Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lithium Americas Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lithium Americas Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
57.69%9.70M
22.24%7.85M
12.63%6.54M
-29.18%9.92M
73.40%6.15M
17.20%6.42M
1.54%5.80M
--14.01M
--3.55M
--5.48M
-50.02%5.71M
--11.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-95.38%12.00K
-96.25%10.00K
29.90%265.00K
33.85%261.00K
34.72%260.00K
61.82%267.00K
-31.77%204.00K
--195.00K
--193.00K
--165.00K
-5.68%299.00K
--317.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---135.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-57.69%-9.70M
-22.24%-7.85M
-12.63%-6.54M
29.18%-9.92M
-73.40%-6.15M
-17.20%-6.42M
-1.54%-5.80M
---14.01M
---3.55M
---5.48M
50.02%-5.71M
---11.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-67.35%1.62M
----
----
19.69%3.52M
--4.96M
12197.06%4.18M
--2.09M
--2.94M
--0.00
--34.00K
-100.00%0.00
--40.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
42.86%10.00K
--6.00K
-99.75%1.00K
--4.00K
--7.00K
----
-59.84%400.00K
--996.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2507.82%-191.07M
-58.75%-6.82M
-164.16%-6.26M
-585.90%-14.88M
-339.60%-7.33M
-127.00%-4.30M
-156.16%-2.37M
---2.17M
--3.06M
--15.91M
--4.22M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.62M
10235.71%1.42M
785.41%1.27M
-97.56%2.00K
100.00%0.00
-131.82%-14.00K
-2155.56%-185.00K
--82.00K
---59.00K
--44.00K
--9.00K
----
Thu nhập trước thuế
-2233.19%-199.16M
-102.12%-13.25M
-84.00%-11.53M
-61.76%-21.28M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Doanh thu sau thuế
-2233.19%-199.16M
-102.12%-13.25M
-84.00%-11.53M
-61.76%-21.28M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2233.19%-199.16M
-102.12%-13.25M
-84.00%-11.53M
-61.76%-21.28M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---1.48M
---802.00K
---824.00K
---105.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2215.89%-197.68M
-89.89%-12.45M
-70.85%-10.70M
-60.96%-21.17M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2215.89%-197.68M
-89.89%-12.45M
-70.85%-10.70M
-60.96%-21.17M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2015.38%-0.83
-76.82%-0.06
-26.64%-0.05
-18.79%-0.10
-1025.00%-0.04
-148.82%-0.03
-227.63%-0.04
---0.08
--0.00
--0.07
84.76%-0.01
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2015.38%-0.83
-76.82%-0.06
-26.64%-0.05
-18.79%-0.10
-1025.00%-0.04
-148.82%-0.03
-227.63%-0.04
---0.08
--0.00
--0.07
84.76%-0.01
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.