tradingkey.logo

Mangoceuticals Inc

MGRX

1.735USD

+0.025+1.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-48.95%109.31K
-56.93%105.25K
-45.60%133.37K
15.52%163.16K
112.56%214.09K
2633.80%244.37K
--245.16K
--141.24K
--100.72K
--8.94K
--0.00
Doanh thu
-48.95%109.31K
-56.93%105.25K
-45.60%133.37K
15.52%163.16K
112.56%214.09K
2633.80%244.37K
--245.16K
--141.24K
--100.72K
--8.94K
--0.00
Chi phí doanh thu
-29.17%47.24K
633.54%746.68K
-49.59%50.70K
72.57%93.37K
53.25%66.70K
2389.39%101.79K
--100.57K
--54.11K
--43.52K
--4.09K
--0.00
Chi phí hoạt động
92.22%4.96M
-10.95%2.50M
-7.49%1.89M
-4.18%2.33M
-2.94%2.58M
313.11%2.81M
106.15%2.04M
--2.43M
--2.66M
--680.79K
--991.83K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6567.61%414.99K
-95.95%255.00
-95.99%252.00
-48.51%3.21K
2.33%6.22K
62.85%6.29K
--6.29K
--6.22K
--6.08K
--3.86K
----
Lợi nhuận hoạt động
-104.98%-4.85M
6.58%-2.40M
2.30%-1.76M
5.39%-2.17M
7.48%-2.37M
-282.23%-2.57M
-81.43%-1.80M
---2.29M
---2.56M
---671.86K
---991.83K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--450.60K
----
----
----
----
--0.00
--8.23K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--241.62K
--222.68K
-100.00%0.00
259.61%6.47K
----
----
--1.76K
--1.80K
--3.09K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--6.47K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-104.40%-4.84M
24.12%-1.95M
-11.13%-2.00M
-4.70%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-104.40%-4.84M
24.12%-1.95M
-11.13%-2.00M
-4.70%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.40%-4.84M
24.12%-1.95M
-11.13%-2.00M
-4.70%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-172.22%-98.00
---244.00
---461.00
---340.00
---36.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-104.40%-4.84M
24.13%-1.95M
-11.10%-2.00M
-4.68%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-104.40%-4.84M
24.13%-1.95M
-11.10%-2.00M
-4.68%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
32.26%-1.05
62.02%-0.74
-776.03%-14.85
36.74%-1.37
54.41%-1.56
-235.34%-1.96
-96.68%-1.70
---2.17
---3.41
---0.58
---0.86
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
32.26%-1.05
62.02%-0.74
-776.03%-14.85
36.74%-1.37
54.41%-1.56
-235.34%-1.96
-96.68%-1.70
---2.17
---3.41
---0.58
---0.86
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI