tradingkey.logo

Lavoro Ltd

LVRO
0.610USD
-0.005-0.83%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
71.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lavoro Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lavoro Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-26.28%353.51M
-7.92%244.45M
-3.69%485.22M
--621.26M
--479.57M
19.16%265.49M
4.18%503.82M
25.99%222.80M
--483.62M
--176.85M
Doanh thu
-26.28%353.51M
-7.92%244.45M
-3.69%485.22M
--621.26M
--479.57M
19.16%265.49M
4.18%503.82M
25.99%222.80M
--483.62M
--176.85M
Chi phí doanh thu
-29.02%298.21M
-6.82%203.72M
-0.21%428.45M
--517.80M
--420.12M
17.15%218.64M
6.94%429.35M
24.90%186.63M
--401.48M
--149.42M
Chi phí hoạt động
-27.15%352.91M
14.44%255.63M
-9.10%494.36M
--589.97M
--484.47M
-9.73%223.37M
21.54%543.87M
29.52%247.46M
--447.49M
--191.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-11.13%7.63M
-12.12%8.00M
30.36%9.23M
--8.50M
--8.58M
53.91%9.11M
-22.49%7.08M
97.56%5.92M
--9.14M
--2.99M
Chi phí hoạt động khác
60.30%-224.74K
95.71%-2.53M
-101.20%-646.69K
---4.86M
---566.12K
-1469.96%-59.04M
1696.31%53.91M
-158.49%-3.76M
--3.00M
---1.45M
Lợi nhuận hoạt động
112.30%602.25K
-126.52%-11.17M
77.18%-9.14M
--31.29M
---4.90M
270.86%42.12M
-210.84%-40.05M
-73.50%-24.65M
--36.13M
---14.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.39%8.61M
240.10%15.59M
25.18%22.92M
--20.32M
--14.69M
-76.07%4.58M
-23.37%18.31M
112.00%19.15M
--23.89M
--9.04M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.74%8.14M
-49.90%9.79M
-31.88%10.53M
--13.87M
--13.51M
129.62%19.55M
265.64%15.46M
252.61%8.51M
--4.23M
--2.41M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
6.70%-30.13M
-449.58%-56.61M
-84.43%-64.12M
---37.39M
---32.30M
67.13%-10.30M
-21.84%-34.77M
-111.86%-31.34M
---28.53M
---14.79M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-129.02%-1.25M
109.44%5.38M
146.27%5.02M
---7.12M
--4.29M
-1336.00%-56.95M
-55.65%-10.85M
3044.82%4.61M
---6.97M
--146.52K
Thu nhập trước thuế
4.47%-30.31M
-41.19%-56.61M
32.56%-55.85M
---6.78M
---31.73M
1.59%-40.10M
-508.18%-82.82M
-83.25%-40.74M
--20.29M
---22.23M
Thuế thu nhập
190.48%15.68M
162.62%12.90M
191.18%5.32M
---8.64M
---17.34M
-44.59%-20.60M
-192.91%-5.83M
-78.25%-14.25M
--6.28M
---7.99M
Doanh thu sau thuế
-219.59%-45.99M
-256.54%-69.51M
20.54%-61.17M
--1.86M
---14.39M
26.42%-19.50M
-649.44%-76.98M
-86.05%-26.50M
--14.01M
---14.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-219.59%-45.99M
-256.54%-69.51M
20.54%-61.17M
--1.86M
---14.39M
26.42%-19.50M
-649.44%-76.98M
-86.05%-26.50M
--14.01M
---14.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-252.90%-3.19M
13.62%-2.46M
-1830.78%-5.35M
--4.90M
---904.02K
40.16%-2.85M
-81.49%308.93K
3.09%-4.76M
--1.67M
---4.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-217.36%-42.80M
-302.73%-67.05M
27.78%-55.82M
---3.04M
---13.49M
23.41%-16.65M
-726.24%-77.29M
-132.94%-21.74M
--12.34M
---9.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-217.36%-42.80M
-302.73%-67.05M
27.78%-55.82M
---3.04M
---13.49M
23.41%-16.65M
-726.24%-77.29M
-132.94%-21.74M
--12.34M
---9.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-215.37%-0.38
-311.90%-0.59
25.81%-0.49
---0.03
---0.12
23.41%-0.14
-726.24%-0.66
-132.94%-0.19
--0.11
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-215.37%-0.38
-311.90%-0.59
25.81%-0.49
---0.03
---0.12
23.41%-0.14
-726.24%-0.66
-132.94%-0.19
--0.11
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI