tradingkey.logo

Lithium Americas Corp

LAC
4.820USD
-0.300-5.86%
Đóng cửa 12/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.17BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Lithium Americas Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
12.94%385.31M
35.39%508.85M
203.32%446.62M
--593.88M
--341.16M
--375.83M
--147.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
12.94%385.31M
35.39%508.85M
203.32%446.62M
--593.88M
--341.16M
--375.83M
--147.24M
Các khoản phải thu
-5.50%2.03M
-81.59%577.00K
-39.69%620.00K
--557.00K
--2.15M
--3.13M
--1.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-5.50%2.03M
-81.59%577.00K
-39.69%620.00K
--557.00K
--2.15M
--3.13M
--1.03M
Chi phí trả trước
-77.33%1.29M
-59.07%2.29M
-58.89%2.08M
--7.73M
--5.70M
--5.58M
--5.06M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
11.35%388.63M
33.07%511.71M
193.04%449.32M
--602.17M
--349.01M
--384.55M
--153.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
219.38%1.04B
176.16%810.09M
80.05%478.98M
--402.41M
--325.78M
--293.34M
--266.03M
-Tài sản cố định
218.82%1.05B
175.73%816.09M
80.20%483.76M
--406.12M
--328.62M
--295.97M
--268.46M
-Khấu hao lũy kế
153.71%7.18M
127.45%6.00M
96.63%4.78M
--3.71M
--2.83M
--2.64M
--2.43M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
490.40%15.63M
--0.00
--1.91M
--3.30M
--2.65M
Tài sản dài hạn khác
138.33%17.04M
327.64%15.34M
1936.52%88.00M
--36.21M
--7.15M
--3.59M
--4.32M
Tổng tài sản dài hạn
214.28%1.06B
172.51%827.37M
103.14%569.18M
--442.77M
--338.21M
--303.61M
--280.19M
Tổng tài sản
111.22%1.45B
94.59%1.34B
134.94%1.02B
--1.04B
--687.21M
--688.16M
--433.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
115.65%50.51M
132.72%40.16M
68.82%34.63M
--51.76M
--23.42M
--17.26M
--20.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10269.57%4.77M
10765.91%4.78M
10297.83%4.78M
--4.78M
--46.00K
--44.00K
--46.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
10269.57%4.77M
10765.91%4.78M
10297.83%4.78M
--4.78M
--46.00K
--44.00K
--46.00K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
311.95%103.12M
173.20%51.80M
95.10%43.42M
--58.28M
--25.03M
--18.96M
--22.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13844.87%389.06M
6126.40%189.16M
-19.77%2.42M
--2.59M
--2.79M
--3.04M
--3.02M
-Nợ dài hạn
--386.99M
--186.90M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.56%2.08M
-25.71%2.26M
-19.77%2.42M
--2.59M
--2.79M
--3.04M
--3.02M
Các khoản nợ phát sinh
136.27%48.68M
122.29%46.66M
-0.21%20.82M
--20.71M
--20.61M
--20.99M
--20.87M
Nợ dài hạn khác
4.87%3.79M
4.87%3.79M
4.87%3.79M
--3.79M
--3.61M
--3.61M
--3.61M
Tổng nợ dài hạn
1572.23%452.19M
808.16%251.45M
45.40%40.07M
--41.32M
--27.04M
--27.69M
--27.56M
Tổng các khoản nợ
966.42%555.30M
550.07%303.25M
67.60%83.49M
--99.60M
--52.07M
--46.65M
--49.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.32%752.15M
4.14%695.15M
71.63%691.88M
--655.07M
--669.65M
--667.49M
--403.12M
Lợi nhuận giữ lại
-701.28%-276.51M
-203.51%-78.83M
-241.87%-66.38M
---20.06M
---34.51M
---25.97M
---19.42M
Vốn dự trữ
45.82%22.95M
55.44%24.52M
101.13%34.56M
--35.62M
--15.74M
--15.77M
--17.18M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--420.59M
--419.51M
--309.51M
--310.34M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
41.11%896.22M
61.47%1.04B
143.68%935.01M
--945.34M
--635.14M
--641.51M
--383.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI