tradingkey.logo

Mangoceuticals Inc

MGRX
0.713USD
-0.597-45.57%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.90MVốn hóa
0.01P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mangoceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mangoceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-36.83%84.25K
3.03%168.11K
-48.95%109.31K
-56.93%105.25K
-45.60%133.37K
15.52%163.16K
112.56%214.09K
2633.80%244.37K
--245.16K
--141.24K
--100.72K
--8.94K
--0.00
Doanh thu
-36.83%84.25K
3.03%168.11K
-48.95%109.31K
-56.93%105.25K
-45.60%133.37K
15.52%163.16K
112.56%214.09K
2633.80%244.37K
--245.16K
--141.24K
--100.72K
--8.94K
--0.00
Chi phí doanh thu
-34.22%33.35K
-16.29%78.16K
-29.17%47.24K
633.54%746.68K
-49.59%50.70K
72.57%93.37K
53.25%66.70K
2389.39%101.79K
--100.57K
--54.11K
--43.52K
--4.09K
--0.00
Chi phí hoạt động
303.25%7.63M
133.15%5.44M
92.22%4.96M
-10.95%2.50M
-7.49%1.89M
-4.18%2.33M
-2.94%2.58M
313.11%2.81M
106.15%2.04M
--2.43M
--2.66M
--680.79K
--991.83K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
113000.79%285.01K
26047.49%838.03K
6567.61%414.99K
-95.95%255.00
-95.99%252.00
-48.51%3.21K
2.33%6.22K
62.85%6.29K
--6.29K
--6.22K
--6.08K
--3.86K
----
Lợi nhuận hoạt động
-329.04%-7.54M
-142.94%-5.27M
-104.98%-4.85M
6.58%-2.40M
2.30%-1.76M
5.39%-2.17M
7.48%-2.37M
-282.23%-2.57M
-81.43%-1.80M
---2.29M
---2.56M
---671.86K
---991.83K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--450.60K
----
----
----
----
--0.00
--8.23K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-68.61%75.85K
-90.25%21.70K
----
----
--241.62K
--222.68K
-100.00%0.00
259.61%6.47K
----
----
--1.76K
--1.80K
--3.09K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---125.62K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--6.47K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-281.00%-7.62M
-126.48%-5.42M
-104.40%-4.84M
24.12%-1.95M
-11.13%-2.00M
-4.70%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-281.00%-7.62M
-126.48%-5.42M
-104.40%-4.84M
24.12%-1.95M
-11.13%-2.00M
-4.70%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-281.00%-7.62M
-126.48%-5.42M
-104.40%-4.84M
24.12%-1.95M
-11.13%-2.00M
-4.70%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-21.04%-558.00
99.41%-2.00
-172.22%-98.00
---244.00
---461.00
---340.00
---36.00
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-295.76%-7.91M
-126.51%-5.42M
-104.40%-4.84M
24.13%-1.95M
-11.10%-2.00M
-4.68%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--294.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-295.76%-7.91M
-126.51%-5.42M
-104.40%-4.84M
24.13%-1.95M
-11.10%-2.00M
-4.68%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-80.87%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---994.91K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
95.38%-0.69
60.52%-0.54
32.26%-1.05
62.02%-0.74
-776.03%-14.85
36.74%-1.37
54.41%-1.56
-235.34%-1.96
-96.68%-1.70
---2.17
---3.41
---0.58
---0.86
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
95.38%-0.69
60.52%-0.54
32.26%-1.05
62.02%-0.74
-776.03%-14.85
36.74%-1.37
54.41%-1.56
-235.34%-1.96
-96.68%-1.70
---2.17
---3.41
---0.58
---0.86
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI