tradingkey.logo

Life Time Group Holdings Inc

LTH

30.380USD

-0.070-0.23%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.62BVốn hóa
31.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
103.36%183.86M
23.54%163.14M
31.83%151.15M
20.06%170.42M
21.60%90.41M
74.57%132.06M
154.82%114.66M
99.18%141.94M
720.44%74.35M
1707.16%75.65M
2070.87%44.99M
183.72%71.26M
123.75%9.06M
---4.71M
---2.28M
119.80%25.12M
-146.27%-38.16M
---126.84M
--82.47M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
205.58%76.14M
56.91%37.16M
422.49%41.35M
210.54%52.80M
-9.26%24.92M
72.55%23.68M
-68.00%7.92M
844.16%17.00M
172.33%27.46M
104.50%13.73M
154.43%24.73M
97.01%-2.29M
75.15%-37.97M
---304.77M
---45.44M
50.29%-76.36M
-425.90%-152.80M
---153.60M
---29.05M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.08%71.89M
7.64%77.69M
2.92%70.97M
19.49%71.13M
13.24%65.90M
22.10%72.18M
21.94%68.96M
4.54%59.53M
-0.23%58.20M
2.38%59.11M
-3.59%56.55M
-2.98%56.95M
-6.07%58.33M
--57.74M
--58.66M
-14.95%58.70M
-4.63%62.11M
--69.02M
--65.12M
Thuế hoãn lại
-80.37%1.18M
647.92%7.76M
-9.30%9.19M
1487.85%6.51M
-5.32%6.00M
45.56%-1.42M
620.02%10.13M
90.85%-469.00K
263.01%6.33M
96.60%-2.60M
88.07%-1.95M
72.30%-5.12M
86.43%-3.88M
---76.47M
---16.34M
58.54%-18.50M
-852.68%-28.63M
---44.62M
--3.80M
Các mục phi tiền mặt khác
-75.93%380.00K
1363.72%9.92M
3368.97%3.79M
33.75%1.06M
140.33%1.58M
132.99%678.00K
90.21%-116.00K
-54.88%791.00K
-51.86%-3.92M
-97.15%291.00K
-3218.42%-1.19M
350.79%1.75M
-104.56%-2.58M
--10.20M
--38.00K
53.86%-699.00K
7531.58%56.55M
---1.52M
--741.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
175.26%17.93M
-94.55%593.00K
65.46%-3.85M
-3.03%29.46M
-0.72%-23.82M
201.77%10.87M
-189.08%-11.14M
29.04%30.38M
-319.47%-23.65M
65.42%-10.68M
71.76%-3.85M
-56.63%23.55M
-133.24%-5.64M
---30.90M
---13.64M
385.54%54.30M
-51.47%16.96M
---19.02M
--34.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
35.18%4.17M
133.80%1.08M
122.87%1.48M
66.83%-2.94M
183.72%3.08M
-369.60%-3.20M
-986.46%-6.48M
-796.76%-8.85M
-62.33%-3.68M
63.07%-681.00K
-80.57%731.00K
79.04%-987.00K
-232.19%-2.27M
---1.84M
--3.76M
-2121.70%-4.71M
109.57%1.71M
---212.00K
---17.92M
-Thay đổi hàng tồn kho
-524.23%-2.22M
74.55%-1.08M
-997.66%-4.69M
25.96%-1.41M
38.47%-355.00K
-171.20%-4.23M
-6.48%-427.00K
-5.97%-1.90M
39.07%-577.00K
-74.58%-1.56M
80.50%-401.00K
-46.05%-1.79M
-71.25%-947.00K
---893.00K
---2.06M
-134.25%-1.23M
-2304.35%-553.00K
--3.58M
---23.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-5.80%-15.51M
-429.93%-15.35M
-43.89%3.27M
4.79%6.03M
-77.36%-14.66M
3446.04%4.65M
33.47%5.83M
35.13%5.76M
-27.99%-8.27M
97.11%-139.00K
739.42%4.37M
797.05%4.26M
-52.43%-6.46M
---4.81M
--520.00K
-93.94%475.00K
2.62%-4.24M
--7.83M
---4.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-10320.00%-511.00K
6248.84%2.64M
-105.80%-294.00K
-89.80%5.00K
-93.90%5.00K
-127.22%-43.00K
2641.62%5.07M
-73.08%49.00K
-69.74%82.00K
-61.74%158.00K
-64.15%185.00K
324.69%182.00K
-82.11%271.00K
--413.00K
--516.00K
-104.26%-81.00K
47.09%1.52M
--1.90M
--1.03M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-2.25%4.26M
-50.07%5.49M
76.55%-2.21M
-249.78%-1.62M
-28.22%4.36M
175.09%11.00M
-2.33%-9.40M
51.88%-462.00K
20.35%6.07M
413.57%4.00M
34.55%-9.19M
-121.13%-960.00K
177.48%5.04M
---1.27M
---14.04M
117.52%4.54M
-112.91%-6.51M
---25.94M
--50.39M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
103.36%183.86M
23.54%163.14M
31.83%151.15M
20.06%170.42M
21.60%90.41M
74.57%132.06M
154.82%114.66M
99.18%141.94M
720.44%74.35M
1707.16%75.65M
2070.87%44.99M
183.72%71.26M
123.75%9.06M
---4.71M
---2.28M
119.80%25.12M
-146.27%-38.16M
---126.84M
--82.47M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-9.13%142.48M
-18.91%136.32M
-58.74%77.86M
-17.01%137.98M
-8.20%156.80M
-7.24%168.11M
19.97%188.72M
17.18%166.26M
54.23%170.81M
42.51%181.23M
97.20%157.31M
80.42%141.89M
155.61%110.75M
--127.17M
--79.77M
163.78%78.64M
-62.49%43.33M
--29.81M
--115.51M
Chi phí vốn
-9.13%142.48M
-18.91%136.32M
-53.84%87.11M
-13.21%144.31M
-8.20%156.80M
-7.24%168.11M
19.97%188.72M
17.18%166.26M
54.23%170.81M
42.51%181.23M
97.20%157.31M
80.42%141.89M
155.61%110.75M
--127.17M
--79.77M
163.78%78.64M
-68.71%43.33M
--29.81M
--138.48M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-9.13%142.48M
-18.91%136.32M
-58.74%77.86M
-17.01%137.98M
-8.20%156.80M
-7.24%168.11M
19.97%188.72M
17.18%166.26M
54.23%170.81M
42.51%181.23M
97.20%157.31M
80.42%141.89M
155.61%110.75M
--127.17M
--79.77M
163.78%78.64M
-62.49%43.33M
--29.81M
--115.51M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
48.53%65.04M
214.50%142.67M
-100.00%0.00
73.57%-5.71M
-78.02%43.79M
-52.04%45.36M
-58.98%32.68M
-5438.46%-21.60M
544.49%199.21M
18445.10%94.58M
138.36%79.67M
---390.00K
--30.91M
--510.00K
-72.81%33.42M
----
--122.92M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
146.95%839.00K
77.36%5.68M
468.56%4.99M
77.93%-386.00K
-238.85%-1.79M
199.16%3.20M
152.36%878.00K
57.48%-1.75M
-73.22%1.29M
22.56%-3.23M
-533.33%-1.68M
-704.89%-4.11M
511.74%4.80M
---4.17M
--387.00K
-241.16%-511.00K
-146.59%-1.17M
--362.00K
--2.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
10.68%-141.64M
23.43%-130.64M
94.57%-7.82M
103.51%4.31M
-15.88%-158.59M
17.20%-170.61M
-458.14%-144.05M
-138.52%-122.65M
-420.68%-136.85M
-56.43%-206.06M
182.98%40.22M
34.62%-51.42M
-137.36%-26.28M
---131.73M
---48.47M
-167.03%-78.64M
-211.70%-11.07M
---29.45M
--9.91M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-90.16%7.38M
-429.03%-141.64M
-331.04%-55.65M
-578.00%-162.08M
3.66%74.97M
-11.25%43.05M
162.00%24.09M
-4697.12%-23.91M
171.70%72.33M
-60.65%48.51M
-352.60%-38.85M
104.97%520.00K
-85.55%26.62M
--123.27M
---8.58M
91.24%-10.47M
-18.41%184.18M
---119.55M
--225.74M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-121.67%-16.40M
-412.64%-127.92M
-973.31%-196.19M
-404.14%-164.44M
9.74%75.69M
-16.10%40.92M
155.06%22.46M
-4739.47%-32.62M
154.55%68.97M
108.46%48.77M
-403.21%-40.80M
91.62%-674.00K
-88.03%27.09M
---576.22M
---8.11M
93.27%-8.04M
66.81%226.43M
---119.55M
--135.74M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-52.54%963.00K
--124.36M
0.83%1.46M
----
--2.03M
--0.00
--1.45M
----
----
----
----
----
--701.93M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--90.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
5660.33%27.88M
631.39%6.38M
1014.00%18.06M
-89.76%1.01M
-86.00%484.00K
54.51%873.00K
-18.79%1.62M
722.45%9.82M
--3.46M
--565.00K
--2.00M
--1.19M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-241.87%-4.10M
-2632.04%-21.06M
-187200.00%-1.87M
95.89%-105.00K
-1075.49%-1.20M
6.43%-771.00K
97.67%-1.00K
---2.56M
78.57%-102.00K
66.16%-824.00K
90.95%-43.00K
100.00%0.00
98.87%-476.00K
---2.44M
---475.00K
---2.43M
---42.25M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-90.16%7.38M
-429.03%-141.64M
-331.04%-55.65M
-578.00%-162.08M
3.66%74.97M
-11.25%43.05M
162.00%24.09M
-4697.12%-23.91M
171.70%72.33M
-60.65%48.51M
-352.60%-38.85M
104.97%520.00K
-85.55%26.62M
--123.27M
---8.58M
91.24%-10.47M
-18.41%184.18M
---119.55M
--225.74M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.97%27.88M
438.71%137.05M
59.95%49.36M
3.93%36.72M
17.47%29.97M
-76.24%25.44M
-49.65%30.86M
-14.01%35.34M
-19.37%25.51M
138.85%107.07M
-41.18%61.29M
-75.56%41.10M
-4.69%31.64M
--44.83M
--104.20M
-53.96%168.17M
-30.77%33.20M
--365.24M
--47.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
633.84%49.59M
-2512.71%-109.17M
1718.88%87.69M
382.07%12.63M
-31.24%6.76M
105.55%4.53M
-111.83%-5.42M
-122.18%-4.48M
3.90%9.83M
-518.35%-81.56M
177.11%45.78M
131.57%20.19M
-92.99%9.46M
---13.19M
---59.37M
76.76%-63.97M
-57.46%134.97M
---275.27M
--317.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-222.58%-38.00K
116.04%17.00K
-114.62%-19.00K
-700.00%-36.00K
-91.07%31.00K
82.03%-106.00K
176.02%130.00K
-90.16%6.00K
1545.83%347.00K
-1585.71%-590.00K
-634.38%-171.00K
238.89%61.00K
---24.00K
---35.00K
-94.46%32.00K
102.15%18.00K
--578.00K
---836.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
110.95%77.47M
-6.97%27.88M
438.71%137.05M
59.95%49.36M
3.93%36.72M
17.47%29.97M
-76.24%25.44M
-49.65%30.86M
-14.01%35.34M
-19.37%25.51M
138.85%107.07M
-41.18%61.29M
-75.56%41.10M
--31.64M
--44.83M
15.82%104.20M
-53.96%168.17M
--89.97M
--365.24M
Dòng tiền tự do
162.32%41.37M
174.40%26.82M
186.46%64.04M
207.39%26.12M
31.17%-66.39M
65.86%-36.05M
34.05%-74.06M
65.57%-24.32M
5.14%-96.47M
19.94%-105.58M
-36.88%-112.31M
-31.94%-70.62M
-24.80%-101.69M
---131.88M
---82.05M
65.83%-53.53M
-45.49%-81.48M
---156.66M
---56.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI