Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lvro
/
Lavoro Ltd
LVRO
2.160
USD
+0.119
+5.85%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.160
USD
+2.160
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
251.87M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lavoro Ltd
2.160
+0.119
+5.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-13.24%
2.05B
7.57%
1.41B
0.78%
2.55B
--
3.07B
--
2.37B
17.21%
1.32B
-3.21%
2.53B
27.69%
1.12B
--
2.61B
--
878.68M
Doanh thu
-13.24%
2.05B
7.57%
1.41B
0.78%
2.55B
--
3.07B
--
2.37B
17.21%
1.32B
-3.21%
2.53B
27.69%
1.12B
--
2.61B
--
878.68M
Chi phí doanh thu
-16.46%
1.73B
8.85%
1.18B
4.42%
2.25B
--
2.56B
--
2.07B
15.24%
1.08B
-0.64%
2.15B
26.59%
939.81M
--
2.17B
--
742.42M
Chi phí hoạt động
-14.26%
2.05B
33.69%
1.48B
-4.88%
2.59B
--
2.91B
--
2.39B
-11.21%
1.11B
12.93%
2.73B
31.27%
1.25B
--
2.41B
--
949.28M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.59%
44.28M
2.66%
46.31M
36.41%
48.44M
--
41.94M
--
42.33M
51.40%
45.11M
-27.98%
35.51M
100.22%
29.79M
--
49.30M
--
14.88M
Chi phí hoạt động khác
53.28%
-1.30M
94.99%
-14.66M
-101.26%
-3.39M
--
-23.96M
--
-2.79M
-1444.33%
-292.46M
1569.02%
270.30M
-161.97%
-18.94M
--
16.20M
--
-7.23M
Lợi nhuận hoạt động
114.47%
3.50M
-130.98%
-64.65M
76.12%
-47.95M
--
154.42M
--
-24.16M
268.07%
208.65M
-202.99%
-200.80M
-75.84%
-124.14M
--
194.97M
--
-70.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.01%
49.98M
297.31%
90.21M
30.99%
120.24M
--
100.26M
--
72.45M
-76.46%
22.70M
-28.80%
91.79M
114.86%
96.45M
--
128.92M
--
44.89M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.08%
47.26M
-41.47%
56.67M
-28.72%
55.26M
--
68.46M
--
66.63M
125.87%
96.83M
239.73%
77.53M
257.36%
42.87M
--
22.82M
--
12.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-9.81%
-174.98M
-542.03%
-327.60M
-92.99%
-336.40M
--
-184.53M
--
-159.35M
67.67%
-51.02M
-13.21%
-174.31M
-114.72%
-157.81M
--
-153.97M
--
-73.50M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-134.15%
-7.23M
111.03%
31.11M
148.42%
26.34M
--
-35.16M
--
21.17M
-1315.82%
-282.11M
-44.62%
-54.39M
3087.23%
23.20M
--
-37.61M
--
728.00K
Thu nhập trước thuế
-12.44%
-175.99M
-64.95%
-327.60M
29.43%
-293.04M
--
-33.46M
--
-156.52M
3.20%
-198.61M
-479.26%
-415.24M
-85.72%
-205.17M
--
109.49M
--
-110.47M
Thuế thu nhập
206.49%
91.07M
173.15%
74.64M
195.41%
27.90M
--
-42.64M
--
-85.52M
-42.23%
-102.04M
-186.33%
-29.25M
-80.65%
-71.74M
--
33.88M
--
-39.71M
Doanh thu sau thuế
-276.15%
-267.06M
-316.52%
-402.25M
16.85%
-320.94M
--
9.18M
--
-71.00M
27.62%
-96.57M
-610.51%
-386.00M
-88.56%
-133.43M
--
75.61M
--
-70.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-276.15%
-267.06M
-316.52%
-402.25M
16.85%
-320.94M
--
9.18M
--
-71.00M
27.62%
-96.57M
-610.51%
-386.00M
-88.56%
-133.43M
--
75.61M
--
-70.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-315.36%
-18.52M
-0.91%
-14.23M
-1911.10%
-28.05M
--
24.19M
--
-4.46M
41.14%
-14.10M
-82.80%
1.55M
1.79%
-23.95M
--
9.01M
--
-24.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-273.53%
-248.53M
-370.48%
-388.02M
24.43%
-292.89M
--
-15.01M
--
-66.54M
24.66%
-82.47M
-681.87%
-387.55M
-136.09%
-109.47M
--
66.60M
--
-46.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-273.53%
-248.53M
-370.48%
-388.02M
24.43%
-292.89M
--
-15.01M
--
-66.54M
24.66%
-82.47M
-681.87%
-387.55M
-136.09%
-109.47M
--
66.60M
--
-46.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-271.19%
-2.19
-381.19%
-3.40
22.37%
-2.58
--
-0.13
--
-0.59
24.66%
-0.71
-681.86%
-3.32
-136.08%
-0.94
--
0.57
--
-0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-271.19%
-2.19
-381.19%
-3.40
22.37%
-2.58
--
-0.13
--
-0.59
24.66%
-0.71
-681.86%
-3.32
-136.08%
-0.94
--
0.57
--
-0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký