tradingkey.logo

Mach Natural Resources LP

MNR
11.780USD
+0.270+2.35%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.98BVốn hóa
18.65P/E TTM

Mach Natural Resources LP

11.780
+0.270+2.35%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Mach Natural Resources LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Mach Natural Resources LP

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
37 / 123
Xếp hạng tổng thể
142 / 4611
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
20.857
Giá mục tiêu
+79.65%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Mach Natural Resources LP

Điểm mạnhRủi ro
Mach Natural Resources LP is an independent upstream oil and gas company. The Company is focused on acquisition, development and production of oil, natural gas and NGL reserves in the Anadarko Basin region of Western Oklahoma, Southern Kansas, and the panhandle of Texas. The Company's assets are located throughout Western Oklahoma, Southern Kansas and the panhandle of Texas and consist of approximately 4,600 gross operated PDP wells. Additionally, it owns a portfolio of midstream assets which support its leases, including ownership in four processing plants with combined processing capacity of 353 million cubic feet per day (MMcf/d), along with 1,210 miles of gas gathering pipelines. Additionally, it owns water infrastructure consisting of 880 miles of gathering pipeline and 55 disposal wells.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 168.28%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.99, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 107.64M, tăng 13.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 133.94K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.99

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.75

Hiệu quả hoạt động

7.66

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.34

Định giá công ty của Mach Natural Resources LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.56, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.34, thấp hơn 0.87% so với mức đỉnh gần đây là 12.45 và cao hơn 65.02% so với mức đáy gần đây là 4.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.56
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 37/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36. Mức giá mục tiêu trung bình của Mach Natural Resources LP là 20.00, với mức cao là 25.00 và mức thấp là 18.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
20.857
Giá mục tiêu
+81.21%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Mach Natural Resources LP
MNR
8
Diamondback Energy Inc
FANG
33
EOG Resources Inc
EOG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.30, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.55 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.005
Trung lập
RSI(14)
40.534
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.398
Mua
ATR(14)
0.401
Biến động cao
CCI(14)
-111.304
Bán
Williams %R
75.926
Bán
TRIX(12,20)
-0.329
Bán
StochRSI(14)
75.406
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.796
Bán
MA10
11.912
Bán
MA20
12.023
Bán
MA50
12.788
Bán
MA100
13.685
Bán
MA200
14.158
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.63. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 63.91%, tương ứng mức giảm 28.26% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 133.94K cổ phần, chiếm 0.08% tổng số cổ phần, với mức giảm 47.52% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
-2

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bayou City Energy Management LLC
74.81M
+0.70%
IKAV General Partner S.a r.l.
30.61M
--
Kayne Anderson Capital Advisors, L.P.
19.19M
--
Ward (Tom L)
13.67M
--
Goldman Sachs & Company, Inc.
2.86M
-25.02%
American Century Investment Management, Inc.
2.58M
+4.06%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
1.28M
-25.47%
ING Bank N.V.
446.00K
+1758.33%
CIBC Private Wealth Management
601.40K
+0.23%
First Trust Advisors L.P.
528.37K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.37, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.37
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.10%
Biến động 240 ngày
+39.30%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.35%
120 ngày
+3.30%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.82%
120 ngày
-4.82%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.99
120 ngày
-1.14
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.10%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.78
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-1.29
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+39.30%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.89%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-169.18%
240 ngày
-169.18%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.04%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.82%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.31%
120 ngày
+0.26%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Mach Natural Resources LP
Mach Natural Resources LP
MNR
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI