tradingkey.logo

Ispire Technology Inc

ISPR

2.600USD

-0.140-5.11%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
148.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-40.39%23.52M
28.15%34.37M
8.18%37.73M
-29.05%35.07M
17.28%39.45M
-68.17%26.82M
--34.88M
--49.43M
--33.64M
--84.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.39%23.52M
96.38%34.37M
46.90%37.73M
-12.98%35.07M
64.15%39.45M
-79.23%17.50M
--25.69M
--40.30M
--24.04M
--84.27M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
--9.32M
--9.19M
--9.13M
--9.60M
----
Các khoản phải thu
26.22%60.43M
48.51%67.70M
58.25%62.36M
145.54%60.22M
210.62%47.87M
152.63%45.59M
--39.41M
--24.53M
--15.41M
--18.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
26.59%60.43M
48.94%67.70M
59.24%62.36M
143.55%59.73M
209.69%47.73M
151.91%45.45M
--39.16M
--24.53M
--15.41M
--18.04M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--488.10K
--142.23K
--130.16K
--244.93K
----
--0.00
----
Hàng tồn kho
-20.26%7.83M
4.66%7.90M
24.66%6.99M
-14.81%6.37M
-31.07%9.81M
-62.83%7.55M
--5.61M
--7.47M
--14.24M
--20.31M
Chi phí trả trước
44.61%2.18M
-23.87%2.32M
-18.20%1.41M
-73.01%912.05K
419.80%1.51M
1495.40%3.05M
--1.72M
--3.38M
--290.62K
--191.37K
Tài sản ngắn hạn khác
--72.59K
--22.54K
--24.28K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.69%94.03M
35.31%112.32M
32.96%108.51M
20.94%102.57M
55.16%98.65M
-32.41%83.01M
--81.61M
--84.81M
--63.58M
--122.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
30.04%7.55M
-13.12%5.31M
1.38%5.96M
15.35%6.16M
17.29%5.80M
51.48%6.12M
--5.88M
--5.34M
--4.95M
--4.04M
-Tài sản cố định
43.69%8.64M
-0.65%6.23M
11.97%6.70M
23.89%6.72M
20.16%6.01M
53.43%6.27M
--5.99M
--5.42M
--5.00M
--4.09M
-Khấu hao lũy kế
425.99%1.09M
506.51%912.27K
582.41%744.03K
595.53%555.50K
283.02%207.15K
220.94%150.41K
--109.03K
--79.87K
--54.08K
--46.87K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
116.80%2.10M
191.67%2.12M
688.50%2.02M
--1.38M
--968.03K
-99.01%726.98K
--255.65K
----
----
--73.49M
Tài sản dài hạn khác
-70.30%215.61K
-70.37%215.61K
-55.82%291.70K
17.08%284.05K
0.62%725.98K
0.87%727.77K
--660.28K
--242.61K
--721.50K
--721.50K
Tổng tài sản dài hạn
128.51%21.70M
160.45%19.72M
200.86%20.44M
259.38%20.07M
67.52%9.50M
-90.32%7.57M
--6.79M
--5.58M
--5.67M
--78.25M
Tổng tài sản
7.01%115.73M
45.77%132.04M
45.86%128.95M
35.67%122.64M
56.17%108.15M
-54.95%90.58M
--88.41M
--90.40M
--69.25M
--201.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--3.38M
-Các khoản phải trả khác
545.11%8.92M
2250.12%9.53M
4061.89%9.82M
1014.65%9.58M
534.80%1.38M
-99.00%405.71K
--235.99K
--859.11K
--217.73K
--40.66M
Chi phí trích trước
31.71%705.58K
529.11%1.25M
3214.04%1.25M
985.29%1.45M
77.20%535.72K
41.34%198.00K
--37.76K
--133.16K
--302.33K
--140.09K
Dự phòng ngắn hạn
-21.40%411.84K
--795.69K
--1.07M
--717.06K
--523.99K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
17.66%1.56M
10.41%1.88M
74.06%2.25M
124.38%2.22M
78.83%1.33M
69.88%1.71M
--1.29M
--988.56K
--742.25K
--1.00M
Nợ ngắn hạn khác
236.79%10.89M
478.58%12.21M
760.62%13.13M
577.14%12.51M
236.83%3.23M
-94.93%2.11M
--1.53M
--1.85M
--959.98K
--41.66M
Tổng nợ ngắn hạn
37.90%96.18M
81.52%106.24M
78.44%96.37M
53.95%85.99M
19.42%69.74M
-49.11%58.52M
--54.01M
--55.85M
--58.40M
--115.01M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
74.56%4.77M
-48.74%1.57M
-44.80%1.87M
-28.56%2.19M
-24.33%2.73M
8.44%3.07M
--3.39M
--3.07M
--3.61M
--2.83M
-Nợ dài hạn
--1.22M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
30.06%3.55M
-48.74%1.57M
-44.80%1.87M
-28.56%2.19M
-24.33%2.73M
8.44%3.07M
--3.39M
--3.07M
--3.61M
--2.83M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
74.56%4.77M
-48.74%1.57M
-44.80%1.87M
-28.56%2.19M
-24.33%2.73M
8.44%3.07M
--3.39M
--3.07M
--3.61M
--2.83M
Tổng các khoản nợ
39.28%100.94M
75.03%107.81M
71.16%98.24M
49.65%88.18M
16.87%72.47M
-47.73%61.59M
--57.39M
--58.93M
--62.01M
--117.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.95%48.15M
63.54%46.68M
73.85%45.23M
68.24%43.22M
823273.50%41.17M
-61.57%28.54M
--26.02M
--25.69M
--5.00K
--74.26M
Lợi nhuận giữ lại
-505.13%-33.28M
-5072.38%-22.42M
-422.37%-14.42M
-248.50%-8.83M
-173.97%-5.50M
-94.99%450.87K
--4.47M
--5.94M
--7.43M
--9.00M
Vốn dự trữ
16.95%48.14M
63.55%46.67M
73.87%45.22M
68.26%43.22M
--41.16M
-61.57%28.54M
--26.01M
--25.69M
----
--74.26M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--60.49K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-547.23%-25.98K
-364.52%-23.12K
19.04%-96.59K
135.63%58.34K
102.91%5.81K
88.21%-4.98K
---119.31K
---163.77K
---199.94K
---42.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
-58.56%14.79M
-16.40%24.23M
-0.96%30.71M
9.49%34.46M
392.83%35.68M
-65.17%28.99M
--31.01M
--31.47M
--7.24M
--83.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI