tradingkey.logo

Knife River Corp

KNF

87.560USD

+0.870+1.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.96BVốn hóa
27.47P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
7.25%353.47M
1.60%657.22M
1.37%1.11B
2.77%806.91M
7.04%329.59M
20.35%646.89M
11.78%1.09B
10.31%785.19M
-0.67%307.90M
--537.52M
--975.43M
--711.81M
--309.97M
Doanh thu
7.25%353.47M
1.60%657.22M
1.37%1.11B
2.77%806.91M
7.04%329.59M
--646.89M
11.78%1.09B
10.31%785.19M
-0.67%307.90M
----
--975.43M
--711.81M
--309.97M
Chi phí doanh thu
12.37%363.07M
1.63%543.11M
1.38%832.28M
-0.24%630.69M
6.35%323.10M
14.79%534.42M
3.80%820.98M
3.90%632.21M
-1.63%303.81M
--465.57M
--790.94M
--608.47M
--308.85M
Chi phí hoạt động
13.78%436.12M
0.57%613.18M
1.82%896.16M
-0.22%690.16M
8.75%383.32M
21.46%609.68M
5.72%880.15M
6.18%691.66M
-0.59%352.46M
--501.95M
--832.51M
--651.40M
--354.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.33%38.76M
12.97%35.35M
9.59%34.80M
10.86%34.51M
8.72%32.21M
12.37%31.29M
4.27%31.75M
4.64%31.13M
4.51%29.63M
--27.85M
--30.45M
--29.75M
--28.35M
Lợi nhuận hoạt động
-53.84%-82.65M
18.37%44.04M
-0.52%209.14M
24.82%116.75M
-20.56%-53.73M
4.58%37.20M
47.10%210.22M
54.84%93.53M
0.09%-44.56M
--35.58M
--142.91M
--60.41M
---44.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.21%15.26M
-4.95%13.39M
-9.24%13.94M
-27.25%13.94M
47.19%13.98M
63.56%14.09M
74.14%15.35M
158.03%19.16M
80.31%9.49M
--8.62M
--8.82M
--7.42M
--5.27M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
21.85%4.57M
-32.33%2.50M
35428.57%2.49M
-47.38%1.30M
353.75%3.75M
425.75%3.70M
100.55%7.00K
187.19%2.48M
142.67%826.00K
--703.00K
---1.28M
---2.84M
---1.94M
Thu nhập trước thuế
-45.96%-93.35M
23.63%33.15M
1.44%197.69M
35.47%104.11M
-20.14%-63.95M
-3.09%26.81M
46.72%194.87M
53.27%76.86M
-2.75%-53.23M
--27.66M
--132.82M
--50.14M
---51.81M
Thuế thu nhập
-50.92%-24.64M
61.61%9.87M
2.83%49.58M
30.80%26.18M
-37.06%-16.33M
-36.72%6.11M
45.40%48.22M
72.88%20.02M
-0.97%-11.91M
--9.65M
--33.16M
--11.58M
---11.80M
Doanh thu sau thuế
-44.26%-68.71M
12.42%23.27M
0.99%148.10M
37.11%77.93M
-15.27%-47.63M
14.94%20.70M
47.16%146.66M
47.39%56.84M
-3.27%-41.32M
--18.01M
--99.66M
--38.56M
---40.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.26%-68.71M
12.42%23.27M
0.99%148.10M
37.11%77.93M
-15.27%-47.63M
14.94%20.70M
47.16%146.66M
47.39%56.84M
-3.27%-41.32M
--18.01M
--99.66M
--38.56M
---40.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-44.26%-68.71M
12.42%23.27M
0.99%148.10M
37.11%77.93M
-15.27%-47.63M
14.94%20.70M
47.16%146.66M
47.39%56.84M
-3.27%-41.32M
--18.01M
--99.66M
--38.56M
---40.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-44.26%-68.71M
12.42%23.27M
0.99%148.10M
37.11%77.93M
-15.27%-47.63M
14.94%20.70M
47.16%146.66M
47.39%56.84M
-3.27%-41.32M
--18.01M
--99.66M
--38.56M
---40.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.17%-1.21
12.35%0.41
0.90%2.62
37.00%1.38
-15.22%-0.84
14.93%0.37
47.16%2.59
47.39%1.00
-3.27%-0.73
--0.32
--1.76
--0.68
---0.71
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.17%-1.21
12.08%0.41
0.75%2.60
36.60%1.37
-15.22%-0.84
14.52%0.36
46.72%2.58
47.30%1.00
-3.27%-0.73
--0.32
--1.76
--0.68
---0.71
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI