tradingkey.logo

Knife River Corp

KNF

87.510USD

+0.820+0.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.96BVốn hóa
27.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
35.86%77.67M
-18.85%138.48M
7.17%281.13M
130.24%267.44M
-16.53%57.17M
2264.34%170.66M
--262.32M
--116.16M
--68.49M
--7.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
35.86%77.67M
-18.85%138.48M
7.17%281.13M
130.24%267.44M
-16.53%57.17M
2264.34%170.66M
--262.32M
--116.16M
--68.49M
--7.22M
Các khoản phải thu
4.23%492.06M
22.69%266.57M
1.51%298.52M
-4.41%518.50M
-0.95%472.09M
-2.32%217.27M
--294.08M
--542.41M
--476.64M
--222.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
17.56%237.66M
16.46%118.51M
10.32%130.13M
-1.99%225.59M
-6.00%202.17M
7.49%101.76M
--117.97M
--230.18M
--215.08M
--94.67M
-Các khoản phải thu khác
-5.75%254.40M
28.18%148.06M
-4.39%168.39M
-6.19%292.91M
3.20%269.92M
-9.59%115.51M
--176.11M
--312.23M
--261.56M
--127.76M
Hàng tồn kho
24.43%479.52M
24.29%467.05M
19.00%380.34M
10.36%347.30M
2.94%385.38M
0.69%375.78M
--319.62M
--314.71M
--374.38M
--373.21M
Chi phí trả trước
54.15%54.03M
38.02%74.60M
-26.24%27.68M
-30.71%26.40M
-9.71%35.05M
48.90%54.05M
--37.52M
--38.09M
--38.82M
--36.30M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
16.17%1.10B
15.77%946.70M
8.11%987.67M
14.66%1.16B
-0.90%949.69M
27.94%817.76M
--913.54M
--1.01B
--958.33M
--639.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
40.63%1.97B
31.00%1.79B
9.66%1.49B
3.70%1.39B
3.37%1.40B
0.37%1.37B
--1.36B
--1.34B
--1.36B
--1.36B
-Tài sản cố định
----
----
8.79%2.86B
5.70%2.74B
5.45%2.72B
3.86%2.66B
--2.62B
--2.59B
--2.58B
--2.56B
-Khấu hao lũy kế
----
----
7.85%1.36B
7.85%1.35B
7.77%1.32B
7.84%1.29B
--1.26B
--1.25B
--1.22B
--1.20B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
76.02%502.28M
72.61%491.52M
14.49%326.64M
-0.29%285.11M
-0.43%285.36M
-0.89%284.75M
--285.30M
--285.94M
--286.59M
--287.30M
Tài sản dài hạn khác
---11.71M
---19.31M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
45.87%2.53B
37.63%2.33B
10.51%1.86B
3.29%1.72B
2.89%1.73B
0.49%1.70B
--1.69B
--1.67B
--1.68B
--1.69B
Tổng tài sản
35.36%3.63B
30.52%3.28B
9.67%2.85B
7.58%2.88B
1.51%2.68B
8.03%2.51B
--2.60B
--2.68B
--2.64B
--2.33B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.40%7.70M
3.18%15.95M
--5.54M
--13.77M
--7.17M
-34.28%15.46M
--0.00
--0.00
--0.00
--23.52M
Chi phí trích trước
23.40%154.91M
-0.38%112.76M
-12.05%147.94M
3.85%148.65M
9.99%125.54M
40.29%113.19M
--168.21M
--143.14M
--114.14M
--80.69M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
66.57%11.78M
66.57%11.78M
47.91%10.47M
24.13%8.79M
-0.14%7.07M
-97.03%7.07M
--7.08M
--7.08M
--7.08M
--238.21M
Nợ phải trả hoãn lại
-19.54%36.31M
-17.36%42.02M
-18.00%42.13M
-23.81%44.79M
1.20%45.12M
36.04%50.84M
--51.38M
--58.78M
--44.59M
--37.38M
Nợ ngắn hạn khác
-15.85%44.00M
-12.57%57.97M
-7.23%47.66M
-0.39%58.56M
17.27%52.29M
8.88%66.30M
--51.38M
--58.78M
--44.59M
--60.90M
Tổng nợ ngắn hạn
5.00%397.21M
8.36%322.07M
6.56%370.04M
0.27%426.10M
-1.57%378.31M
-37.18%297.23M
--347.27M
--424.97M
--384.36M
--473.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
94.71%1.38B
69.03%1.19B
-0.69%701.45M
-0.38%703.56M
-18.20%706.67M
15.86%706.09M
--706.34M
--706.26M
--863.91M
--609.43M
-Nợ dài hạn
99.44%1.34B
72.28%1.16B
-1.14%666.91M
-0.88%669.67M
-19.18%672.47M
16.44%673.54M
--674.58M
--675.65M
--832.05M
--578.42M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1.77%34.81M
1.74%33.12M
8.74%34.53M
10.71%33.89M
7.33%34.20M
4.96%32.55M
--31.76M
--30.61M
--31.87M
--31.01M
Nợ dài hạn khác
16.42%139.69M
15.64%135.97M
22.01%128.91M
-11.34%117.61M
-7.19%119.98M
24.63%117.57M
--105.65M
--132.65M
--129.27M
--94.34M
Tổng nợ dài hạn
76.28%1.77B
55.45%1.55B
1.88%1.01B
-0.38%1.01B
-13.56%1.01B
13.53%997.79M
--986.53M
--1.01B
--1.16B
--878.85M
Tổng các khoản nợ
56.80%2.17B
44.64%1.87B
3.10%1.38B
-0.19%1.44B
-10.59%1.38B
-4.21%1.30B
--1.33B
--1.44B
--1.55B
--1.35B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.16%624.48M
1.03%621.61M
1.04%621.47M
0.94%619.37M
0.85%617.33M
12.07%615.25M
--615.08M
--613.59M
--612.13M
--548.97M
Lợi nhuận giữ lại
22.02%849.44M
29.21%798.84M
30.29%867.55M
30.86%844.27M
39.64%696.17M
39.98%618.25M
--665.87M
--645.18M
--498.53M
--441.68M
Vốn dự trữ
1.16%623.91M
1.04%621.04M
1.04%620.90M
0.94%618.80M
0.85%616.76M
12.13%614.68M
--614.51M
--613.02M
--611.56M
--548.17M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%3.63M
0.00%3.63M
0.00%3.63M
0.00%3.63M
0.00%3.63M
--3.63M
--3.63M
--3.63M
--3.63M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
17.82%-9.18M
17.81%-9.24M
17.82%-9.30M
8.64%-11.09M
8.37%-11.16M
8.30%-11.24M
---11.32M
---12.13M
---12.18M
---12.26M
Tổng vốn chủ sở hữu
12.51%1.46B
15.51%1.41B
16.59%1.48B
16.57%1.45B
18.62%1.30B
25.02%1.22B
--1.27B
--1.24B
--1.09B
--974.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI