tradingkey.logo

Lithium Americas Corp

LAC

3.305USD

+0.245+8.01%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
722.76MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
12.63%6.54M
-29.18%9.92M
73.40%6.15M
17.20%6.42M
1.54%5.80M
--14.01M
--3.55M
--5.48M
-50.02%5.71M
--11.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
29.90%265.00K
33.85%261.00K
34.72%260.00K
61.82%267.00K
-31.77%204.00K
--195.00K
--193.00K
--165.00K
-5.68%299.00K
--317.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---135.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-12.63%-6.54M
29.18%-9.92M
-73.40%-6.15M
-17.20%-6.42M
-1.54%-5.80M
---14.01M
---3.55M
---5.48M
50.02%-5.71M
---11.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
19.69%3.52M
--4.96M
12197.06%4.18M
--2.09M
--2.94M
--0.00
--34.00K
-100.00%0.00
--40.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
----
42.86%10.00K
--6.00K
-99.75%1.00K
--4.00K
--7.00K
----
-59.84%400.00K
--996.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-164.16%-6.26M
-585.90%-14.88M
-339.60%-7.33M
-127.00%-4.30M
-156.16%-2.37M
---2.17M
--3.06M
--15.91M
--4.22M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
785.41%1.27M
-97.56%2.00K
100.00%0.00
-131.82%-14.00K
-2155.56%-185.00K
--82.00K
---59.00K
--44.00K
--9.00K
----
Thu nhập trước thuế
-84.00%-11.53M
-61.76%-21.28M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Doanh thu sau thuế
-84.00%-11.53M
-61.76%-21.28M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.00%-11.53M
-61.76%-21.28M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---824.00K
---105.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-70.85%-10.70M
-60.96%-21.17M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-70.85%-10.70M
-60.96%-21.17M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-26.64%-0.05
-18.79%-0.10
-1025.00%-0.04
-148.82%-0.03
-227.63%-0.04
---0.08
--0.00
--0.07
84.76%-0.01
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-26.64%-0.05
-18.79%-0.10
-1025.00%-0.04
-148.82%-0.03
-227.63%-0.04
---0.08
--0.00
--0.07
84.76%-0.01
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI