tradingkey.logo

Lithium Americas Corp

LAC

2.870USD

-0.020-0.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
640.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
35.39%508.85M
203.32%446.62M
--593.88M
--341.16M
--375.83M
--147.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
35.39%508.85M
203.32%446.62M
--593.88M
--341.16M
--375.83M
--147.24M
Các khoản phải thu
-81.59%577.00K
-39.69%620.00K
--557.00K
--2.15M
--3.13M
--1.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-81.59%577.00K
-39.69%620.00K
--557.00K
--2.15M
--3.13M
--1.03M
Chi phí trả trước
-59.07%2.29M
-58.89%2.08M
--7.73M
--5.70M
--5.58M
--5.06M
Tổng tài sản ngắn hạn
33.07%511.71M
193.04%449.32M
--602.17M
--349.01M
--384.55M
--153.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
176.16%810.09M
80.05%478.98M
--402.41M
--325.78M
--293.34M
--266.03M
-Tài sản cố định
175.73%816.09M
80.20%483.76M
--406.12M
--328.62M
--295.97M
--268.46M
-Khấu hao lũy kế
127.45%6.00M
96.63%4.78M
--3.71M
--2.83M
--2.64M
--2.43M
Chi phí trả trước dài hạn
----
490.40%15.63M
--0.00
--1.91M
--3.30M
--2.65M
Tài sản dài hạn khác
327.64%15.34M
1936.52%88.00M
--36.21M
--7.15M
--3.59M
--4.32M
Tổng tài sản dài hạn
172.51%827.37M
103.14%569.18M
--442.77M
--338.21M
--303.61M
--280.19M
Tổng tài sản
94.59%1.34B
134.94%1.02B
--1.04B
--687.21M
--688.16M
--433.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
132.72%40.16M
68.82%34.63M
--51.76M
--23.42M
--17.26M
--20.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10765.91%4.78M
10297.83%4.78M
--4.78M
--46.00K
--44.00K
--46.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
10765.91%4.78M
10297.83%4.78M
--4.78M
--46.00K
--44.00K
--46.00K
Tổng nợ ngắn hạn
173.20%51.80M
95.10%43.42M
--58.28M
--25.03M
--18.96M
--22.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6126.40%189.16M
-19.77%2.42M
--2.59M
--2.79M
--3.04M
--3.02M
-Nợ dài hạn
--186.90M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.71%2.26M
-19.77%2.42M
--2.59M
--2.79M
--3.04M
--3.02M
Các khoản nợ phát sinh
122.29%46.66M
-0.21%20.82M
--20.71M
--20.61M
--20.99M
--20.87M
Nợ dài hạn khác
4.87%3.79M
4.87%3.79M
--3.79M
--3.61M
--3.61M
--3.61M
Tổng nợ dài hạn
808.16%251.45M
45.40%40.07M
--41.32M
--27.04M
--27.69M
--27.56M
Tổng các khoản nợ
550.07%303.25M
67.60%83.49M
--99.60M
--52.07M
--46.65M
--49.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.14%695.15M
71.63%691.88M
--655.07M
--669.65M
--667.49M
--403.12M
Lợi nhuận giữ lại
-203.51%-78.83M
-241.87%-66.38M
---20.06M
---34.51M
---25.97M
---19.42M
Vốn dự trữ
55.44%24.52M
101.13%34.56M
--35.62M
--15.74M
--15.77M
--17.18M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--419.51M
--309.51M
--310.34M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
61.47%1.04B
143.68%935.01M
--945.34M
--635.14M
--641.51M
--383.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI