tradingkey.logo

Ispire Technology Inc

ISPR
1.870USD
-0.140-6.97%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.95MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ispire Technology Inc

1.870
-0.140-6.97%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ispire Technology Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ispire Technology Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 96
Xếp hạng tổng thể
276 / 4618
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.500
Giá mục tiêu
+273.13%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ispire Technology Inc

Điểm mạnhRủi ro
Ispire Technology Inc. is engaged in the research and development, design, commercialization, sales, marketing, and distribution of branded e-cigarettes and cannabis vaping products. The Company's cannabis products are vaping hardware. Its sells its products in the United States, Canada, Germany, and South Africa. Its cannabis products are marketed under the brand name Ispire. Its tobacco products are marketed under the Aspire brand name. Its products are vapor devices, that includes closed-system vaping devices (non-cigarlike), vaping components, and open-system vaping devices. Its products use the Company's bottom dual coil (BDC) technology, which uses bottom dual coils to provide much higher temperature and expanded heating that achieves much greater flavor and vapor production. Ispire cannabis vapor products use the Company’s patented Ducore (Dual Coil) technology for cannabis vaporizers. This technology enables users to create massive plumes of vaping without burning cannabis oil.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 127.49M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -2.71, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.98M, giảm 9.08% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 433.08K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.18, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 20.14M, phản ánh mức giảm 46.08% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 332.32% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.18
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.65

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.47

Hiệu quả hoạt động

4.10

Tiềm năng tăng trưởng

5.11

Lợi nhuận cổ đông

6.56

Định giá công ty của Ispire Technology Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.09, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.71, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là -2.71 và cao hơn -5505.23% so với mức đáy gần đây là -151.87.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.09
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 59/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Ispire Technology Inc là 7.50, với mức cao là 7.50 và mức thấp là 7.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
7.500
Giá mục tiêu
+273.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

7
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ispire Technology Inc
ISPR
1
Philip Morris International Inc
PM
18
Altria Group Inc
MO
15
Turning Point Brands Inc
TPB
5
British American Tobacco plc
BTI
4
RLX Technology Inc
RLX
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.83, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.39 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.67
Thay đổi giá
0.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.054
Bán
RSI(14)
30.908
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
5.334
Quá bán
ATR(14)
0.203
Biến động thấp
CCI(14)
-190.984
Bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.794
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.090
Bán
MA10
2.249
Bán
MA20
2.299
Bán
MA50
2.686
Bán
MA100
2.710
Bán
MA200
3.112
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.55. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 8.70%, tương ứng mức giảm 88.48% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 433.08K cổ phần, chiếm 0.76% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.03% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Pride Worldwide Investment Ltd
33.25M
--
Honor Epic International Limited
2.50M
--
Yong Rong (HK) Asset Management Limited
1.50M
--
Wang (Michael Xue)
1.45M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.17M
-3.43%
Geode Capital Management, L.L.C.
476.42K
+0.35%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
433.08K
+2.62%
Rouhani (Ted)
408.25K
+202.77%
Pryzbyla (Steven P)
399.66K
-4.09%
State Street Investment Management (US)
318.55K
+18.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.29, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.29
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+72.98%
Biến động 240 ngày
+95.24%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.86%
120 ngày
+24.61%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.03%
120 ngày
-12.03%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.60
120 ngày
-0.83
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+72.98%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-1.00
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.31
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+95.24%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+14.51%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-145.26%
240 ngày
-145.26%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+60.34%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.81%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.11%
120 ngày
+0.10%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-45.03%
60 ngày
-31.50%
120 ngày
-34.77%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Ispire Technology Inc
Ispire Technology Inc
ISPR
6.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Central Garden & Pet Co
Central Garden & Pet Co
CENTA
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI