tradingkey.logo

Iperionx Ltd

IPX
46.560USD
-3.110-6.26%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.90BVốn hóa
--P/E TTM

Iperionx Ltd

46.560
-3.110-6.26%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Iperionx Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Iperionx Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
111 / 140
Xếp hạng tổng thể
535 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
55.667
Giá mục tiêu
+12.07%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Iperionx Ltd

Điểm mạnhRủi ro
IperionX Limited is a titanium metal and critical materials company that uses patented metal technologies to produce high performance titanium alloys, from titanium minerals or scrap titanium, at lower energy and carbon emissions. It is engaged in the exploration and evaluation of its mineral properties in the United States and the research, development, and commercialization of its associated metals technologies to support an integrated titanium processing operation. It holds a 100% interest in the Titan Project, covering more than 11,000 acres of mineral properties in western Tennessee, which it considers prospective for critical minerals including titanium, rare earth elements, silica sand and zircon. Its titanium metal and critical minerals are essential for advanced United States industries including space, aerospace, defense, consumer electronics, hydrogen, electric vehicles and additive manufacturing. It has commissioned hydrogen assisted metallothermic reduction furnace.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 148.64, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.18M, tăng 25.52% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.42M, phản ánh mức tăng 1999.07% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 54.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Iperionx Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm số định giá cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -450.44, thấp hơn -100.00% so với mức đỉnh gần đây là 0.00 và cao hơn -18.24% so với mức đáy gần đây là -532.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 111/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Iperionx Ltd là 58.00, với mức cao là 74.00 và mức thấp là 35.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
55.667
Giá mục tiêu
+12.07%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Iperionx Ltd
IPX
3
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.11, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 58.32 và ngưỡng hỗ trợ ở 43.61, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.01
Thay đổi giá
0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.560
Trung lập
RSI(14)
40.646
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
14.274
Quá bán
ATR(14)
3.586
Biến động cao
CCI(14)
-132.352
Bán
Williams %R
93.910
Quá bán
TRIX(12,20)
0.263
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
49.302
Bán
MA10
51.793
Bán
MA20
53.183
Bán
MA50
48.357
Bán
MA100
40.165
Mua
MA200
31.298
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Thomist Capital Management, LP
1.89M
--
Stifel, Nicolaus & Company, Incorporated
974.67K
-2.52%
Pengana Capital Group Limited
400.00K
--
Philadelphia Financial Management of San Francisco, LLC
297.05K
-32.89%
Shay Capital LLC
106.07K
-5.45%
Woodline Partners LP
100.15K
--
Osaic Holdings, Inc.
70.33K
+7.65%
Jane Street Capital, L.L.C.
55.56K
+73.80%
UBS Financial Services, Inc.
49.78K
-1.60%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 0.93. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.94
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.83%
120 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.51%
120 ngày
-100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.04
120 ngày
--
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.14
3 năm
+2.79
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.49%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
--
240 ngày
--
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.90%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+59.78%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.14%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Iperionx Ltd
Iperionx Ltd
IPX
3.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI