tradingkey.logo

Mangoceuticals Inc

MGRX

1.790USD

+0.080+4.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-129.51%-2.27M
33.47%-1.13M
31.85%-1.17M
11.34%-1.58M
45.24%-991.13K
-161.37%-1.70M
-184.96%-1.71M
---1.78M
---1.81M
---649.56K
---600.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.40%-4.84M
24.12%-1.95M
-11.13%-2.00M
-4.70%-2.39M
7.55%-2.37M
-281.21%-2.57M
-84.50%-1.80M
---2.28M
---2.56M
---673.65K
---975.32K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6567.61%414.99K
11373.34%721.79K
-95.99%252.00
-48.51%3.21K
2.33%6.22K
62.85%6.29K
--6.29K
--6.22K
--6.08K
--3.86K
----
Các mục phi tiền mặt khác
365.43%1.94M
-106.49%-23.29K
726.53%700.48K
166.43%1.03M
-40.50%416.50K
452.71%358.90K
-68.02%84.75K
--387.00K
--700.00K
---101.76K
--265.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-82.50%160.24K
-8.53%69.55K
135.23%24.37K
-619.48%-289.57K
4441.71%915.80K
35.98%76.03K
-11.48%-69.17K
--55.74K
---21.09K
--55.92K
---62.05K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-271.69%-5.29K
-57.87%806.00
101.84%433.00
--4.05K
--3.08K
--1.91K
---23.49K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-9325.50%-83.21K
-100.00%0.00
142.06%13.30K
317.60%46.75K
104.62%902.00
-9.80%23.43K
16.17%-31.62K
---21.48K
---19.53K
--25.98K
---37.72K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-62.57%340.68K
61.57%83.54K
185.82%35.31K
-434.27%-332.30K
31714.45%910.18K
--51.71K
---41.15K
--99.41K
---2.88K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
8.63%15.72K
8.81%15.42K
10.00%15.10K
7.44%14.78K
8.59%14.47K
107.41%14.17K
--13.73K
--13.76K
--13.32K
---191.18K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-6051.31%-95.70K
-372.27%-7.58K
-1261.78%-24.11K
-306.70%-3.52K
-5.80%1.61K
-178.45%-1.60K
209.24%2.08K
--1.70K
--1.71K
--2.05K
--671.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-129.51%-2.27M
33.47%-1.13M
31.85%-1.17M
11.34%-1.58M
45.24%-991.13K
-161.37%-1.70M
-184.96%-1.71M
---1.78M
---1.81M
---649.56K
---600.35K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--0.00
--0.00
---65.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.52K
--40.57K
--2.53K
Chi phí vốn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.52K
--40.57K
--2.53K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--0.00
---65.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.52K
--40.57K
--2.53K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
--0.00
--65.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---3.52K
---40.57K
---2.53K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
754.21%2.29M
-6.46%1.12M
--750.00K
112.58%1.99M
-94.56%267.50K
140.24%1.20M
-100.00%0.00
--935.30K
--4.92M
--499.50K
--1.48M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---37.50K
--0.00
212.11%100.00K
211.81%87.50K
--0.00
100.00%0.00
---89.20K
---78.26K
--0.00
---13.39K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
263.89%655.00K
-36.67%760.00K
--0.00
--388.27K
-96.40%180.00K
140.24%1.20M
-100.00%0.00
--0.00
--5.00M
--499.50K
--1.50M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--1.15M
--400.00K
--750.00K
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--480.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.02M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---11.61K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
754.21%2.29M
-6.46%1.12M
--750.00K
112.58%1.99M
-94.56%267.50K
140.24%1.20M
-100.00%0.00
--935.30K
--4.92M
--499.50K
--1.48M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-92.06%58.65K
-94.02%73.91K
-83.37%490.24K
-99.60%15.30K
8.22%739.01K
--1.24M
--2.95M
--3.79M
--682.86K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
102.47%17.84K
96.93%-15.26K
75.66%-416.33K
156.29%474.94K
-123.28%-723.70K
-161.10%-497.74K
-296.05%-1.71M
---843.72K
--3.11M
---190.63K
--872.62K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
10991.43%7.62K
---8.18K
---497.00
---1.10K
---70.00
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
399.81%76.50K
-92.06%58.65K
-94.02%73.91K
-83.37%490.24K
-99.60%15.30K
487.66%739.01K
41.73%1.24M
--2.95M
--3.79M
---190.63K
--872.62K
Dòng tiền tự do
----
33.47%-1.13M
31.85%-1.17M
11.34%-1.58M
45.34%-991.13K
-146.00%-1.70M
-183.76%-1.71M
---1.78M
---1.81M
---690.13K
---602.88K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI