tradingkey.logo

Lavoro Ltd

LVRO

1.441USD

-0.019-1.31%
Đóng cửa 09/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
168.02MVốn hóa
LỗP/E TTM

Lavoro Ltd

1.441

-0.019-1.31%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Bán. Bất chấp hiệu suất khả quan trên thị trường chứng khoán cùng nền tảng cơ bản vượt trội, các chỉ báo kỹ thuật vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
51 / 72
Xếp hạng tổng thể
295 / 4737
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
1.875
Giá mục tiêu
+28.42%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Lavoro Limited is a Brazil-based agricultural input retailer and a provider of agriculture biologics inputs. The Company has three reportable segments: the Brazil Cluster, which comprises companies dedicated to the distribution of agricultural inputs such as crop protection, seeds, fertilizers and specialty products, in Brazil; the LATAM Cluster, which includes companies dedicated to the distribution ofagricultural inputs outside Brazil primarily in Colombia; as well as the Crop Care Cluster, which includes companies that produce and import Lavoro's own portfolio of private label products including off-patent crop protection and specialty products, e.g., biologicals and specialty fertilizers. The main crops served are: soy, corn, cotton, coffee, beans, rice, sugar cane, wheat, citrus and pastures. The Company has a broad geographical presence, operating in Brazil, Colombia, and Uruguay.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 21.24% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.17, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 110.61M, giảm 3.52% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.58, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.99. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.05B, phản ánh mức giảm 13.24% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 273.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.75

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.73

Hiệu quả hoạt động

7.49

Tiềm năng tăng trưởng

7.91

Lợi nhuận cổ đông

7.00

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 2.55. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.21, thấp hơn 44.72% so với mức đỉnh gần đây là -0.30 và cao hơn -584.38% so với mức đáy gần đây là -1.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 51/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Mức giá mục tiêu trung bình của Lavoro Ltd là 1.88, với mức cao là 2.25 và mức thấp là 1.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
1.875
Giá mục tiêu
+28.42%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
4
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lavoro Ltd
LVRO
3
Corteva Inc
CTVA
25
Nutrien Ltd
NTR
23
FMC Corp
FMC
21
CF Industries Holdings Inc
CF
20
Mosaic Co
MOS
19
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.08, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.12 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.85
Thay đổi giá
2.94

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.069
Bán
RSI(14)
39.030
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.769
Trung lập
ATR(14)
0.161
Biến động cao
CCI(14)
-160.689
Bán
Williams %R
85.772
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.863
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.566
Bán
MA10
1.640
Bán
MA20
1.831
Bán
MA50
1.955
Bán
MA100
2.286
Bán
MA200
3.320
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Patria Finance Limited
98.89M
--
The Production Board, LLC
11.65M
--
Northern Trust Global Investments Limited
22.95K
-9.94%
UBS Financial Services, Inc.
21.96K
+1.91%
Citadel Advisors LLC
13.79K
+36.98%
J.P. Morgan Securities LLC
6.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
3.63K
--
MAI Capital Management, LLC
1.05K
--
Advisory Services Network, LLC
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hóa chất. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.12. Giá trị beta của công ty là 0.46. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.44
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.67
3 năm
-0.28
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+22.76%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
--
240 ngày
--
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
--
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
--
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03
Lavoro Ltd
Lavoro Ltd
LVRO
5.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Perimeter Solutions Inc
Perimeter Solutions Inc
PRM
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Minerals Technologies Inc
Minerals Technologies Inc
MTX
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Avient Corp
Avient Corp
AVNT
7.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axalta Coating Systems Ltd
Axalta Coating Systems Ltd
AXTA
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sherwin-Williams Co
Sherwin-Williams Co
SHW
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI