tradingkey.logo

Lavoro Ltd

LVRO

2.160USD

+0.119+5.85%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
251.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.47%510.86M
61.50%911.34M
-46.64%394.37M
91.00%693.85M
--564.31M
121.80%564.29M
140.96%739.09M
--363.28M
--254.41M
--306.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.47%510.86M
61.50%911.34M
-46.64%394.37M
91.00%693.85M
--564.31M
121.80%564.29M
140.96%739.09M
--363.28M
--254.41M
--306.73M
Các khoản phải thu
-0.08%3.82B
7.00%3.12B
11.63%5.62B
11.12%4.71B
--3.82B
28.38%2.92B
23.85%5.03B
--4.24B
--2.27B
--4.06B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.02%3.29B
3.85%2.77B
15.51%5.41B
14.42%4.29B
--3.07B
48.62%2.67B
24.98%4.68B
--3.75B
--1.79B
--3.74B
-Khoản vay phải thu
-39.09%414.02M
28.39%246.65M
-33.75%147.11M
-0.11%358.83M
--679.77M
-49.87%192.12M
19.53%222.06M
--359.21M
--383.26M
--185.79M
Hàng tồn kho
-14.54%2.18B
-4.71%1.78B
-8.21%1.96B
-2.11%2.65B
--2.56B
6.81%1.87B
37.12%2.13B
--2.71B
--1.75B
--1.56B
Tài sản ngắn hạn khác
704.35%223.47M
566.68%218.00M
313.70%243.05M
-47.96%51.63M
--27.78M
-45.65%32.70M
17.21%58.75M
--99.20M
--60.16M
--50.12M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.23%7.02B
12.25%6.22B
3.44%8.41B
10.19%8.21B
--7.10B
26.53%5.54B
33.12%8.13B
--7.45B
--4.38B
--6.11B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.24%431.82M
18.56%439.00M
27.25%431.43M
25.22%406.87M
--374.73M
29.29%370.27M
24.74%339.04M
--324.94M
--286.38M
--271.80M
-Tài sản cố định
22.74%785.25M
24.89%773.57M
34.41%753.05M
30.90%691.48M
--639.78M
37.29%619.37M
32.39%560.27M
--528.23M
--451.13M
--423.21M
-Khấu hao lũy kế
33.34%353.42M
34.31%334.56M
45.38%321.63M
39.99%284.60M
--265.06M
51.21%249.11M
46.12%221.23M
--203.30M
--164.74M
--151.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.01%960.07M
20.34%971.35M
23.05%980.43M
26.15%979.77M
--941.15M
11.44%807.19M
9.09%796.76M
--776.68M
--724.32M
--730.34M
Tài sản dài hạn khác
-48.79%294.67M
-25.75%360.50M
-3.23%426.87M
122.81%589.95M
--575.42M
132.64%485.49M
241.28%441.13M
--264.77M
--208.69M
--129.26M
Tổng tài sản dài hạn
-9.55%2.04B
7.36%2.13B
32.76%2.34B
57.62%2.41B
--2.26B
51.70%1.99B
46.48%1.77B
--1.53B
--1.31B
--1.21B
Tổng tài sản
-3.23%9.06B
10.96%8.35B
8.67%10.75B
18.26%10.61B
--9.36B
32.33%7.52B
35.32%9.89B
--8.97B
--5.69B
--7.31B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
288.90%5.15M
295.12%6.40M
338.93%1.80M
137.76%9.26M
--1.32M
293.92%1.62M
-88.18%411.00K
--3.90M
--411.00K
--3.48M
-Các khoản phải trả khác
65.31%869.00M
45.17%642.17M
27.36%614.12M
16.84%508.12M
--525.69M
113.11%442.36M
123.26%482.20M
--434.89M
--207.58M
--215.98M
Chi phí trích trước
-12.82%175.45M
-21.81%174.66M
-18.53%175.24M
-7.87%174.70M
--201.25M
19.27%223.38M
38.67%215.09M
--189.63M
--187.28M
--155.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-25.86%1.32B
27.72%1.29B
-3.20%1.38B
-3.17%1.71B
--1.78B
34.39%1.01B
217.71%1.42B
--1.76B
--750.44M
--447.94M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
15.78%95.29M
12.06%96.22M
8.97%96.39M
11.33%91.89M
--82.31M
24.04%85.86M
32.91%88.46M
--82.53M
--69.23M
--66.56M
Nợ ngắn hạn khác
11.66%1.29B
-5.77%877.21M
22.89%1.01B
13.94%967.16M
--1.16B
76.27%930.94M
127.16%825.04M
--848.86M
--528.14M
--363.19M
Tổng nợ ngắn hạn
6.24%7.37B
26.09%6.37B
14.71%8.36B
12.32%7.79B
--6.94B
31.75%5.05B
42.99%7.29B
--6.94B
--3.84B
--5.10B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
20.62%15.35M
58.30%14.00M
42.45%14.04M
1348.82%12.94M
--12.73M
198.21%8.85M
-19.03%9.86M
--893.00K
--2.97M
--12.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1066.75%437.35M
925.36%439.26M
533.00%446.34M
701.14%435.70M
--37.48M
46.03%42.84M
-41.40%70.51M
--54.38M
--29.34M
--120.33M
-Nợ dài hạn
1066.75%437.35M
925.36%439.26M
533.00%446.34M
701.14%435.70M
--37.48M
46.03%42.84M
-41.40%70.51M
--54.38M
--29.34M
--120.33M
Nợ dài hạn khác
-89.78%17.73M
-88.74%16.79M
-91.79%15.56M
17702.35%158.97M
--173.58M
3551.48%149.16M
1457.99%189.64M
--893.00K
--4.08M
--12.17M
Tổng nợ dài hạn
64.87%597.06M
71.66%616.52M
54.13%631.42M
295.88%749.72M
--362.15M
99.88%359.15M
61.82%409.67M
--189.38M
--179.69M
--253.16M
Tổng các khoản nợ
9.14%7.97B
29.11%6.99B
16.81%8.99B
19.85%8.54B
--7.30B
34.80%5.41B
43.88%7.70B
--7.13B
--4.02B
--5.35B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.83%2.11B
-1.16%2.11B
-1.78%2.12B
--2.11B
--2.13B
--2.13B
--2.16B
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-303.98%-1.24B
-303.36%-992.99M
-266.66%-607.16M
-119.85%-317.03M
---306.75M
-116.96%-246.18M
-109.76%-165.59M
--1.60B
--1.45B
--1.70B
Vốn dự trữ
-0.83%2.11B
-1.16%2.11B
-1.79%2.12B
--2.11B
--2.13B
--2.13B
--2.16B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
94.33%-819.00K
119.01%5.44M
92.97%-3.17M
---11.46M
---14.44M
---28.63M
---45.17M
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-13.39%218.21M
-5.53%236.40M
0.73%253.59M
16.37%289.96M
--251.96M
14.75%250.24M
-5.21%251.75M
--249.17M
--218.08M
--265.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
-47.13%1.09B
-35.60%1.36B
-19.86%1.76B
12.11%2.07B
--2.06B
26.39%2.11B
11.98%2.20B
--1.85B
--1.67B
--1.96B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI