--7.29M
---5.01M
--8.49M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-781.55%-3.44M
---846.00K
--2.55M
---143.00K
--504.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.00%142.52M
21.76%133.66M
--110.85M
--116.83M
--143.95M
--109.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
42.56%78.01M
-83.89%127.04M
--94.01M
--30.54M
--54.72M
--788.42M
Chi phí vốn
45.89%80.69M
-83.82%127.55M
--94.08M
--69.42M
--55.31M
--788.42M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
42.56%78.01M
-83.89%127.04M
--94.01M
--30.54M
--54.72M
--788.42M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--39.15M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-42.56%-78.01M
83.04%-127.04M
---94.01M
---30.54M
---54.72M
---749.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-79.11%-162.50M
-111.64%-85.38M
--23.08M
---92.97M
---90.72M
--733.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---303.13M
-103.24%-20.63M
---20.63M
---20.63M
----
--637.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--221.55M
----
--129.81M
----
----
--168.47M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-34.42%59.19M
--62.68M
--85.54M
--71.37M
--90.25M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-4475.37%-21.73M
97.11%-2.08M
---572.00K
---977.00K
---475.00K
---71.92M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-79.11%-162.50M
-111.64%-85.38M
--23.08M
---92.97M
---90.72M
--733.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-30.77%105.78M
214.17%184.53M
--144.62M
--151.30M
--152.79M
--58.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6467.43%-97.99M
-183.74%-78.76M
--39.91M
---6.68M
---1.49M
--94.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-94.85%7.79M
-30.77%105.78M
--184.53M
--144.62M
--151.30M
--152.79M
Dòng tiền tự do
-30.25%61.83M
100.90%6.11M
--16.77M
--47.41M
--88.65M
---678.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI