tradingkey.logo

Ispire Technology Inc

ISPR
2.890USD
-0.030-1.03%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
165.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ispire Technology Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ispire Technology Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-22.85%30.35M
-46.08%20.14M
-12.74%26.19M
0.34%41.83M
-8.23%39.34M
14.45%37.34M
24.36%30.02M
30.69%41.69M
59.09%42.86M
49.35%32.63M
26.94%24.14M
--31.90M
--26.94M
--21.85M
--19.01M
Doanh thu
-22.85%30.35M
-46.08%20.14M
-12.74%26.19M
0.34%41.83M
-8.23%39.34M
14.45%37.34M
24.36%30.02M
30.69%41.69M
59.09%42.86M
49.35%32.63M
26.94%24.14M
--31.90M
--26.94M
--21.85M
--19.01M
Chi phí doanh thu
-20.40%25.20M
-34.05%17.66M
-10.37%21.41M
-3.75%34.11M
-12.09%31.66M
2.49%26.78M
21.80%23.89M
32.41%35.43M
62.61%36.02M
38.77%26.13M
22.31%19.62M
--26.76M
--22.15M
--18.83M
--16.04M
Chi phí hoạt động
-28.56%31.66M
-16.59%33.95M
3.10%36.78M
7.85%49.19M
1.32%44.32M
21.45%40.70M
32.97%35.67M
44.38%45.61M
55.35%43.74M
41.24%33.51M
34.74%26.83M
--31.59M
--28.16M
--23.72M
--19.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-48.07%253.41K
-40.56%220.20K
756.90%570.67K
56.72%534.71K
54.12%488.00K
1336.69%370.44K
800.69%66.60K
4816.89%341.18K
4729.80%316.64K
288.49%25.78K
145.00%7.39K
--6.94K
--6.56K
--6.64K
--3.02K
Chi phí hoạt động khác
-395.56%-1.38M
---832.80K
--0.00
--0.00
---279.29K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
73.69%-1.31M
-311.92%-13.81M
-87.18%-10.59M
-87.75%-7.36M
-467.45%-4.98M
-281.07%-3.35M
-110.28%-5.66M
-1365.23%-3.92M
27.71%-878.25K
53.13%-879.70K
-200.27%-2.69M
--309.84K
---1.21M
---1.88M
---895.68K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
110913.95%95.47K
24.99%83.86K
----
-70.58%59.76K
-99.88%86.00
-43.15%67.09K
6881.07%27.30K
166.18%203.10K
14065.88%72.25K
3840.13%118.01K
-61.52%391.00
--76.30K
--510.00
--3.00K
--1.02K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--112.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-91.66%9.80K
132.76%16.68K
145.16%24.34K
-894.57%-245.17K
3111.83%117.58K
89.97%-50.91K
-108.16%-53.90K
32.93%30.86K
100.73%3.66K
-544.25%-507.40K
865.74%660.76K
--23.21K
---500.79K
---78.76K
--68.42K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-395.56%-1.38M
---832.80K
--0.00
--0.00
---279.29K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1117.78%-70.58K
-249.13%-139.18K
-803.13%-86.24K
-85.26%6.86K
116.05%6.93K
299.80%93.33K
118.05%12.27K
318.62%46.53K
-125.01%-43.20K
-163.98%-46.71K
-1122.40%-67.95K
---21.29K
---19.20K
--73.01K
---5.56K
Thu nhập trước thuế
46.04%-2.77M
-352.70%-14.68M
-88.36%-10.68M
-107.12%-7.54M
-507.69%-5.14M
-146.45%-3.24M
-170.47%-5.67M
-1037.91%-3.64M
51.25%-845.54K
29.99%-1.32M
-152.01%-2.10M
--388.07K
---1.73M
---1.88M
---831.80K
Thuế thu nhập
6.42%486.07K
-38.36%109.93K
-30.72%176.99K
30.62%460.03K
-7.92%456.75K
1.73%178.34K
7.35%255.49K
-32.05%352.18K
85.51%496.05K
-38.00%175.30K
49.91%237.99K
--518.31K
--267.40K
--282.75K
--158.75K
Doanh thu sau thuế
41.75%-3.26M
-332.32%-14.79M
-83.23%-10.86M
-100.37%-8.00M
-317.04%-5.60M
-129.43%-3.42M
-153.84%-5.93M
-2965.00%-3.99M
32.98%-1.34M
31.04%-1.49M
-135.65%-2.33M
---130.24K
---2.00M
---2.16M
---990.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.75%-3.26M
-332.32%-14.79M
-83.23%-10.86M
-100.37%-8.00M
-317.04%-5.60M
-129.43%-3.42M
-153.84%-5.93M
-2965.00%-3.99M
32.98%-1.34M
31.04%-1.49M
-135.65%-2.33M
---130.24K
---2.00M
---2.16M
---990.56K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--2.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
41.75%-3.26M
-332.32%-14.79M
-83.23%-10.86M
-100.37%-8.00M
-317.04%-5.60M
-129.43%-3.42M
-153.84%-5.93M
-2965.00%-3.99M
32.98%-1.34M
31.04%-1.49M
-135.65%-2.33M
---130.24K
---2.00M
---2.16M
---990.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
41.75%-3.26M
-332.32%-14.79M
-83.23%-10.86M
-100.37%-8.00M
-317.04%-5.60M
-129.43%-3.42M
-153.84%-5.93M
-2965.00%-3.99M
32.98%-1.34M
31.04%-1.49M
-135.65%-2.33M
---130.24K
---2.00M
---2.16M
---990.56K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
42.44%-0.06
-326.50%-0.26
-74.69%-0.19
-91.91%-0.14
-299.72%-0.10
-115.22%-0.06
-133.55%-0.11
-2729.23%-0.07
30.83%-0.02
26.99%-0.03
-163.88%-0.05
--0.00
---0.04
---0.04
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
42.44%-0.06
-326.50%-0.26
-74.69%-0.19
-91.91%-0.14
-299.72%-0.10
-115.22%-0.06
-133.55%-0.11
-2729.23%-0.07
30.83%-0.02
26.99%-0.03
-163.88%-0.05
--0.00
---0.04
---0.04
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI