Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lth
/
Life Time Group Holdings Inc
LTH
30.380
USD
-0.070
-0.23%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
6.62B
Vốn hóa
31.91
P/E TTM
Life Time Group Holdings Inc
30.380
-0.070
-0.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
18.32%
706.04M
18.69%
663.28M
18.47%
693.23M
18.88%
667.76M
16.81%
596.72M
18.23%
558.83M
17.89%
585.18M
21.78%
561.73M
30.23%
510.85M
31.10%
472.65M
28.92%
496.38M
42.72%
461.27M
57.34%
392.25M
--
360.53M
--
385.04M
301.05%
323.19M
-38.94%
249.30M
--
80.58M
--
408.30M
Doanh thu
18.12%
685.65M
18.37%
646.38M
18.71%
674.77M
18.98%
645.01M
16.62%
580.49M
18.19%
546.05M
18.42%
568.40M
21.58%
542.13M
30.43%
497.75M
30.91%
462.02M
29.03%
480.00M
40.84%
445.88M
55.70%
381.62M
--
352.94M
--
372.00M
301.53%
316.60M
-38.38%
245.09M
--
78.85M
--
397.72M
Chi phí doanh thu
13.95%
441.91M
17.27%
413.49M
15.03%
440.58M
17.84%
425.22M
16.70%
387.80M
13.36%
352.59M
8.92%
383.02M
7.16%
360.86M
11.63%
332.31M
12.30%
311.03M
21.27%
351.65M
21.77%
336.73M
26.23%
297.68M
--
276.96M
--
289.97M
83.73%
276.53M
-27.75%
235.82M
--
150.51M
--
326.39M
Chi phí hoạt động
13.88%
597.26M
15.57%
576.30M
14.08%
594.03M
14.77%
574.54M
15.34%
524.45M
16.76%
498.66M
6.82%
520.73M
8.51%
500.58M
5.50%
454.71M
-38.85%
427.08M
21.87%
487.50M
21.53%
461.32M
30.94%
431.00M
--
698.41M
--
400.04M
59.62%
379.61M
-19.80%
329.16M
--
237.82M
--
410.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.61%
70.92M
8.21%
69.61M
9.17%
69.45M
19.68%
69.71M
13.24%
65.90M
12.46%
64.33M
12.80%
63.62M
1.89%
58.25M
0.15%
58.20M
-1.69%
57.20M
-2.72%
56.40M
-1.12%
57.17M
-5.06%
58.11M
--
58.19M
--
57.98M
-7.03%
57.82M
-5.74%
61.21M
--
62.19M
--
64.93M
Chi phí hoạt động khác
5.41%
16.35M
12.16%
22.46M
1.87%
17.13M
8.57%
21.12M
15.98%
15.51M
71.64%
20.02M
8.50%
16.82M
53.70%
19.45M
23.87%
13.37M
-6.87%
11.66M
26.56%
15.50M
53.80%
12.66M
137.23%
10.79M
--
12.53M
--
12.25M
84.55%
8.23M
139.58%
4.55M
--
4.46M
--
-11.49M
Lợi nhuận hoạt động
50.51%
108.78M
44.56%
86.98M
53.93%
99.21M
52.45%
93.22M
28.73%
72.27M
32.03%
60.17M
626.02%
64.45M
105531.03%
61.15M
244.90%
56.14M
113.49%
45.58M
159.20%
8.88M
99.90%
-58.00K
51.48%
-38.74M
--
-337.88M
--
-15.00M
64.12%
-56.42M
-3626.55%
-79.86M
--
-157.24M
--
-2.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.18%
31.20M
-40.45%
28.80M
-30.50%
27.70M
-32.40%
27.09M
-45.77%
29.94M
--
48.37M
--
39.85M
24.96%
40.08M
68.94%
55.22M
--
32.07M
--
32.69M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-109.04%
-16.00K
-341.11%
-217.00K
-307.14%
-116.00K
-627.27%
-464.00K
23.78%
177.00K
-47.37%
90.00K
-41.05%
56.00K
1000.00%
88.00K
450.00%
143.00K
-57.57%
171.00K
439.29%
95.00K
108.79%
8.00K
108.87%
26.00K
--
403.00K
--
-28.00K
69.36%
-91.00K
-642.59%
-293.00K
--
-297.00K
--
54.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-416.82%
-1.11M
99.40%
-9.00K
68.86%
-5.51M
231.91%
11.53M
-101.90%
-214.00K
-157.09%
-1.50M
-137.77%
-17.70M
-141.89%
-8.74M
-59.60%
11.24M
-46.98%
-585.00K
1937.53%
46.86M
3076.89%
20.87M
164.15%
27.83M
--
-398.00K
--
-2.55M
93.93%
-701.00K
-144.39%
-43.38M
--
-11.54M
--
-17.75M
Thu nhập trước thuế
136.99%
82.55M
105.47%
49.75M
319.29%
57.57M
224.72%
66.62M
-4.13%
34.83M
48.02%
24.21M
-51.20%
13.73M
426.96%
20.52M
188.98%
36.33M
104.23%
16.36M
148.99%
28.13M
93.55%
-6.28M
77.16%
-40.83M
--
-386.25M
--
-57.42M
51.63%
-97.29M
-240.32%
-178.75M
--
-201.15M
--
-52.53M
Thuế thu nhập
-35.39%
6.41M
2287.67%
12.58M
178.81%
16.21M
293.34%
13.82M
11.74%
9.91M
-79.97%
527.00K
70.98%
5.81M
188.05%
3.51M
409.45%
8.87M
103.28%
2.63M
128.39%
3.40M
80.94%
-3.99M
88.95%
-2.87M
--
-80.19M
--
-11.98M
55.97%
-20.93M
-10.57%
-25.95M
--
-47.55M
--
-23.47M
Doanh thu sau thuế
205.58%
76.14M
56.91%
37.16M
422.49%
41.35M
210.54%
52.80M
-9.26%
24.92M
72.55%
23.68M
-68.00%
7.92M
844.16%
17.00M
172.33%
27.46M
104.48%
13.73M
154.43%
24.73M
97.01%
-2.29M
75.15%
-37.97M
--
-306.05M
--
-45.44M
50.29%
-76.36M
-425.90%
-152.80M
--
-153.60M
--
-29.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
205.58%
76.14M
56.91%
37.16M
422.49%
41.35M
210.54%
52.80M
-9.26%
24.92M
72.55%
23.68M
-68.00%
7.92M
844.16%
17.00M
172.33%
27.46M
104.48%
13.73M
154.43%
24.73M
97.01%
-2.29M
75.15%
-37.97M
--
-306.05M
--
-45.44M
50.29%
-76.36M
-425.90%
-152.80M
--
-153.60M
--
-29.05M
Thu nhập ròng không định kỳ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
205.58%
76.14M
56.91%
37.16M
422.49%
41.35M
210.54%
52.80M
-9.26%
24.92M
72.55%
23.68M
-68.00%
7.92M
844.16%
17.00M
172.33%
27.46M
104.76%
13.73M
147.96%
24.73M
97.23%
-2.29M
75.83%
-37.97M
--
-288.36M
--
-51.57M
46.38%
-82.36M
-440.64%
-157.08M
--
-153.60M
--
-29.05M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
6.13M
--
6.01M
--
4.28M
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
205.58%
76.14M
56.91%
37.16M
422.49%
41.35M
210.54%
52.80M
-9.26%
24.92M
72.55%
23.68M
-68.00%
7.92M
844.16%
17.00M
172.33%
27.46M
104.76%
13.73M
147.96%
24.73M
97.23%
-2.29M
75.83%
-37.97M
--
-288.36M
--
-51.57M
46.38%
-82.36M
-440.64%
-157.08M
--
-153.60M
--
-29.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
184.74%
0.36
48.79%
0.18
405.01%
0.20
205.18%
0.27
-10.61%
0.13
70.56%
0.12
-68.36%
0.04
837.20%
0.09
171.55%
0.14
104.69%
0.07
147.36%
0.13
97.26%
-0.01
75.95%
-0.20
--
-1.51
--
-0.27
46.38%
-0.43
-440.64%
-0.82
--
-0.80
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
177.08%
0.34
44.87%
0.17
397.37%
0.19
208.70%
0.26
-9.22%
0.12
64.13%
0.12
-68.93%
0.04
803.56%
0.08
168.63%
0.14
104.69%
0.07
146.29%
0.12
97.26%
-0.01
75.95%
-0.20
--
-1.51
--
-0.27
46.38%
-0.43
-440.64%
-0.82
--
-0.80
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký