tradingkey.logo

Lithium Americas Corp

LAC
5.995USD
-0.725-10.79%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.34BVốn hóa
LỗP/E TTM

Lithium Americas Corp

5.995
-0.725-10.79%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Lithium Americas Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Lithium Americas Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
104 / 140
Xếp hạng tổng thể
444 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.755
Giá mục tiêu
-14.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Lithium Americas Corp

Điểm mạnhRủi ro
Lithium Americas Corp. is a lithium resource company. The Company is focused on advancing Thacker Pass to production. The Company owns 100% of the Thacker Pass project, which is located in Humboldt County in northern Nevada, through its wholly owned subsidiary, Lithium Nevada Corp. Thacker Pass is situated at the southern end of the McDermitt Caldera, approximately 60 miles (100 kilometers) northwest of Winnemucca, in Humboldt County, northern Nevada. Its subsidiaries include RheoMinerals Inc., KV project LLC, and 1339480 B.C. Ltd.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.44, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 41.84M, giảm 14.69% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 23.27K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Lithium Americas Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.70, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -27.16, thấp hơn -62.05% so với mức đỉnh gần đây là -10.31 và cao hơn -704.17% so với mức đáy gần đây là -218.41.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.70
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 104/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.73, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Lithium Americas Corp là 5.00, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 3.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
5.755
Giá mục tiêu
-14.37%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lithium Americas Corp
LAC
11
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Southern Copper Corp
SCCO
10
0
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.14, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.46, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.06
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.776
Trung lập
RSI(14)
46.210
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
4.611
Quá bán
ATR(14)
0.999
Biến động thấp
CCI(14)
-108.407
Bán
Williams %R
98.043
Quá bán
TRIX(12,20)
1.413
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.568
Bán
MA10
7.349
Bán
MA20
7.534
Bán
MA50
5.060
Mua
MA100
3.927
Mua
MA200
3.417
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 17.25%, tương ứng mức giảm 45.53% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 1.66M cổ phần, chiếm 0.68% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.68% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
General Motors Holdings LLC
15.00M
--
GFL International Co., Ltd.
15.00M
--
Van Eck Associates Corporation
5.61M
+2.66%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
2.76M
+1.70%
Hancock Prospecting Pty. Ltd.
2.51M
--
UBS Financial Services, Inc.
2.30M
+55.72%
VanEck Asset Management B.V.
2.19M
+14.46%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
1.66M
+38.23%
Teamwork Financial Advisors, LLC
1.01M
+18.08%
Adage Capital Management, L.P.
1.10M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+44.68%
Biến động 240 ngày
+95.66%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+95.77%
120 ngày
+95.77%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-21.72%
120 ngày
-21.72%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.56
120 ngày
+1.64
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+44.68%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.44
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+7.05
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+95.66%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.08%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+473.37%
240 ngày
+473.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+238.55%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+159.55%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.45%
120 ngày
+2.69%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+37.71%
60 ngày
+40.02%
120 ngày
+9.50%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Lithium Americas Corp
Lithium Americas Corp
LAC
4.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI