tradingkey.logo

Ivanhoe Electric Inc

IE

11.347USD

-0.053-0.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.50BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
104.17%735.00K
-20.29%1.33M
180.75%671.00K
-59.06%538.00K
-46.98%360.00K
523.51%1.67M
-79.76%239.00K
473.80%1.31M
-89.96%679.00K
-51.54%268.00K
13.01%1.18M
-84.68%229.00K
333.74%6.76M
--553.00K
--1.04M
--1.50M
--1.56M
Doanh thu
104.17%735.00K
-20.29%1.33M
180.75%671.00K
-59.06%538.00K
-46.98%360.00K
523.51%1.67M
-79.76%239.00K
473.80%1.31M
-89.96%679.00K
-51.54%268.00K
13.01%1.18M
-84.68%229.00K
333.74%6.76M
--553.00K
--1.04M
--1.50M
--1.56M
Chi phí doanh thu
193.00%293.00K
-63.02%470.00K
-6.91%256.00K
-84.71%192.00K
-45.65%100.00K
-39.27%1.27M
-68.57%275.00K
992.17%1.26M
253.85%184.00K
501.44%2.09M
64.78%875.00K
-64.51%115.00K
-83.60%52.00K
--348.00K
--531.00K
--324.00K
--317.00K
Chi phí hoạt động
-51.54%27.74M
-36.84%31.03M
-9.98%42.50M
0.79%49.08M
45.77%57.24M
12.08%49.13M
10.07%47.21M
62.79%48.70M
63.84%39.27M
92.53%43.83M
120.99%42.89M
132.35%29.91M
131.53%23.97M
--22.77M
--19.41M
--12.88M
--10.35M
Chi phí R&D
-93.58%52.00K
-63.00%330.00K
-30.15%871.00K
-60.62%842.00K
-56.05%810.00K
-32.01%892.00K
9.39%1.25M
70.09%2.14M
38.47%1.84M
18.63%1.31M
13.21%1.14M
66.27%1.26M
39.23%1.33M
--1.11M
--1.01M
--756.00K
--956.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%622.00K
72.39%874.00K
17.90%494.00K
5.79%713.00K
-40.19%622.00K
-48.05%507.00K
-53.39%419.00K
-45.43%674.00K
-1.23%1.04M
-10.87%976.00K
-23.42%899.00K
38.45%1.23M
-3.31%1.05M
--1.09M
--1.17M
--892.00K
--1.09M
Lợi nhuận hoạt động
52.53%-27.00M
37.43%-29.70M
10.95%-41.83M
-2.45%-48.55M
-47.40%-56.88M
-8.93%-47.46M
-12.62%-46.97M
-59.62%-47.38M
-124.28%-38.59M
-96.12%-43.56M
-127.14%-41.71M
-160.86%-29.69M
-95.68%-17.21M
---22.21M
---18.36M
---11.38M
---8.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--562.00K
946.95%1.72M
36.33%713.00K
----
----
-64.96%164.00K
1911.54%523.00K
756.18%762.00K
--951.00K
--468.00K
--26.00K
--89.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-340.00%-12.00K
18.98%-111.00K
314.52%133.00K
-152.74%-692.00K
-96.89%5.00K
-280.26%-137.00K
93.62%-62.00K
642.15%1.31M
185.19%161.00K
-23.23%76.00K
-388.44%-972.00K
-1000.00%-242.00K
-150.27%-189.00K
--99.00K
---199.00K
---22.00K
--376.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-65.64%-4.99M
111.22%57.00K
87.55%-4.26M
-139.77%-1.45M
-384.24%-3.01M
19.87%-508.00K
-2140.73%-34.22M
60.90%-606.00K
---622.00K
-197.65%-634.00K
---1.53M
---1.55M
----
---213.00K
--0.00
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
2625.45%49.32M
-320.45%-97.00K
-132.63%-431.00K
27.73%-271.00K
-997.19%-1.95M
-74.27%44.00K
105.95%1.32M
-118.50%-375.00K
96.26%-178.00K
193.44%171.00K
-1404.07%-22.18M
66.56%2.03M
---4.76M
---183.00K
---1.48M
--1.22M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20300.00%-606.00K
-74.41%216.00K
70.62%-99.00K
-101.09%-12.00K
-99.60%3.00K
117.53%844.00K
-286.19%-337.00K
180.65%1.10M
432.29%741.00K
2142.11%388.00K
118.41%181.00K
-1928.36%-1.36M
-145.60%-223.00K
---19.00K
---983.00K
---67.00K
--489.00K
Thu nhập trước thuế
43.21%-34.14M
137.23%18.53M
43.40%-47.12M
-14.55%-51.52M
-55.54%-60.12M
-13.93%-49.77M
-89.14%-83.26M
19.03%-44.98M
-136.36%-38.65M
-55.68%-43.69M
-117.96%-44.02M
-328.26%-55.55M
-140.49%-16.35M
---28.06M
---20.20M
---12.97M
---6.80M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
115.10%58.00K
--0.00
100.00%0.00
63.89%-26.00K
17.60%-384.00K
100.00%0.00
-82.86%-128.00K
-105.45%-72.00K
-165.08%-466.00K
-247.92%-167.00K
-234.62%-70.00K
659.75%1.32M
--716.00K
---48.00K
--52.00K
---236.00K
Doanh thu sau thuế
43.19%-34.14M
137.40%18.47M
43.40%-47.12M
-14.88%-51.52M
-55.77%-60.09M
-14.27%-49.39M
-89.86%-83.26M
19.16%-44.85M
-118.29%-38.58M
-50.19%-43.22M
-117.65%-43.85M
-326.01%-55.48M
-169.26%-17.67M
---28.78M
---20.15M
---13.02M
---6.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.19%-34.14M
137.40%18.47M
43.40%-47.12M
-14.88%-51.52M
-55.77%-60.09M
-14.27%-49.39M
-89.86%-83.26M
19.16%-44.85M
-118.29%-38.58M
-50.19%-43.22M
-117.65%-43.85M
-326.01%-55.48M
-169.26%-17.67M
---28.78M
---20.15M
---13.02M
---6.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
20.90%-3.63M
170.11%1.56M
27.73%-3.89M
28.04%-4.74M
-82.92%-4.58M
38.32%-2.23M
-55.27%-5.38M
-493.69%-6.58M
-12.78%-2.51M
-45.00%-3.61M
-38.43%-3.46M
51.49%-1.11M
-16.27%-2.22M
---2.49M
---2.50M
---2.29M
---1.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.03%-30.52M
135.85%16.91M
44.48%-43.24M
-22.27%-46.78M
-53.88%-55.51M
-19.07%-47.16M
-92.83%-77.88M
29.62%-38.26M
-133.46%-36.07M
-50.68%-39.61M
-128.89%-40.39M
-406.39%-54.37M
-232.09%-15.45M
---26.29M
---17.64M
---10.74M
---4.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.03%-30.52M
135.85%16.91M
44.48%-43.24M
-22.27%-46.78M
-53.88%-55.51M
-19.07%-47.16M
-92.83%-77.88M
29.62%-38.26M
-133.46%-36.07M
-50.68%-39.61M
-128.89%-40.39M
-406.39%-54.37M
-232.09%-15.45M
---26.29M
---17.64M
---10.74M
---4.65M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
47.81%-0.24
135.36%0.14
51.65%-0.36
5.38%-0.39
-18.97%-0.46
6.80%-0.40
-70.80%-0.74
51.45%-0.41
-132.57%-0.39
-50.41%-0.43
-128.89%-0.43
-632.18%-0.85
-232.11%-0.17
---0.28
---0.19
---0.12
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
47.81%-0.24
135.36%0.14
51.65%-0.36
5.38%-0.39
-18.97%-0.46
6.80%-0.40
-70.80%-0.74
51.45%-0.41
-132.57%-0.39
-50.41%-0.43
-128.89%-0.43
-632.18%-0.85
-232.11%-0.17
---0.28
---0.19
---0.12
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI