tradingkey.logo

Mangoceuticals Inc

MGRX
0.713USD
-0.597-45.57%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.90MVốn hóa
0.01P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Mangoceuticals Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
551.15%481.28K
-79.39%101.02K
399.81%76.50K
-92.06%58.65K
-94.02%73.91K
-83.37%490.24K
-99.60%15.30K
8.22%739.01K
41.59%1.24M
339473.16%2.95M
--3.79M
--682.86K
--873.49K
--868.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
551.15%481.28K
-79.39%101.02K
399.81%76.50K
-92.06%58.65K
-94.02%73.91K
-83.37%490.24K
-99.60%15.30K
8.22%739.01K
41.59%1.24M
339473.16%2.95M
--3.79M
--682.86K
--873.49K
--868.00
Hàng tồn kho
----
----
----
----
-38.77%13.21K
-40.33%14.02K
--14.45K
--18.50K
--21.58K
--23.49K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--100.00K
----
38.57%83.21K
-100.00%0.00
----
-74.79%13.30K
92.01%60.05K
418.97%60.95K
306.11%84.38K
--52.76K
--31.27K
--11.74K
--20.78K
----
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%16.94K
--16.94K
--16.94K
--16.94K
--16.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
474.84%598.22K
-77.21%117.96K
96.70%176.65K
-90.76%75.59K
-92.25%104.07K
-82.88%517.56K
-97.65%89.81K
17.83%818.46K
50.15%1.34M
348258.18%3.02M
--3.82M
--694.61K
--894.27K
--868.00
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-82.99%13.26K
-67.88%29.97K
-76.20%46.33K
-71.08%62.30K
-66.94%77.97K
-63.53%93.32K
-29.42%194.70K
-26.17%215.39K
9218.57%235.85K
--255.87K
--275.85K
--291.74K
--2.53K
----
-Tài sản cố định
-91.48%17.03K
-84.77%32.73K
-26.57%168.66K
-24.48%184.37K
-22.65%199.79K
-21.01%214.89K
-19.64%229.67K
--244.14K
--258.31K
--272.04K
--285.80K
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
-96.91%3.77K
-97.73%2.76K
249.74%122.33K
324.58%122.08K
442.36%121.82K
651.86%121.57K
251.69%34.98K
--28.75K
--22.46K
--16.17K
--9.95K
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.97%15.92M
41.65%20.69M
--21.53M
--15.23M
--14.61M
--14.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
0.00%16.94K
0.00%16.94K
0.00%16.94K
0.00%16.94K
--16.94K
--16.94K
--16.94K
--16.94K
----
Tổng tài sản dài hạn
8.48%15.93M
40.79%20.72M
10095.29%21.58M
6483.19%15.29M
5710.23%14.69M
5295.73%14.72M
-27.72%211.64K
-24.73%232.33K
1198.18%252.79K
--272.81K
--292.79K
--308.68K
--19.47K
----
Tổng tài sản
11.76%16.53M
36.78%20.84M
7116.48%21.75M
1362.75%15.37M
827.11%14.79M
362.23%15.24M
-92.67%301.45K
4.74%1.05M
74.61%1.60M
379688.25%3.30M
--4.12M
--1.00M
--913.74K
--868.00
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-57.15%160.68K
-57.54%169.86K
--277.30K
--373.00K
--375.00K
--400.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-20.07%4.46K
603.50%32.97K
----
----
-31.95%5.58K
-23.48%4.69K
85.42%8.20K
142.73%6.59K
1122.06%8.20K
--6.13K
--4.42K
--2.72K
--671.00
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-46.67%100.00K
220.00%600.00K
-100.00%0.00
--150.00K
--187.50K
--187.50K
-1.91%87.50K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--89.20K
--167.46K
--89.20K
--114.20K
-Nợ ngắn hạn
-46.67%100.00K
220.00%600.00K
-100.00%0.00
--150.00K
--187.50K
--187.50K
-1.91%87.50K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--89.20K
--167.46K
--89.20K
--114.20K
Nợ ngắn hạn khác
-57.15%160.68K
-57.54%169.86K
--277.30K
--373.00K
--375.00K
--400.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-42.20%804.27K
16.16%1.60M
24.01%1.50M
575.33%1.43M
774.12%1.39M
601.47%1.38M
562.98%1.21M
-19.00%211.08K
77.12%159.18K
41.15%196.48K
--182.84K
--260.58K
--89.87K
--139.20K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.07%12.17K
-69.08%30.12K
-57.88%47.71K
-49.52%64.96K
--81.51K
--97.39K
--113.27K
--128.68K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-85.07%12.17K
-69.08%30.12K
-57.88%47.71K
-49.52%64.96K
--81.51K
--97.39K
--113.27K
--128.68K
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-85.07%12.17K
-69.08%30.12K
-57.88%47.71K
-49.52%64.96K
--81.51K
--97.39K
--113.27K
--128.68K
----
----
Tổng các khoản nợ
-42.70%804.27K
13.67%1.60M
19.31%1.50M
416.40%1.43M
483.15%1.40M
379.25%1.41M
325.49%1.26M
-29.09%276.04K
167.81%240.68K
111.12%293.87K
--296.11K
--389.26K
--89.87K
--139.20K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
68.66%53.28M
67.62%50.80M
262.97%45.87M
196.50%35.59M
215.45%31.59M
207.23%30.30M
50.52%12.64M
356.42%12.00M
362.38%10.01M
4217.45%9.86M
--8.40M
--2.63M
--2.17M
--228.45K
Lợi nhuận giữ lại
-110.60%-37.88M
-97.98%-31.65M
-90.79%-25.94M
-85.31%-20.81M
-107.69%-17.99M
-133.02%-15.99M
-197.07%-13.60M
-457.02%-11.23M
-545.27%-8.66M
-1770.49%-6.86M
---4.58M
---2.02M
---1.34M
---366.79K
Vốn dự trữ
68.66%53.28M
67.64%50.79M
263.03%45.87M
196.55%35.59M
215.50%31.59M
207.25%30.30M
50.52%12.64M
356.57%12.00M
362.56%10.01M
4236.18%9.86M
--8.39M
--2.63M
--2.16M
--227.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-25.02%-2.08K
-74.44%-2.03K
-3072.86%-2.22K
---9.85K
---1.66K
---1.17K
---70.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-107.77%-1.74K
-214.10%-1.18K
-3175.00%-1.18K
---1.08K
---837.00
---376.00
---36.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
17.47%15.73M
39.14%19.24M
2212.82%20.25M
1699.93%13.95M
888.21%13.39M
360.57%13.83M
-125.10%-958.47K
26.18%774.75K
64.45%1.35M
2270.64%3.00M
--3.82M
--614.03K
--823.87K
---138.33K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI