Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ipx
/
Iperionx Ltd
IPX
35.160
USD
+1.960
+5.90%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
11.11B
Vốn hóa
--
P/E TTM
Iperionx Ltd
35.160
+1.960
+5.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
1999.07%
4.42M
13.26%
335.47K
6.19%
210.56K
21.58%
296.19K
25.95%
198.28K
11154.44%
243.61K
133319.49%
157.44K
-63.68%
2.16K
-98.73%
118.00
-61.61%
5.96K
-41.90%
9.29K
571.56%
15.53K
--
15.99K
--
2.31K
--
0.00
Chi phí hoạt động
92.63%
20.50M
27.03%
11.34M
19.30%
10.64M
-20.09%
8.93M
-16.59%
8.92M
75.59%
11.17M
672.77%
10.70M
2565.67%
6.36M
309.94%
1.38M
-5.45%
238.73K
2.27%
337.63K
-72.74%
252.49K
272.74%
330.14K
--
926.33K
--
88.57K
Chi phí R&D
80.93%
6.81M
41.35%
4.95M
79.27%
3.76M
--
3.50M
--
2.10M
--
--
--
--
--
564.68K
901.15%
71.95K
--
--
-63.31%
7.19K
--
--
--
19.59K
--
--
--
0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
123.69%
654.04K
--
353.46K
--
292.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
-13.77%
9.32K
--
--
--
10.81K
--
11.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
-107.40%
-38.74K
-2022.00%
-1.15M
114.68%
523.58K
--
-54.35K
--
243.88K
--
--
--
--
230.58%
9.00K
--
--
63.92%
-6.89K
--
1.96K
--
-19.11K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-54.16%
-16.08M
-27.51%
-11.01M
-19.60%
-10.43M
21.02%
-8.63M
17.22%
-8.72M
-71.82%
-10.93M
-661.46%
-10.54M
-2632.99%
-6.36M
-321.50%
-1.38M
1.77%
-232.77K
-4.52%
-328.34K
74.35%
-236.97K
-254.68%
-314.15K
--
-924.02K
--
-88.57K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
147.88%
152.79K
118.53%
125.48K
100.66%
61.64K
101.87%
57.42K
28.90%
30.72K
279.66%
28.44K
--
23.83K
496.48%
7.49K
--
--
--
1.26K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-198.75K
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-21054.29%
-5.14M
--
-5.14M
--
24.53K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
-16.35K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.71
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-54.71%
-16.24M
-30.58%
-11.35M
-19.89%
-10.50M
20.70%
-8.69M
17.12%
-8.75M
4.79%
-10.96M
-61.87%
-10.56M
-5394.35%
-11.51M
-1887.27%
-6.53M
11.60%
-209.49K
-4.52%
-328.34K
74.35%
-236.97K
-254.68%
-314.15K
--
-924.02K
--
-88.57K
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-54.71%
-16.24M
-30.58%
-11.35M
-19.89%
-10.50M
20.70%
-8.69M
17.12%
-8.75M
4.79%
-10.96M
-61.87%
-10.56M
-5394.35%
-11.51M
-1887.27%
-6.53M
11.60%
-209.49K
-4.52%
-328.34K
74.35%
-236.97K
-254.68%
-314.15K
--
-924.02K
--
-88.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.71%
-16.24M
-30.58%
-11.35M
-19.89%
-10.50M
20.70%
-8.69M
17.12%
-8.75M
4.79%
-10.96M
-61.87%
-10.56M
-5394.35%
-11.51M
-1887.27%
-6.53M
11.60%
-209.49K
-4.52%
-328.34K
74.35%
-236.97K
-254.68%
-314.15K
--
-924.02K
--
-88.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.71%
-16.24M
-30.58%
-11.35M
-19.89%
-10.50M
20.70%
-8.69M
17.12%
-8.75M
4.79%
-10.96M
-61.87%
-10.56M
-5394.35%
-11.51M
-1887.27%
-6.53M
11.60%
-209.49K
-4.52%
-328.34K
74.35%
-236.97K
-254.68%
-314.15K
--
-924.02K
--
-88.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.71%
-16.24M
-30.58%
-11.35M
-19.89%
-10.50M
20.70%
-8.69M
17.12%
-8.75M
4.79%
-10.96M
-61.87%
-10.56M
-5394.35%
-11.51M
-1887.27%
-6.53M
11.60%
-209.49K
-4.52%
-328.34K
74.35%
-236.97K
-254.68%
-314.15K
--
-924.02K
--
-88.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-20.00%
-0.06
-9.98%
-0.05
16.67%
-0.05
42.79%
-0.05
25.00%
-0.06
44.50%
-0.08
80.00%
-0.08
-2067.47%
-0.14
-3670.03%
-0.40
13.54%
-0.01
-4.64%
-0.01
74.44%
-0.01
-252.08%
-0.01
--
-0.03
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-20.00%
-0.06
-9.98%
-0.05
16.67%
-0.05
42.79%
-0.05
25.00%
-0.06
44.50%
-0.08
80.00%
-0.08
-2067.47%
-0.14
-3670.03%
-0.40
13.54%
-0.01
-4.64%
-0.01
74.44%
-0.01
-252.08%
-0.01
--
-0.03
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký