Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Lavoro Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.54%-126.71M
36.59%690.37M
-65.96%105.68M
---39.80M
---590.49M
769.87%505.43M
65.76%310.43M
-71.57%58.10M
--187.27M
--204.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.64%-30.31M
-64.95%-327.61M
29.43%-293.04M
---33.46M
---156.52M
-97.10%-198.61M
-8266.08%-415.25M
-118.65%-100.77M
--5.08M
---46.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-81.99%7.63M
25.23%46.31M
36.33%48.41M
--41.93M
--42.33M
24.12%36.98M
24.58%35.51M
100.24%29.79M
--28.50M
--14.88M
Các mục phi tiền mặt khác
-94.60%1.99M
176.82%12.92M
-83.01%72.11M
--15.17M
--36.81M
-71.87%-16.82M
39782.89%424.35M
83.00%-9.79M
--1.06M
---57.56M
Thay đổi trong vốn lưu động
78.04%-90.32M
19.32%843.70M
8.65%191.66M
---129.41M
---411.25M
339.31%707.09M
611.48%176.40M
-58.29%160.95M
--24.79M
--385.91M
-Thay đổi các khoản phải thu
89.46%-112.29M
20.84%2.68B
-49.32%-1.18B
---903.37M
---1.07B
22.35%2.22B
-236.49%-793.44M
24.23%1.81B
---235.80M
--1.46B
-Thay đổi hàng tồn kho
89.64%-66.72M
-45.54%136.38M
3.49%682.83M
---39.89M
---643.98M
231.20%250.41M
45.35%659.83M
-327.85%-190.86M
--453.97M
--83.77M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-95.90%1.22M
242.98%46.80M
69.23%-2.49M
---14.92M
--29.82M
-326.36%-32.73M
---8.09M
---7.68M
----
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-81.90%33.80M
-182.65%-163.75M
-2584.11%-53.55M
---226.21M
--186.71M
-25.74%198.11M
99.42%-2.00M
-29.41%266.78M
---346.44M
--377.95M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
78.54%-126.71M
36.59%690.37M
-65.96%105.68M
---39.80M
---590.49M
769.87%505.43M
65.76%310.43M
-71.57%58.10M
--187.27M
--204.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.38%932.90K
110.82%25.39M
9.64%25.71M
--24.03M
--20.18M
0.35%12.04M
-27.27%23.45M
184.97%12.00M
--32.24M
---14.12M
Chi phí vốn
-96.10%932.90K
219.17%40.97M
9.64%25.71M
--24.03M
--23.90M
-3.55%12.84M
-27.27%23.45M
--13.31M
--32.24M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-95.38%932.90K
110.82%25.39M
9.64%25.71M
--24.03M
--20.18M
0.35%12.04M
-27.27%23.45M
184.97%12.00M
--32.24M
---14.12M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
96.11%-4.27M
32.49%-24.32M
-4.03%-10.91M
---78.00M
---109.72M
51.79%-36.03M
-160.00%-10.49M
59.30%-74.74M
--17.48M
---183.64M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
96.00%-5.20M
-226.08%-49.71M
-168.38%-36.63M
---102.03M
---129.90M
145.46%39.43M
462.87%53.56M
33.55%-86.74M
---14.76M
---130.52M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-91.11%63.22M
82.29%-125.09M
-1591.28%-368.93M
--272.46M
--711.08M
-2883.17%-706.38M
144.24%24.74M
-1350.21%-23.68M
---55.92M
--1.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-99.24%5.48M
154.18%297.41M
9.92%-361.58M
---137.05M
--717.33M
-502.79%-548.92M
-751.21%-401.40M
1279.59%136.28M
---47.16M
---11.55M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1023.42%57.74M
-646.75%-422.51M
-101.42%-7.29M
--409.52M
---6.25M
54.96%-56.58M
5960.74%513.63M
-235.15%-125.61M
---8.76M
--92.94M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-91.11%63.22M
82.29%-125.09M
-1591.28%-368.93M
--272.46M
--711.08M
-2883.17%-706.38M
144.24%24.74M
-1350.21%-23.68M
---55.92M
--1.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-72.19%156.95M
-46.64%394.37M
91.00%693.85M
--564.31M
--564.29M
140.96%739.09M
91.07%363.28M
-20.06%306.73M
--190.13M
--383.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-383258.82%-68.97M
395.76%516.97M
-179.69%-299.49M
--129.54M
--18.00K
-234.13%-174.79M
222.32%375.80M
-169.07%-52.31M
--116.59M
--75.74M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-102.92%-272.79K
110.59%1.41M
102.96%383.00K
---1.09M
--9.34M
---13.26M
---12.92M
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-84.41%87.98M
61.50%911.34M
-46.64%394.37M
--693.85M
--564.31M
121.80%564.29M
140.96%739.09M
-44.63%254.41M
--306.73M
--459.46M
Dòng tiền tự do
79.22%-127.65M
31.83%649.40M
-72.13%79.97M
---63.84M
---614.39M
999.63%492.59M
85.11%286.98M
--44.80M
--155.03M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.