tradingkey.logo

Life Time Group Holdings Inc

LTH

30.380USD

-0.070-0.23%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.62BVốn hóa
31.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
217.24%59.00M
-63.70%10.88M
375.40%120.95M
11.89%34.53M
-47.37%18.60M
17.47%29.97M
-76.24%25.44M
-49.65%30.86M
-14.01%35.34M
-19.37%25.51M
138.85%107.07M
-41.18%61.29M
-75.56%41.10M
--31.64M
--44.83M
--104.20M
--168.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
217.24%59.00M
-63.70%10.88M
375.40%120.95M
11.89%34.53M
-47.37%18.60M
17.47%29.97M
-76.24%25.44M
-49.65%30.86M
-14.01%35.34M
-19.37%25.51M
138.85%107.07M
-41.18%61.29M
-75.56%41.10M
--31.64M
--44.83M
--104.20M
--168.17M
Các khoản phải thu
-37.55%33.16M
-35.03%38.52M
3.61%44.33M
61.59%51.75M
95.32%53.10M
157.80%59.28M
109.89%42.79M
13.32%32.02M
38.80%27.19M
-7.82%23.00M
16.92%20.39M
52.13%28.26M
18.37%19.59M
--24.95M
--17.44M
--18.57M
--16.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.95%24.67M
4.95%25.09M
36.69%26.23M
38.90%25.20M
36.22%22.85M
78.63%23.90M
56.26%19.19M
72.33%18.15M
72.67%16.78M
107.01%13.38M
47.50%12.28M
53.92%10.53M
72.82%9.72M
--6.46M
--8.33M
--6.84M
--5.62M
-Các khoản phải thu khác
-67.55%7.30M
-66.33%8.51M
7.74%12.81M
155.13%18.39M
116.09%22.50M
185.10%25.28M
46.63%11.89M
-52.44%7.21M
40.57%10.41M
-40.68%8.87M
43.60%8.11M
127.41%15.16M
-20.70%7.41M
--14.95M
--5.64M
--6.67M
--9.34M
Hàng tồn kho
17.58%62.48M
14.13%60.27M
21.99%59.24M
13.27%54.54M
14.94%53.14M
15.66%52.80M
10.15%48.56M
10.09%48.15M
10.17%46.23M
11.33%45.66M
9.90%44.08M
14.85%43.73M
13.92%41.97M
--41.01M
--40.11M
--38.08M
--36.84M
Chi phí trả trước
100.28%32.65M
444.35%29.84M
45.63%18.15M
10.63%18.09M
-19.23%16.30M
-82.40%5.48M
-59.49%12.46M
-52.93%16.35M
-47.31%20.19M
1.15%31.14M
21.15%30.76M
44.21%34.74M
62.31%38.31M
--30.78M
--25.39M
--24.09M
--23.60M
Tài sản ngắn hạn khác
-14.27%34.03M
61.01%29.61M
72.01%26.53M
64.72%28.57M
106.34%39.70M
2345.48%18.39M
1486.63%15.42M
1140.77%17.35M
816.24%19.24M
-76.13%752.00K
-76.73%972.00K
-73.69%1.40M
-65.20%2.10M
--3.15M
--4.18M
--5.31M
--6.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
16.89%223.81M
-2.03%170.97M
75.63%269.19M
27.81%196.08M
22.05%191.47M
33.19%174.52M
-26.40%153.27M
-12.04%153.42M
9.65%156.87M
-0.37%131.04M
57.84%208.26M
-11.22%174.41M
-44.41%143.06M
--131.52M
--131.95M
--196.44M
--257.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.46%5.61B
2.49%5.51B
3.19%5.43B
4.85%5.44B
6.27%5.42B
7.10%5.38B
6.91%5.26B
6.92%5.19B
7.86%5.10B
7.75%5.02B
7.81%4.92B
8.60%4.86B
6.20%4.73B
--4.66B
--4.57B
--4.47B
--4.45B
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
7.85%5.10B
7.73%5.02B
7.82%4.93B
8.61%4.86B
6.22%4.73B
--4.66B
--4.57B
--4.47B
--4.45B
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
-16.67%2.00M
-25.00%1.80M
33.33%2.80M
36.84%2.60M
50.00%2.40M
--2.40M
--2.10M
--1.90M
--1.60M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.06%1.41B
-0.03%1.41B
-0.04%1.41B
-0.04%1.41B
-0.03%1.41B
0.06%1.41B
0.08%1.41B
0.11%1.41B
0.08%1.41B
-0.06%1.41B
-0.01%1.41B
0.67%1.41B
0.68%1.41B
--1.41B
--1.41B
--1.40B
--1.40B
Tài sản dài hạn khác
0.77%77.25M
-12.53%65.17M
-0.99%72.84M
2.71%76.23M
6.26%76.66M
8.52%74.51M
14.56%73.57M
19.39%74.22M
26.69%72.15M
15.07%68.66M
20.95%64.22M
14.11%62.16M
5.49%56.95M
--59.67M
--53.10M
--54.47M
--53.98M
Tổng tài sản dài hạn
2.71%7.09B
1.81%6.98B
2.47%6.91B
3.80%6.93B
4.92%6.90B
5.59%6.86B
5.48%6.74B
5.53%6.67B
6.27%6.58B
6.03%6.49B
6.10%6.39B
6.78%6.32B
4.89%6.19B
--6.13B
--6.03B
--5.92B
--5.90B
Tổng tài sản
3.09%7.31B
1.71%7.15B
4.10%7.18B
4.34%7.12B
5.32%7.09B
6.14%7.03B
4.48%6.90B
5.06%6.83B
6.35%6.74B
5.89%6.63B
7.21%6.60B
6.20%6.50B
2.83%6.33B
--6.26B
--6.16B
--6.12B
--6.16B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
3.24%81.27M
-19.65%63.55M
20.22%84.40M
26.48%87.13M
33.10%78.72M
84.07%79.08M
88.67%70.21M
76.54%68.89M
66.96%59.15M
8.32%42.97M
-18.21%37.21M
-16.58%39.02M
53.26%35.42M
--39.66M
--45.50M
--46.78M
--23.11M
Chi phí trích trước
29.87%71.28M
8.96%80.00M
2.78%73.75M
-11.39%62.63M
-3.69%54.89M
-33.65%73.42M
-44.52%71.75M
-43.08%70.68M
-45.47%57.00M
3.54%110.67M
-5.48%129.32M
1.68%124.18M
-3.29%104.53M
--106.88M
--136.82M
--122.13M
--108.08M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-2.27%22.73M
-68.18%23.70M
-80.57%12.44M
-80.32%12.76M
-64.90%23.26M
364.93%74.48M
301.03%64.03M
184.55%64.81M
164.90%66.27M
-35.67%16.02M
-51.94%15.97M
-30.99%22.78M
-23.48%25.02M
--24.90M
--33.22M
--33.01M
--32.69M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
76.62%1.12M
----
----
----
-20.48%633.00K
----
----
-44.24%682.00K
-42.07%796.00K
-33.41%921.00K
-26.35%1.05M
-11.57%1.22M
--1.37M
--1.38M
--1.43M
--1.38M
Nợ phải trả hoãn lại
18.39%63.01M
18.16%58.25M
24.08%48.84M
25.57%51.86M
25.37%53.22M
33.75%49.30M
21.86%39.36M
0.27%41.30M
4.64%42.45M
8.82%36.86M
14.57%32.30M
0.33%41.19M
11.02%40.56M
--33.87M
--28.19M
--41.05M
--36.54M
Nợ ngắn hạn khác
9.35%144.28M
-5.13%121.80M
21.61%133.24M
26.14%139.00M
29.87%131.94M
60.83%128.38M
57.63%109.56M
37.38%110.19M
33.69%101.59M
8.55%79.82M
-5.67%69.51M
-8.68%80.21M
27.39%75.99M
--73.53M
--73.69M
--87.83M
--59.65M
Tổng nợ ngắn hạn
16.26%522.60M
-6.66%520.10M
-12.70%456.74M
-17.51%441.58M
-5.64%449.52M
21.82%557.20M
14.44%523.18M
16.56%535.32M
15.12%476.40M
12.59%457.41M
11.02%457.17M
8.40%459.28M
17.00%413.84M
--406.25M
--411.78M
--423.68M
--353.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.66%3.92B
-5.66%3.89B
-0.55%4.04B
4.88%4.20B
5.67%4.24B
4.03%4.13B
2.06%4.06B
2.76%4.01B
6.32%4.01B
7.67%3.97B
-5.96%3.98B
-5.33%3.90B
-8.76%3.78B
--3.69B
--4.23B
--4.12B
--4.14B
-Nợ dài hạn
-24.61%1.50B
-18.60%1.51B
-9.70%1.64B
2.11%1.83B
8.89%1.99B
2.95%1.86B
2.29%1.82B
-0.83%1.79B
1.15%1.82B
1.69%1.81B
-23.86%1.78B
-22.68%1.81B
-23.09%1.80B
--1.78B
--2.33B
--2.34B
--2.35B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
7.27%2.42B
4.95%2.38B
6.84%2.40B
7.12%2.37B
2.98%2.25B
4.92%2.27B
1.87%2.25B
5.85%2.22B
11.04%2.19B
13.22%2.16B
15.97%2.21B
17.41%2.09B
9.98%1.97B
--1.91B
--1.90B
--1.78B
--1.79B
Nợ dài hạn khác
41.03%52.72M
5.98%13.71M
17.92%42.00M
17.80%41.98M
191.29%37.38M
-61.79%12.94M
174.71%35.62M
168.58%35.63M
-13.48%12.83M
93.99%33.87M
-46.02%12.97M
-45.65%13.27M
-38.41%14.83M
--17.46M
--24.02M
--24.41M
--24.08M
Tổng nợ dài hạn
-6.57%4.06B
-4.71%4.02B
0.10%4.16B
5.45%4.32B
5.97%4.34B
4.38%4.22B
2.92%4.16B
3.30%4.09B
6.62%4.10B
7.57%4.04B
-8.01%4.04B
-7.77%3.96B
-11.26%3.84B
--3.76B
--4.39B
--4.29B
--4.33B
Tổng các khoản nợ
-4.43%4.58B
-4.94%4.54B
-1.33%4.62B
2.80%4.76B
4.76%4.79B
6.15%4.78B
4.09%4.68B
4.68%4.63B
7.44%4.57B
8.06%4.50B
-6.38%4.50B
-6.32%4.42B
-9.13%4.26B
--4.17B
--4.80B
--4.72B
--4.68B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.97%3.09B
7.25%3.04B
7.10%3.03B
2.11%2.88B
2.39%2.86B
1.85%2.84B
1.61%2.83B
1.52%2.82B
1.05%2.80B
1.49%2.79B
79.45%2.78B
77.16%2.77B
76.60%2.77B
--2.75B
--1.55B
--1.57B
--1.57B
Lợi nhuận giữ lại
37.59%-344.43M
27.09%-420.57M
23.77%-457.74M
17.97%-499.09M
11.76%-551.90M
11.65%-576.81M
9.92%-600.50M
11.99%-608.41M
9.23%-625.42M
-0.28%-652.88M
-92.49%-666.60M
-129.78%-691.33M
-206.91%-689.05M
---651.08M
---346.31M
---300.87M
---224.51M
Vốn dự trữ
7.97%3.09B
7.26%3.04B
7.10%3.03B
2.11%2.87B
2.39%2.86B
1.85%2.84B
1.61%2.82B
1.52%2.81B
1.05%2.79B
1.49%2.78B
79.49%2.78B
77.20%2.77B
76.64%2.77B
--2.74B
--1.55B
--1.56B
--1.57B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-48.18%-12.73M
-84.79%-12.80M
16.27%-7.97M
-27.29%-9.24M
6.14%-8.59M
24.91%-6.92M
8.02%-9.53M
-67.28%-7.26M
-560.94%-9.15M
-205.77%-9.22M
-256.21%-10.36M
-762.82%-4.34M
33.03%-1.39M
---3.02M
---2.91M
---503.00K
---2.07M
Tổng vốn chủ sở hữu
18.74%2.73B
15.80%2.61B
15.56%2.56B
7.58%2.37B
6.51%2.30B
6.11%2.25B
5.31%2.22B
5.87%2.20B
4.09%2.16B
1.57%2.12B
55.39%2.11B
48.37%2.08B
40.81%2.08B
--2.09B
--1.35B
--1.40B
--1.48B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI