tradingkey.logo

Iperionx Ltd

IPX

35.160USD

+1.960+5.90%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.11BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.32%-11.75M
-28.51%-10.63M
-5.06%-7.97M
-32.73%-8.27M
-28.64%-7.59M
-105.16%-6.23M
-1205.80%-5.90M
-1525.20%-3.04M
-80.39%-451.90K
27.22%-186.94K
1.73%-250.52K
-9.04%-256.87K
---254.93K
---235.57K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-47.32%-11.75M
-28.51%-10.63M
-5.06%-7.97M
-32.73%-8.27M
-28.64%-7.59M
-105.16%-6.23M
-1205.80%-5.90M
-1525.20%-3.04M
-80.39%-451.90K
27.22%-186.94K
1.73%-250.52K
-9.04%-256.87K
---254.93K
---235.57K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
126.61%10.98M
6.76%1.18M
203.34%4.85M
-52.29%1.11M
222.90%1.60M
317.79%2.32M
560.67%494.87K
992.11%555.68K
107.69%74.90K
-82.48%50.88K
-76.85%36.07K
1661.30%290.49K
--155.76K
--16.49K
--0.00
Chi phí vốn
126.61%10.98M
190.93%3.22M
203.34%4.85M
-52.29%1.11M
222.90%1.60M
317.79%2.32M
560.67%494.87K
992.11%555.68K
107.69%74.90K
-82.48%50.88K
-76.85%36.07K
1661.30%290.49K
--155.76K
--16.49K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-7.49%4.48M
6.76%1.18M
203.34%4.85M
-52.29%1.11M
222.90%1.60M
317.79%2.32M
560.67%494.87K
992.11%555.68K
107.69%74.90K
-82.48%50.88K
-76.85%36.07K
1661.30%290.49K
--155.76K
--16.49K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--6.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--2.54M
----
----
----
100.00%0.00
----
---65.52K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---250.00K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--9.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--19.11K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-126.41%-10.97M
59.04%-1.68M
-203.34%-4.85M
-76.93%-4.11M
-114.52%-1.60M
-216.84%-2.32M
-894.44%-744.87K
4005.03%1.99M
-107.69%-74.90K
81.25%-50.88K
76.85%-36.07K
-230.88%-271.38K
---155.76K
---82.02K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
274.20%68.21M
118.41%28.36M
22.29%18.23M
13316.21%12.99M
-22.75%14.91M
-95.46%96.80K
709.66%19.30M
18128.96%2.13M
19444.44%2.38M
-1673807.34%-11.82K
-111.96%-12.32K
-100.00%0.71
--103.03K
--3.12M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-36.12%-273.67K
-25.77%-222.79K
41.06%-201.05K
-1028.62%-177.14K
-1181.14%-341.12K
-142.47%-15.70K
---26.63K
45.23%-6.47K
100.00%0.00
---11.82K
---12.32K
100.00%0.00
----
---192.72K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
277.33%71.04M
115.63%29.50M
15.94%18.83M
11851.36%13.68M
-17.78%16.24M
-94.67%114.49K
36467.31%19.75M
--2.15M
--54.01K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--111.28K
--3.66M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
---11.34K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-541.78%-2.56M
-76.60%-916.30K
59.75%-399.43K
-25933.22%-518.84K
-131.42%-992.34K
-258.11%-1.99K
-118.41%-428.81K
--1.26K
--2.33M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.71
---8.25K
---345.91K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
274.20%68.21M
118.41%28.36M
22.29%18.23M
13316.21%12.99M
-22.75%14.91M
-95.46%96.80K
709.66%19.30M
18128.96%2.13M
19444.44%2.38M
-1673807.34%-11.82K
-111.96%-12.32K
-100.00%0.71
--103.03K
--3.12M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
177.75%33.16M
51.51%17.33M
110.45%11.94M
-19.77%11.44M
234.09%5.67M
2196.52%14.26M
--1.70M
-55.68%620.78K
-100.00%0.00
-37.92%1.40M
-33.20%1.71M
--2.26M
--2.57M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
715.44%43.97M
3069.19%15.83M
-6.49%5.39M
105.82%499.42K
-54.09%5.77M
-896.92%-8.58M
550.10%12.56M
531.47%1.08M
746.28%1.93M
52.74%-249.64K
2.84%-298.91K
-118.83%-528.24K
---307.66K
--2.81M
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-11166.70%-1.51M
-109.35%-222.67K
-127.31%-13.44K
15.50%-106.36K
154.07%49.23K
-5103.47%-125.87K
-220.67%-91.04K
---2.42K
--75.44K
----
----
----
----
--0.00
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
345.04%77.13M
177.75%33.16M
51.51%17.33M
110.45%11.94M
-19.77%11.44M
234.09%5.67M
638.00%14.26M
49.17%1.70M
37.30%1.93M
-34.25%1.14M
-37.90%1.41M
-35.73%1.73M
--2.27M
--2.69M
--0.00
Dòng tiền tự do
-77.30%-22.73M
-47.69%-13.85M
-39.54%-12.82M
-9.66%-9.38M
-43.67%-9.19M
-138.04%-8.55M
-1114.07%-6.40M
-1411.15%-3.59M
-83.82%-526.81K
56.55%-237.82K
30.22%-286.59K
-117.15%-547.35K
---410.68K
---252.06K
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI