tradingkey.logo

Ispire Technology Inc

ISPR

2.600USD

-0.140-5.11%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
148.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-472.63%-12.50M
56.72%-3.18M
127.51%3.61M
85.86%-1.42M
146.53%3.35M
---7.35M
-686.91%-13.12M
-161.25%-10.07M
54.03%-7.21M
--2.24M
--16.45M
---15.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-82.47%-10.86M
-98.86%-8.00M
-317.04%-5.60M
-129.43%-3.42M
-281.01%-5.95M
---4.02M
32.98%-1.34M
31.04%-1.49M
-57.65%-1.56M
---2.00M
---2.16M
---990.56K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
800.31%570.67K
1062.45%534.71K
54.12%488.00K
6023.98%1.58M
203.60%63.39K
--46.00K
4732.02%316.64K
296.98%25.78K
613.53%20.88K
--6.55K
--6.50K
--2.93K
Các mục phi tiền mặt khác
395.98%6.10M
143.49%4.18M
1308.41%3.18M
27.95%2.73M
967.15%1.23M
--1.72M
-12.14%225.49K
2752.84%2.14M
-310.10%-141.91K
--256.66K
---80.55K
--67.55K
Thay đổi trong vốn lưu động
-262.39%-10.02M
79.24%-1.45M
126.02%3.46M
61.63%-4.12M
211.63%6.17M
---6.98M
-434.40%-13.29M
-157.51%-10.74M
62.56%-5.53M
--3.97M
--18.68M
---14.76M
-Thay đổi các khoản phải thu
130.88%1.17M
-18.30%-9.53M
61.07%-5.73M
-43.78%-14.75M
-353.55%-3.79M
---8.05M
-148.59%-14.71M
-808.33%-10.26M
158.87%1.50M
---5.92M
--1.45M
---2.54M
-Thay đổi hàng tồn kho
107.86%181.07K
53.31%-966.18K
-137.59%-700.32K
-49.57%3.41M
-137.97%-2.30M
---2.07M
138.98%1.86M
245.29%6.77M
731.79%6.07M
---4.78M
---4.66M
---960.44K
-Thay đổi chi phí trả trước
-90.88%139.69K
40.04%-841.34K
-100.89%-14.32K
107.72%204.91K
2068.82%1.53M
---1.40M
6561.83%1.60M
-5321.05%-2.66M
78.66%-77.82K
---24.81K
---48.98K
---364.63K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-96.99%-549.99K
-134.34%-119.48K
-131.05%-87.40K
260.28%898.46K
-1.61%-279.20K
--347.90K
128.21%281.53K
245.66%249.38K
-117.27%-274.77K
---997.91K
--72.14K
--1.59M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-472.63%-12.50M
56.72%-3.18M
127.51%3.61M
85.86%-1.42M
146.53%3.35M
---7.35M
-686.91%-13.12M
-161.25%-10.07M
54.03%-7.21M
--2.24M
--16.45M
---15.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-156.32%-181.81K
-83.34%178.81K
17.30%925.20K
82.28%958.25K
1845.50%322.80K
--1.07M
142.89%788.77K
92453.35%525.70K
-77.46%16.59K
--324.75K
--568.00
--73.60K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-83.34%178.81K
17.30%925.20K
82.28%958.25K
1845.50%322.80K
--1.07M
142.89%788.77K
92453.35%525.70K
-77.46%16.59K
--324.75K
--568.00
--73.60K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-342.10%-181.81K
-90.97%53.98K
-49.58%268.78K
45.38%764.25K
352.60%75.10K
--597.50K
64.17%533.12K
92453.35%525.70K
-77.46%16.59K
--324.75K
--568.00
--73.60K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-73.77%124.83K
156.77%656.42K
--194.01K
--247.70K
--475.94K
--255.65K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-109.43%-767.28K
----
----
-524.89%-2.00M
184.69%8.13M
----
----
--470.71K
---9.60M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-107.50%-585.48K
83.34%-178.81K
-17.30%-925.20K
-5279.42%-2.96M
181.19%7.81M
---1.07M
-142.89%-788.77K
-9581.69%-54.99K
-12971.49%-9.62M
---324.75K
---568.00
---73.60K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-78.87%2.28M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%-1.00
124.85%10.79M
--242.18K
-141.40%-703.32K
1240.78%26.39M
-2781.25%-43.40M
---291.35K
---2.31M
--1.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--2.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.49%-60.49K
----
----
-100.00%0.00
--12.30M
----
----
--21.73M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
100.00%0.00
-100.00%-1.00
96.51%-1.51M
--242.18K
-141.40%-703.32K
301.32%4.66M
-2781.25%-43.40M
---291.35K
---2.31M
--1.62M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-78.87%2.28M
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%-1.00
124.85%10.79M
--242.18K
-141.40%-703.32K
1240.78%26.39M
-2781.25%-43.40M
---291.35K
---2.31M
--1.62M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
96.51%34.40M
46.99%37.76M
-12.98%35.07M
64.15%39.45M
-79.23%17.50M
--25.69M
-45.89%40.30M
-60.17%24.04M
13.13%84.27M
--74.48M
--60.35M
--74.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-149.22%-10.80M
58.93%-3.36M
118.37%2.68M
-126.94%-4.38M
136.44%21.95M
---8.18M
-1002.28%-14.61M
15.09%16.26M
-326.11%-60.23M
--1.62M
--14.13M
---14.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.21%23.59M
96.51%34.40M
46.99%37.76M
-12.98%35.07M
64.15%39.45M
--17.50M
-66.25%25.69M
-45.89%40.30M
-60.17%24.04M
--76.10M
--74.48M
--60.35M
Dòng tiền tự do
-512.31%-12.50M
60.11%-3.36M
119.30%2.68M
77.52%-2.38M
141.95%3.03M
---8.43M
-827.92%-13.91M
-164.45%-10.60M
54.14%-7.22M
--1.91M
--16.45M
---15.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI