tradingkey.logo

Lavoro Ltd

LVRO
0.610USD
-0.005-0.83%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
71.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Lavoro Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-23.08%87.98M
38.24%157.49M
-49.01%75.16M
94.89%140.60M
--114.38M
125.48%113.92M
159.34%147.40M
--72.14M
--50.52M
--56.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-23.08%87.98M
38.24%157.49M
-49.01%75.16M
94.89%140.60M
--114.38M
125.48%113.92M
159.34%147.40M
--72.14M
--50.52M
--56.84M
Các khoản phải thu
-15.11%658.06M
-8.41%539.20M
6.68%1.07B
13.39%954.40M
--775.14M
30.51%588.72M
33.30%1.00B
--841.70M
--451.10M
--753.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-9.07%565.93M
-11.10%478.64M
10.38%1.03B
16.75%869.64M
--622.40M
51.08%538.43M
34.51%933.29M
--744.87M
--356.38M
--693.84M
-Khoản vay phải thu
-48.25%71.30M
9.90%42.62M
-36.69%28.04M
1.93%72.71M
--137.79M
-49.04%38.79M
28.64%44.29M
--71.33M
--76.11M
--34.43M
Hàng tồn kho
-27.39%376.26M
-18.43%307.64M
-12.28%373.22M
-0.11%536.75M
--518.21M
8.59%377.16M
47.58%425.48M
--537.34M
--347.34M
--288.31M
Tài sản ngắn hạn khác
583.41%38.49M
470.67%37.67M
295.36%46.32M
-46.90%10.46M
--5.63M
-44.75%6.60M
26.15%11.72M
--19.70M
--11.95M
--9.29M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.08%1.21B
-3.91%1.07B
-1.15%1.60B
12.43%1.66B
--1.44B
28.63%1.12B
43.27%1.62B
--1.48B
--868.95M
--1.13B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.09%74.37M
1.49%75.86M
21.60%82.23M
27.77%82.45M
--75.96M
31.44%74.75M
34.25%67.62M
--64.53M
--56.87M
--50.37M
-Tài sản cố định
4.28%135.23M
6.91%133.68M
28.45%143.53M
33.57%140.12M
--129.68M
39.57%125.04M
42.48%111.74M
--104.90M
--89.59M
--78.42M
-Khấu hao lũy kế
13.29%60.87M
14.97%57.82M
38.93%61.30M
42.85%57.67M
--53.73M
53.72%50.29M
57.26%44.12M
--40.37M
--32.72M
--28.06M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.33%165.34M
3.01%167.86M
17.60%186.87M
28.72%198.53M
--190.77M
13.29%162.96M
17.41%158.91M
--154.24M
--143.84M
--135.34M
Tài sản dài hạn khác
-56.49%50.75M
-36.44%62.30M
-7.52%81.36M
127.35%119.54M
--116.63M
136.50%98.01M
267.30%87.98M
--52.58M
--41.44M
--23.95M
Tổng tài sản dài hạn
-23.15%351.45M
-8.10%368.71M
26.87%446.81M
60.83%487.77M
--457.32M
54.21%401.21M
57.65%352.18M
--303.28M
--260.16M
--223.39M
Tổng tài sản
-17.78%1.56B
-5.02%1.44B
3.85%2.05B
20.67%2.15B
--1.90B
34.53%1.52B
45.64%1.97B
--1.78B
--1.13B
--1.35B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
230.42%886.75K
238.22%1.11M
319.46%343.84K
142.60%1.88M
--268.37K
300.45%326.85K
-87.28%81.97K
--773.69K
--81.62K
--644.50K
-Các khoản phải trả khác
40.45%149.66M
24.27%110.97M
21.71%117.05M
19.22%102.96M
--106.55M
116.64%89.30M
140.29%96.17M
--86.36M
--41.22M
--40.02M
Chi phí trích trước
-25.93%30.21M
-33.07%30.18M
-22.14%33.40M
-6.00%35.40M
--40.79M
21.25%45.10M
49.25%42.90M
--37.66M
--37.19M
--28.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-37.01%227.69M
9.33%222.60M
-7.50%262.56M
-1.20%345.66M
--361.45M
36.62%203.60M
241.94%283.84M
--349.85M
--149.03M
--83.01M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.63%16.41M
-4.08%16.63M
4.13%18.37M
13.60%18.62M
--16.68M
26.09%17.33M
43.04%17.64M
--16.39M
--13.75M
--12.33M
Nợ ngắn hạn khác
-5.13%222.30M
-19.34%151.59M
17.44%193.24M
16.26%195.98M
--234.31M
79.19%187.94M
144.49%164.55M
--168.57M
--104.88M
--67.30M
Tổng nợ ngắn hạn
-9.74%1.27B
7.93%1.10B
9.62%1.59B
14.61%1.58B
--1.41B
33.94%1.02B
53.90%1.45B
--1.38B
--761.85M
--944.51M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
2.49%2.64M
35.51%2.42M
36.13%2.68M
1378.36%2.62M
--2.58M
203.16%1.79M
-12.85%1.97M
--177.34K
--589.01K
--2.26M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
891.32%75.32M
777.71%75.91M
504.93%85.07M
717.47%88.29M
--7.60M
48.46%8.65M
-36.93%14.06M
--10.80M
--5.83M
--22.30M
-Nợ dài hạn
891.32%75.32M
777.71%75.91M
504.93%85.07M
717.47%88.29M
--7.60M
48.46%8.65M
-36.93%14.06M
--10.80M
--5.83M
--22.30M
Nợ dài hạn khác
-91.32%3.05M
-90.36%2.90M
-92.16%2.97M
18065.25%32.21M
--35.18M
3612.08%30.11M
1576.82%37.82M
--177.34K
--811.22K
--2.26M
Tổng nợ dài hạn
40.08%102.82M
46.94%106.54M
47.29%120.35M
303.95%151.92M
--73.41M
103.20%72.51M
74.17%81.71M
--37.61M
--35.68M
--46.91M
Tổng các khoản nợ
-7.27%1.37B
10.52%1.21B
11.63%1.71B
22.29%1.73B
--1.48B
37.04%1.09B
54.86%1.54B
--1.42B
--797.53M
--991.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-15.74%363.41M
-15.39%364.66M
-6.14%403.59M
--427.32M
--431.31M
--431.00M
--429.99M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-243.24%-213.42M
-245.28%-171.60M
-250.40%-115.72M
-120.25%-64.24M
---62.18M
-117.24%-49.70M
-110.51%-33.03M
--317.24M
--288.28M
--314.34M
Vốn dự trữ
-15.74%363.30M
-15.39%364.55M
-6.14%403.47M
--427.20M
--431.19M
--430.88M
--429.87M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
95.18%-141.05K
116.27%940.78K
93.29%-604.95K
---2.32M
---2.93M
---5.78M
---9.01M
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-26.42%37.58M
-19.13%40.85M
-3.74%48.33M
18.74%58.76M
--51.07M
16.65%50.52M
2.02%50.21M
--49.48M
--43.31M
--49.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
-55.08%187.43M
-44.88%234.85M
-23.41%335.59M
14.40%419.51M
--417.28M
28.49%426.04M
20.52%438.17M
--366.72M
--331.58M
--363.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI