Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ispr
/
Ispire Technology Inc
ISPR
2.600
USD
-0.140
-5.11%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
148.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ispire Technology Inc
2.600
-0.140
-5.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-12.74%
26.19M
0.34%
41.83M
-8.23%
39.34M
14.45%
37.34M
24.36%
30.02M
30.69%
41.69M
59.09%
42.86M
49.35%
32.63M
26.94%
24.14M
--
31.90M
--
26.94M
--
21.85M
--
19.01M
Doanh thu
-12.74%
26.19M
0.34%
41.83M
-8.23%
39.34M
14.45%
37.34M
24.36%
30.02M
30.69%
41.69M
59.09%
42.86M
49.35%
32.63M
26.94%
24.14M
--
31.90M
--
26.94M
--
21.85M
--
19.01M
Chi phí doanh thu
-10.37%
21.41M
-3.75%
34.11M
-12.09%
31.66M
2.49%
26.78M
21.80%
23.89M
32.41%
35.43M
62.61%
36.02M
38.77%
26.13M
22.31%
19.62M
--
26.76M
--
22.15M
--
18.83M
--
16.04M
Chi phí hoạt động
3.10%
36.78M
7.85%
49.19M
1.32%
44.32M
21.45%
40.70M
32.97%
35.67M
44.38%
45.61M
55.35%
43.74M
41.24%
33.51M
34.74%
26.83M
--
31.59M
--
28.16M
--
23.72M
--
19.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
756.90%
570.67K
56.72%
534.71K
54.12%
488.00K
1336.69%
370.44K
800.69%
66.60K
4816.89%
341.18K
4729.80%
316.64K
288.49%
25.78K
145.00%
7.39K
--
6.94K
--
6.56K
--
6.64K
--
3.02K
Chi phí hoạt động khác
--
0.00
--
0.00
--
-279.29K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-87.18%
-10.59M
-87.75%
-7.36M
-467.45%
-4.98M
-281.07%
-3.35M
-110.28%
-5.66M
-1365.23%
-3.92M
27.71%
-878.25K
53.13%
-879.70K
-200.27%
-2.69M
--
309.84K
--
-1.21M
--
-1.88M
--
-895.68K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-70.58%
59.76K
-99.88%
86.00
-43.15%
67.09K
6881.07%
27.30K
166.18%
203.10K
14065.88%
72.25K
3840.13%
118.01K
-61.52%
391.00
--
76.30K
--
510.00
--
3.00K
--
1.02K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
145.16%
24.34K
-894.57%
-245.17K
3111.83%
117.58K
89.97%
-50.91K
-108.16%
-53.90K
32.93%
30.86K
100.73%
3.66K
-544.25%
-507.40K
865.74%
660.76K
--
23.21K
--
-500.79K
--
-78.76K
--
68.42K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
0.00
--
0.00
--
-279.29K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-803.13%
-86.24K
-85.26%
6.86K
116.05%
6.93K
299.80%
93.33K
118.05%
12.27K
318.62%
46.53K
-125.01%
-43.20K
-163.98%
-46.71K
-1122.40%
-67.95K
--
-21.29K
--
-19.20K
--
73.01K
--
-5.56K
Thu nhập trước thuế
-88.36%
-10.68M
-107.12%
-7.54M
-507.69%
-5.14M
-146.45%
-3.24M
-170.47%
-5.67M
-1037.91%
-3.64M
51.25%
-845.54K
29.99%
-1.32M
-152.01%
-2.10M
--
388.07K
--
-1.73M
--
-1.88M
--
-831.80K
Thuế thu nhập
-30.72%
176.99K
30.62%
460.03K
-7.92%
456.75K
1.73%
178.34K
7.35%
255.49K
-32.05%
352.18K
85.51%
496.05K
-38.00%
175.30K
49.91%
237.99K
--
518.31K
--
267.40K
--
282.75K
--
158.75K
Doanh thu sau thuế
-83.23%
-10.86M
-100.37%
-8.00M
-317.04%
-5.60M
-129.43%
-3.42M
-153.84%
-5.93M
-2965.00%
-3.99M
32.98%
-1.34M
31.04%
-1.49M
-135.65%
-2.33M
--
-130.24K
--
-2.00M
--
-2.16M
--
-990.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.23%
-10.86M
-100.37%
-8.00M
-317.04%
-5.60M
-129.43%
-3.42M
-153.84%
-5.93M
-2965.00%
-3.99M
32.98%
-1.34M
31.04%
-1.49M
-135.65%
-2.33M
--
-130.24K
--
-2.00M
--
-2.16M
--
-990.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-83.23%
-10.86M
-100.37%
-8.00M
-317.04%
-5.60M
-129.43%
-3.42M
-153.84%
-5.93M
-2965.00%
-3.99M
32.98%
-1.34M
31.04%
-1.49M
-135.65%
-2.33M
--
-130.24K
--
-2.00M
--
-2.16M
--
-990.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-83.23%
-10.86M
-100.37%
-8.00M
-317.04%
-5.60M
-129.43%
-3.42M
-153.84%
-5.93M
-2965.00%
-3.99M
32.98%
-1.34M
31.04%
-1.49M
-135.65%
-2.33M
--
-130.24K
--
-2.00M
--
-2.16M
--
-990.56K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-74.69%
-0.19
-91.91%
-0.14
-299.72%
-0.10
-115.22%
-0.06
-133.55%
-0.11
-2729.23%
-0.07
30.83%
-0.02
26.99%
-0.03
-163.88%
-0.05
--
0.00
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-74.69%
-0.19
-91.91%
-0.14
-299.72%
-0.10
-115.22%
-0.06
-133.55%
-0.11
-2729.23%
-0.07
30.83%
-0.02
26.99%
-0.03
-163.88%
-0.05
--
0.00
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký