tradingkey.logo

Iperionx Ltd

IPX
33.080USD
+1.320+4.16%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.58BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Iperionx Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Iperionx Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
1999.07%4.42M
13.26%335.47K
6.19%210.56K
21.58%296.19K
25.95%198.28K
11154.44%243.61K
133319.49%157.44K
-63.68%2.16K
-98.73%118.00
-61.61%5.96K
-41.90%9.29K
571.56%15.53K
--15.99K
--2.31K
--0.00
Chi phí hoạt động
92.63%20.50M
27.03%11.34M
19.30%10.64M
-20.09%8.93M
-16.59%8.92M
75.59%11.17M
672.77%10.70M
2565.67%6.36M
309.94%1.38M
-5.45%238.73K
2.27%337.63K
-72.74%252.49K
272.74%330.14K
--926.33K
--88.57K
Chi phí R&D
80.93%6.81M
41.35%4.95M
79.27%3.76M
--3.50M
--2.10M
----
----
--564.68K
901.15%71.95K
----
-63.31%7.19K
----
--19.59K
----
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
123.69%654.04K
--353.46K
--292.39K
----
----
----
----
-13.77%9.32K
----
--10.81K
--11.18K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-107.40%-38.74K
-2022.00%-1.15M
114.68%523.58K
---54.35K
--243.88K
----
----
230.58%9.00K
----
63.92%-6.89K
--1.96K
---19.11K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-54.16%-16.08M
-27.51%-11.01M
-19.60%-10.43M
21.02%-8.63M
17.22%-8.72M
-71.82%-10.93M
-661.46%-10.54M
-2632.99%-6.36M
-321.50%-1.38M
1.77%-232.77K
-4.52%-328.34K
74.35%-236.97K
-254.68%-314.15K
---924.02K
---88.57K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
147.88%152.79K
118.53%125.48K
100.66%61.64K
101.87%57.42K
28.90%30.72K
279.66%28.44K
--23.83K
496.48%7.49K
----
--1.26K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---198.75K
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-21054.29%-5.14M
---5.14M
--24.53K
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---16.35K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.71
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-54.71%-16.24M
-30.58%-11.35M
-19.89%-10.50M
20.70%-8.69M
17.12%-8.75M
4.79%-10.96M
-61.87%-10.56M
-5394.35%-11.51M
-1887.27%-6.53M
11.60%-209.49K
-4.52%-328.34K
74.35%-236.97K
-254.68%-314.15K
---924.02K
---88.57K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-54.71%-16.24M
-30.58%-11.35M
-19.89%-10.50M
20.70%-8.69M
17.12%-8.75M
4.79%-10.96M
-61.87%-10.56M
-5394.35%-11.51M
-1887.27%-6.53M
11.60%-209.49K
-4.52%-328.34K
74.35%-236.97K
-254.68%-314.15K
---924.02K
---88.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.71%-16.24M
-30.58%-11.35M
-19.89%-10.50M
20.70%-8.69M
17.12%-8.75M
4.79%-10.96M
-61.87%-10.56M
-5394.35%-11.51M
-1887.27%-6.53M
11.60%-209.49K
-4.52%-328.34K
74.35%-236.97K
-254.68%-314.15K
---924.02K
---88.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.71%-16.24M
-30.58%-11.35M
-19.89%-10.50M
20.70%-8.69M
17.12%-8.75M
4.79%-10.96M
-61.87%-10.56M
-5394.35%-11.51M
-1887.27%-6.53M
11.60%-209.49K
-4.52%-328.34K
74.35%-236.97K
-254.68%-314.15K
---924.02K
---88.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.71%-16.24M
-30.58%-11.35M
-19.89%-10.50M
20.70%-8.69M
17.12%-8.75M
4.79%-10.96M
-61.87%-10.56M
-5394.35%-11.51M
-1887.27%-6.53M
11.60%-209.49K
-4.52%-328.34K
74.35%-236.97K
-254.68%-314.15K
---924.02K
---88.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-20.00%-0.06
-9.98%-0.05
16.67%-0.05
42.79%-0.05
25.00%-0.06
44.50%-0.08
80.00%-0.08
-2067.47%-0.14
-3670.03%-0.40
13.54%-0.01
-4.64%-0.01
74.44%-0.01
-252.08%-0.01
---0.03
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-20.00%-0.06
-9.98%-0.05
16.67%-0.05
42.79%-0.05
25.00%-0.06
44.50%-0.08
80.00%-0.08
-2067.47%-0.14
-3670.03%-0.40
13.54%-0.01
-4.64%-0.01
74.44%-0.01
-252.08%-0.01
---0.03
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI