tradingkey.logo

Iperionx Ltd

IPX

35.160USD

+1.960+5.90%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.11BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
345.04%77.13M
177.75%33.16M
51.51%17.33M
110.45%11.94M
-19.77%11.44M
234.09%5.67M
638.76%14.26M
49.17%1.70M
35.42%1.93M
-34.25%1.14M
-37.10%1.43M
--1.73M
--2.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
345.04%77.13M
177.75%33.16M
51.51%17.33M
110.45%11.94M
-19.77%11.44M
234.09%5.67M
638.76%14.26M
49.17%1.70M
37.16%1.93M
-34.25%1.14M
-37.90%1.41M
--1.73M
--2.27M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--18.10K
----
----
Các khoản phải thu
-63.87%977.29K
907.91%2.30M
3101.83%2.70M
913.29%228.40K
328.34%84.48K
6509.97%22.54K
-46.54%19.72K
-98.84%341.00
185.87%36.89K
175.75%29.29K
-27.53%12.90K
--10.62K
--17.81K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-63.87%977.29K
907.91%2.30M
3101.83%2.70M
913.29%228.40K
328.34%84.48K
6509.97%22.54K
-46.54%19.72K
-98.84%341.00
185.87%36.89K
175.75%29.29K
-27.53%12.90K
--10.62K
--17.81K
Hàng tồn kho
--0.00
--16.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-80.88%674.32K
931.91%6.07M
1282.52%3.53M
308.09%588.39K
586.16%255.15K
193.84%144.18K
727.14%37.19K
185.82%49.07K
-55.03%4.50K
23.00%17.17K
157.84%10.00K
--13.96K
--3.88K
Tổng tài sản ngắn hạn
234.34%78.78M
225.75%41.55M
100.05%23.56M
118.43%12.75M
-17.71%11.78M
234.19%5.84M
626.14%14.31M
47.49%1.75M
36.14%1.97M
-32.53%1.18M
-36.70%1.45M
--1.76M
--2.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
114.28%22.46M
97.02%13.89M
68.55%10.48M
84.56%7.05M
288.50%6.22M
265.70%3.82M
-78.68%1.60M
225.12%1.04M
810.31%7.51M
5.29%321.22K
74.69%824.75K
--305.09K
--472.12K
-Tài sản cố định
113.61%24.27M
--15.11M
--11.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
105.59%1.81M
--1.22M
--881.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--14.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
253.52%37.05M
38.20%13.89M
68.55%10.48M
146.95%10.05M
236.02%6.22M
289.63%4.07M
-75.35%1.85M
225.12%1.04M
810.31%7.51M
5.29%321.22K
74.69%824.75K
--305.09K
--472.12K
Tổng tài sản
240.24%115.83M
143.10%55.44M
89.17%34.04M
130.14%22.80M
11.34%18.00M
254.93%9.91M
70.52%16.16M
85.38%2.79M
317.08%9.48M
-26.93%1.51M
-17.64%2.27M
--2.06M
--2.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
315.10%4.64M
--1.01M
--1.12M
----
----
----
----
----
----
----
-49.04%7.72K
----
--15.16K
Dự phòng ngắn hạn
--0.00
242.58%287.80K
--0.00
81.09%84.01K
--0.00
319.12%46.39K
--0.00
--11.07K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.03%577.17K
16.50%445.75K
21.06%440.48K
185.02%382.63K
286.30%363.86K
65.52%134.25K
--94.19K
352.65%81.10K
-100.00%0.00
--17.92K
--23.26K
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.38%570.62K
16.65%439.38K
21.28%434.31K
--376.65K
280.20%358.11K
----
--94.19K
352.65%81.10K
-100.00%0.00
--17.92K
--23.26K
--0.00
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
242.58%287.80K
--0.00
81.09%84.01K
--0.00
319.12%46.39K
--0.00
--11.07K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
154.14%6.67M
85.20%3.05M
43.34%2.63M
-20.79%1.65M
183.05%1.83M
226.52%2.08M
220.09%647.28K
876.02%637.01K
229.66%202.22K
36.11%65.27K
-3.23%61.34K
--47.95K
--63.39K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.69%15.74K
-25.60%18.52K
-22.15%21.77K
-19.35%24.89K
--27.96K
--30.86K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-27.69%15.74K
-25.60%18.52K
-22.15%21.77K
-19.35%24.89K
--27.96K
--30.86K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
191.06%3.61M
76.30%1.04M
57.45%1.24M
44.99%592.69K
69.70%788.59K
3.61%408.78K
--464.70K
--394.55K
----
----
--6.26K
----
----
Tổng các khoản nợ
165.99%10.29M
82.85%4.10M
47.58%3.87M
-9.98%2.24M
135.68%2.62M
141.26%2.49M
449.89%1.11M
1480.54%1.03M
199.14%202.22K
36.11%65.27K
6.64%67.60K
--47.95K
--63.39K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
155.69%201.73M
92.23%112.96M
75.66%78.90M
97.31%58.76M
51.38%44.91M
190.41%29.78M
196.18%29.67M
224.59%10.26M
211.68%10.02M
-0.60%3.16M
0.70%3.21M
--3.18M
--3.19M
Lợi nhuận giữ lại
-84.97%-90.12M
-61.30%-61.62M
-64.94%-48.72M
-70.83%-38.20M
-102.07%-29.54M
-163.24%-22.36M
-1873.34%-14.62M
-394.24%-8.50M
26.58%-740.77K
-47.48%-1.72M
-103.63%-1.01M
---1.17M
---495.47K
Vốn dự trữ
--6.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---6.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
249.76%105.54M
149.67%51.34M
96.25%30.18M
177.14%20.56M
2.15%15.38M
321.55%7.42M
62.26%15.05M
22.17%1.76M
320.70%9.28M
-28.43%1.44M
-18.21%2.21M
--2.01M
--2.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI