Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-knf
/
Knife River Corp
KNF
87.520
USD
+0.830
+0.96%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.96B
Vốn hóa
27.46
P/E TTM
Knife River Corp
87.520
+0.830
+0.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-189.93%
-125.28M
-5.67%
172.43M
7.33%
239.67M
-623.17%
-46.57M
45.50%
-43.21M
--
182.80M
19.28%
223.31M
112.42%
8.90M
-4.09%
-79.28M
--
187.21M
--
-71.65M
--
-76.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.26%
-68.71M
12.42%
23.27M
0.99%
148.10M
37.11%
77.93M
-15.27%
-47.63M
--
20.70M
47.16%
146.66M
47.39%
56.84M
-3.27%
-41.32M
--
99.66M
--
38.56M
--
-40.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
20.33%
38.76M
12.97%
35.35M
9.59%
34.80M
10.86%
34.51M
8.72%
32.21M
--
31.29M
4.27%
31.75M
4.64%
31.13M
4.51%
29.63M
--
30.45M
--
29.75M
--
28.35M
Thuế hoãn lại
240.51%
437.00K
-5057.55%
-13.78M
150.45%
8.69M
209.83%
5.05M
58.92%
-311.00K
--
278.00K
-42.32%
3.47M
-290.47%
-4.60M
77.66%
-757.00K
--
6.02M
--
2.41M
--
-3.39M
Các mục phi tiền mặt khác
-92.90%
917.00K
93.83%
-1.73M
-138.76%
-1.57M
-114.77%
-4.87M
1065.88%
12.92M
--
-27.99M
351.44%
4.06M
9468.12%
33.01M
25.62%
1.11M
--
900.00K
--
345.00K
--
882.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-146.01%
-97.78M
-16.26%
130.44M
38.62%
49.57M
-46.40%
-156.29M
38.55%
-39.75M
--
155.78M
-29.31%
35.76M
25.66%
-106.76M
-4.48%
-64.68M
--
50.58M
--
-143.60M
--
-61.91M
-Thay đổi các khoản phải thu
-46.52%
41.08M
-3.59%
238.82M
29.46%
-46.66M
-0.44%
-254.92M
129.59%
76.82M
--
247.72M
-173.74%
-66.14M
-10.57%
-253.80M
117.26%
33.46M
--
-24.16M
--
-229.54M
--
15.40M
-Thay đổi hàng tồn kho
10.33%
-50.36M
-246.93%
-17.04M
-36.02%
38.17M
-698.11%
-9.27M
-12.46%
-56.16M
--
-4.91M
25.27%
59.67M
93.07%
-1.16M
-0.93%
-49.94M
--
47.63M
--
-16.77M
--
-49.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-114.62%
-35.47M
-138.18%
-218.00K
1091.74%
8.65M
871.77%
19.00M
10.13%
-16.53M
--
571.00K
-95.88%
726.00K
-141.72%
-2.46M
18.92%
-18.39M
--
17.62M
--
5.90M
--
-22.68M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1.42%
-40.26M
26.72%
-21.27M
-42.57%
30.10M
-46.26%
26.86M
-25.24%
-39.69M
--
-29.03M
302.21%
52.41M
49.85%
49.98M
-114.61%
-31.69M
--
13.03M
--
33.35M
--
-14.77M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-189.93%
-125.28M
-5.67%
172.43M
7.33%
239.67M
-623.17%
-46.57M
45.50%
-43.21M
--
182.80M
19.28%
223.31M
112.42%
8.90M
-4.09%
-79.28M
--
187.21M
--
-71.65M
--
-76.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
36.55%
57.43M
17.54%
40.88M
20.98%
22.70M
135.46%
54.80M
7.33%
42.06M
--
34.78M
-53.29%
18.76M
-38.31%
23.27M
2.50%
39.19M
--
40.16M
--
37.73M
--
38.23M
Chi phí vốn
71.57%
74.96M
19.65%
45.27M
18.45%
23.54M
147.98%
59.93M
3.02%
43.69M
--
37.83M
-52.21%
19.87M
-38.76%
24.17M
3.97%
42.41M
--
41.59M
--
39.46M
--
40.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
36.55%
57.43M
17.54%
40.88M
20.98%
22.70M
135.46%
54.80M
7.33%
42.06M
--
34.78M
-53.29%
18.76M
-38.31%
23.27M
2.50%
39.19M
--
40.16M
--
37.73M
--
38.23M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-443.44M
--
-115.97M
--
-4.80M
--
-10.21M
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
974.00K
--
0.00
--
-524.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
8.28%
-2.76M
0.00%
-126.00K
-20.18%
-131.00K
-38.20%
-123.00K
-92.15%
-3.01M
--
-126.00K
82.36%
-109.00K
16.82%
-89.00K
-4.33%
-1.57M
--
-618.00K
--
-107.00K
--
-1.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1017.47%
-503.63M
-349.76%
-156.97M
-46.41%
-27.63M
-178.78%
-65.13M
-10.59%
-45.07M
--
-34.90M
52.59%
-18.87M
38.25%
-23.36M
-1.23%
-40.75M
--
-39.81M
--
-37.83M
--
-40.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
14473.57%
486.26M
-1.84%
-1.77M
98.87%
-1.77M
-102.37%
-1.79M
-102.89%
-3.38M
--
-1.74M
-11.11%
-156.76M
-31.28%
75.73M
2.27%
117.16M
--
-141.09M
--
110.20M
--
114.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
28867.61%
499.98M
-0.34%
-1.77M
98.87%
-1.77M
-100.19%
-1.77M
-101.32%
-1.74M
--
-1.76M
-22.37%
-156.76M
653.67%
928.61M
-0.02%
131.54M
--
-128.11M
--
123.21M
--
131.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
26.00K
--
0.00
--
-26.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-61.28%
-2.65M
--
0.00
--
0.00
--
-28.00K
--
-1.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-11.07M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-6455.83%
-852.85M
15.41%
-14.38M
--
-12.97M
--
-13.01M
--
-17.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
14473.57%
486.26M
-1.84%
-1.77M
98.87%
-1.77M
-102.37%
-1.79M
-102.89%
-3.38M
--
-1.74M
-11.11%
-156.76M
-31.28%
75.73M
2.27%
117.16M
--
-141.09M
--
110.20M
--
114.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.17%
281.13M
130.24%
267.44M
-16.53%
57.17M
2264.34%
170.66M
2499.80%
262.32M
--
116.16M
438.73%
68.49M
-39.80%
7.22M
-27.14%
10.09M
--
12.71M
--
11.99M
--
13.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-55.63%
-142.65M
-90.63%
13.69M
341.10%
210.27M
-285.22%
-113.49M
-3091.57%
-91.66M
--
146.16M
654.87%
47.67M
8386.29%
61.27M
-54.66%
-2.87M
--
6.32M
--
722.00K
--
-1.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.85%
138.48M
7.17%
281.13M
130.24%
267.44M
-16.53%
57.17M
2264.34%
170.66M
--
262.32M
510.46%
116.16M
438.73%
68.49M
-39.80%
7.22M
--
19.03M
--
12.71M
--
11.99M
Dòng tiền tự do
-130.42%
-200.24M
-12.28%
127.17M
6.24%
216.13M
-597.54%
-106.50M
28.59%
-86.90M
--
144.97M
39.70%
203.43M
86.26%
-15.27M
-4.05%
-121.69M
--
145.62M
--
-111.11M
--
-116.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký