tradingkey.logo

Lithium Americas Corp

LAC

3.137USD

+0.077+2.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
685.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-763.87%-18.84M
-75.49%-8.28M
101.22%84.00K
71.74%-2.64M
88.27%-2.18M
---4.72M
---6.87M
---9.34M
-48.72%-18.60M
---12.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.00%-11.53M
-61.76%-21.28M
-1432.50%-8.54M
-162.36%-6.55M
-231.78%-6.26M
---13.15M
---557.00K
--10.51M
84.76%-1.89M
---12.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.90%265.00K
33.85%261.00K
54.76%260.00K
61.82%267.00K
-31.77%204.00K
--195.00K
--168.00K
--165.00K
-5.68%299.00K
--317.00K
Các mục phi tiền mặt khác
3133.33%182.00K
-97.83%38.00K
340.00%12.00K
99.61%-8.00K
-113.95%-6.00K
--1.75M
---5.00K
---2.06M
--43.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-1183.77%-10.75M
57636.84%10.97M
735.14%5.64M
-210.99%-838.00K
111.14%992.00K
--19.00K
---888.00K
--755.00K
-1084.31%-8.91M
---752.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-102.10%-68.00K
138.00%1.61M
3506.90%988.00K
-9260.87%-2.11M
9915.15%3.24M
---4.23M
---29.00K
--23.00K
97.27%-33.00K
---1.21M
-Thay đổi chi phí trả trước
-29.35%443.00K
23.90%-1.51M
185.29%626.00K
-73.79%557.00K
1329.41%627.00K
---1.98M
---734.00K
--2.13M
---51.00K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
--4.50M
--839.00K
75.28%-2.14M
----
----
----
-2002.86%-8.66M
--455.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-763.87%-18.84M
-75.49%-8.28M
101.22%84.00K
71.74%-2.64M
88.27%-2.18M
---4.72M
---6.87M
---9.34M
-48.72%-18.60M
---12.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
155.93%117.93M
-10.51%65.97M
-41.34%34.69M
-33.06%30.95M
367.78%46.08M
--73.71M
--59.15M
--46.24M
1403.97%9.85M
--655.00K
Chi phí vốn
155.93%117.93M
-10.51%65.97M
-41.34%34.69M
-33.06%30.95M
367.78%46.08M
--73.71M
--59.15M
--46.24M
1403.97%9.85M
--655.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
155.93%117.93M
-10.51%65.97M
-41.34%34.69M
-33.06%30.95M
367.78%46.08M
--73.71M
--59.15M
--46.24M
1403.97%9.85M
--655.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-155.93%-117.93M
10.51%-65.97M
41.34%-34.69M
33.06%-30.95M
-367.78%-46.08M
---73.71M
---59.15M
---46.24M
-1403.97%-9.85M
---655.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-87325.00%-10.49M
343.46%326.96M
-101.21%-57.00K
2858.47%262.18M
-100.00%-12.00K
--73.73M
--4.69M
--8.86M
2228.99%336.35M
--14.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-9875.00%-1.20M
-6575.00%-801.00K
-20.00%-12.00K
-450.00%-11.00K
-20.00%-12.00K
---12.00K
---10.00K
---2.00K
83.87%-10.00K
---62.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
---45.00K
--262.19M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---9.29M
-103.03%-2.23M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--73.74M
--4.70M
--8.86M
2219.11%336.36M
--14.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-87325.00%-10.49M
343.46%326.96M
-101.21%-57.00K
2858.47%262.18M
-100.00%-12.00K
--73.73M
--4.69M
--8.86M
2228.99%336.35M
--14.44M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
203.45%594.17M
70.30%341.45M
43.66%376.12M
-52.18%147.53M
30686.79%195.80M
--200.50M
--261.82M
--308.54M
-31.83%636.00K
--933.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-205.06%-147.26M
5482.79%252.72M
43.47%-34.67M
589.30%228.59M
-115.68%-48.27M
---4.70M
---61.32M
---46.72M
23954.77%307.90M
--1.28M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
202.93%446.91M
203.45%594.17M
70.30%341.45M
43.66%376.12M
-52.18%147.53M
--195.80M
--200.50M
--261.82M
13842.02%308.54M
--2.21M
Dòng tiền tự do
-183.40%-136.77M
5.33%-74.24M
47.57%-34.61M
39.56%-33.59M
-69.63%-48.26M
---78.43M
---66.01M
---55.58M
-116.17%-28.45M
---13.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI