tradingkey.logo

Lavoro Ltd

LVRO

2.160USD

+0.119+5.85%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
251.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-13.24%2.05B
7.57%1.41B
0.78%2.55B
--3.07B
--2.37B
17.21%1.32B
-3.21%2.53B
27.69%1.12B
--2.61B
--878.68M
Doanh thu
-13.24%2.05B
7.57%1.41B
0.78%2.55B
--3.07B
--2.37B
17.21%1.32B
-3.21%2.53B
27.69%1.12B
--2.61B
--878.68M
Chi phí doanh thu
-16.46%1.73B
8.85%1.18B
4.42%2.25B
--2.56B
--2.07B
15.24%1.08B
-0.64%2.15B
26.59%939.81M
--2.17B
--742.42M
Chi phí hoạt động
-14.26%2.05B
33.69%1.48B
-4.88%2.59B
--2.91B
--2.39B
-11.21%1.11B
12.93%2.73B
31.27%1.25B
--2.41B
--949.28M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.59%44.28M
2.66%46.31M
36.41%48.44M
--41.94M
--42.33M
51.40%45.11M
-27.98%35.51M
100.22%29.79M
--49.30M
--14.88M
Chi phí hoạt động khác
53.28%-1.30M
94.99%-14.66M
-101.26%-3.39M
---23.96M
---2.79M
-1444.33%-292.46M
1569.02%270.30M
-161.97%-18.94M
--16.20M
---7.23M
Lợi nhuận hoạt động
114.47%3.50M
-130.98%-64.65M
76.12%-47.95M
--154.42M
---24.16M
268.07%208.65M
-202.99%-200.80M
-75.84%-124.14M
--194.97M
---70.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.01%49.98M
297.31%90.21M
30.99%120.24M
--100.26M
--72.45M
-76.46%22.70M
-28.80%91.79M
114.86%96.45M
--128.92M
--44.89M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.08%47.26M
-41.47%56.67M
-28.72%55.26M
--68.46M
--66.63M
125.87%96.83M
239.73%77.53M
257.36%42.87M
--22.82M
--12.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-9.81%-174.98M
-542.03%-327.60M
-92.99%-336.40M
---184.53M
---159.35M
67.67%-51.02M
-13.21%-174.31M
-114.72%-157.81M
---153.97M
---73.50M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-134.15%-7.23M
111.03%31.11M
148.42%26.34M
---35.16M
--21.17M
-1315.82%-282.11M
-44.62%-54.39M
3087.23%23.20M
---37.61M
--728.00K
Thu nhập trước thuế
-12.44%-175.99M
-64.95%-327.60M
29.43%-293.04M
---33.46M
---156.52M
3.20%-198.61M
-479.26%-415.24M
-85.72%-205.17M
--109.49M
---110.47M
Thuế thu nhập
206.49%91.07M
173.15%74.64M
195.41%27.90M
---42.64M
---85.52M
-42.23%-102.04M
-186.33%-29.25M
-80.65%-71.74M
--33.88M
---39.71M
Doanh thu sau thuế
-276.15%-267.06M
-316.52%-402.25M
16.85%-320.94M
--9.18M
---71.00M
27.62%-96.57M
-610.51%-386.00M
-88.56%-133.43M
--75.61M
---70.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-276.15%-267.06M
-316.52%-402.25M
16.85%-320.94M
--9.18M
---71.00M
27.62%-96.57M
-610.51%-386.00M
-88.56%-133.43M
--75.61M
---70.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-315.36%-18.52M
-0.91%-14.23M
-1911.10%-28.05M
--24.19M
---4.46M
41.14%-14.10M
-82.80%1.55M
1.79%-23.95M
--9.01M
---24.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-273.53%-248.53M
-370.48%-388.02M
24.43%-292.89M
---15.01M
---66.54M
24.66%-82.47M
-681.87%-387.55M
-136.09%-109.47M
--66.60M
---46.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-273.53%-248.53M
-370.48%-388.02M
24.43%-292.89M
---15.01M
---66.54M
24.66%-82.47M
-681.87%-387.55M
-136.09%-109.47M
--66.60M
---46.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-271.19%-2.19
-381.19%-3.40
22.37%-2.58
---0.13
---0.59
24.66%-0.71
-681.86%-3.32
-136.08%-0.94
--0.57
---0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-271.19%-2.19
-381.19%-3.40
22.37%-2.58
---0.13
---0.59
24.66%-0.71
-681.86%-3.32
-136.08%-0.94
--0.57
---0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI