Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ie
/
Ivanhoe Electric Inc
IE
11.120
USD
-0.280
-2.46%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.47B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ivanhoe Electric Inc
11.120
-0.280
-2.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-45.27%
98.16M
-80.02%
40.97M
-67.45%
81.07M
109.73%
133.81M
67.63%
179.36M
46.82%
205.04M
40.18%
249.04M
-71.50%
63.80M
259.42%
107.00M
--
139.66M
--
177.67M
--
223.83M
--
29.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.27%
98.16M
-80.02%
40.97M
-67.45%
81.07M
109.73%
133.81M
67.63%
179.36M
46.82%
205.04M
40.18%
249.04M
-71.50%
63.80M
259.42%
107.00M
--
139.66M
--
177.67M
--
223.83M
--
29.77M
Các khoản phải thu
163.32%
11.37M
548.50%
21.57M
15.20%
2.77M
22.91%
2.62M
95.70%
4.32M
122.18%
3.33M
60.53%
2.41M
87.01%
2.13M
94.96%
2.21M
--
1.50M
--
1.50M
--
1.14M
--
1.13M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-97.43%
111.00K
548.50%
21.57M
15.20%
2.77M
22.91%
2.62M
95.70%
4.32M
122.18%
3.33M
60.53%
2.41M
87.01%
2.13M
94.96%
2.21M
--
1.50M
--
1.50M
--
1.14M
--
1.13M
-Các khoản phải thu khác
--
11.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
18.94%
5.51M
-9.47%
5.31M
-11.24%
5.01M
-22.55%
4.76M
-27.02%
4.63M
-7.24%
5.87M
--
5.65M
--
6.14M
--
6.34M
--
6.33M
Chi phí trả trước
-19.87%
2.29M
-22.42%
2.41M
-18.50%
3.73M
-15.17%
5.07M
-7.52%
2.85M
-26.55%
3.10M
-35.60%
4.58M
-26.02%
5.98M
158.59%
3.08M
--
4.23M
--
7.11M
--
8.08M
--
1.19M
Tài sản ngắn hạn khác
--
2.43M
--
4.34M
--
6.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.44%
114.25M
-68.00%
69.29M
-59.84%
104.74M
92.07%
147.01M
62.37%
191.85M
43.34%
216.49M
35.53%
260.79M
-68.03%
76.54M
207.53%
118.16M
--
151.03M
--
192.42M
--
239.40M
--
38.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.41%
236.80M
5.66%
235.54M
5.43%
232.97M
5.72%
226.12M
142.25%
224.65M
145.82%
222.94M
149.93%
220.97M
149.53%
213.88M
16.20%
92.73M
--
90.69M
--
88.41M
--
85.71M
--
79.81M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-90.15%
123.00K
-91.19%
171.00K
-92.07%
221.00K
-84.90%
546.00K
--
1.25M
--
1.94M
--
2.79M
--
3.62M
Tài sản dài hạn khác
-59.90%
2.29M
-37.61%
3.47M
-35.66%
5.24M
-35.79%
5.70M
-30.15%
5.70M
-40.16%
5.56M
139.00%
8.15M
90.51%
8.87M
70.22%
8.16M
--
9.30M
--
3.41M
--
4.66M
--
4.79M
Tổng tài sản dài hạn
11.45%
300.13M
12.89%
305.65M
-0.52%
270.69M
15.45%
269.27M
146.60%
269.31M
147.35%
270.74M
165.78%
272.12M
129.55%
233.22M
5.79%
109.21M
--
109.45M
--
102.39M
--
101.60M
--
103.23M
Tổng tài sản
-10.14%
414.39M
-23.05%
374.93M
-29.55%
375.43M
34.39%
416.27M
102.82%
461.16M
87.04%
487.23M
80.77%
532.91M
-9.16%
309.76M
60.51%
227.37M
--
260.49M
--
294.80M
--
340.99M
--
141.66M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
10.24M
25.02%
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
4.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.69%
13.17M
-2.08%
12.41M
-56.54%
16.10M
-57.35%
14.96M
--
13.82M
--
12.67M
--
37.04M
--
35.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-4.23%
2.69M
-30.57%
2.48M
-13.62%
2.40M
1.60%
2.79M
-14.20%
2.81M
8.87%
3.57M
--
2.78M
--
2.75M
--
3.27M
--
3.28M
Nợ ngắn hạn khác
401.69%
12.44M
42.13%
9.10M
107.94%
5.81M
-4.23%
2.69M
-30.57%
2.48M
130.11%
6.40M
1.60%
2.79M
-14.20%
2.81M
-87.25%
3.57M
--
2.78M
--
2.75M
--
3.27M
--
28.02M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.18%
37.18M
-15.88%
33.42M
-32.89%
41.93M
-35.69%
40.20M
126.19%
39.21M
127.87%
39.72M
207.86%
62.48M
158.47%
62.51M
-58.14%
17.34M
--
17.43M
--
20.30M
--
24.18M
--
41.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-14.35%
57.22M
-13.90%
56.67M
-10.78%
68.19M
-10.08%
67.88M
150.02%
66.81M
150.05%
65.81M
190.31%
76.43M
194.51%
75.48M
-67.83%
26.72M
--
26.32M
--
26.33M
--
25.63M
--
83.06M
-Nợ dài hạn
-14.51%
55.77M
-14.72%
55.10M
-12.24%
66.51M
-12.52%
65.84M
146.82%
65.23M
149.31%
64.62M
198.39%
75.78M
202.53%
75.27M
-67.86%
26.43M
--
25.92M
--
25.40M
--
24.88M
--
82.22M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.97%
1.46M
30.19%
1.56M
162.09%
1.68M
843.06%
2.04M
437.76%
1.58M
197.52%
1.20M
-30.93%
641.00K
-71.24%
216.00K
-64.87%
294.00K
--
403.00K
--
928.00K
--
751.00K
--
837.00K
Nợ dài hạn khác
-33.97%
383.00K
-34.16%
370.00K
-25.87%
593.00K
-22.56%
594.00K
-94.40%
580.00K
-94.60%
562.00K
120.39%
800.00K
106.74%
767.00K
2411.89%
10.35M
--
10.40M
--
363.00K
--
371.00K
--
412.00K
Tổng nợ dài hạn
-14.33%
61.86M
-14.23%
61.09M
-10.27%
73.25M
-9.39%
72.95M
76.35%
72.21M
75.39%
71.22M
163.17%
81.63M
160.10%
80.51M
-54.01%
40.95M
--
40.61M
--
31.02M
--
30.95M
--
89.04M
Tổng các khoản nợ
-11.11%
99.04M
-14.82%
94.50M
-20.08%
115.18M
-20.88%
113.15M
91.17%
111.42M
91.16%
110.94M
180.85%
144.11M
159.38%
143.01M
-55.32%
58.28M
--
58.04M
--
51.31M
--
55.14M
--
130.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.12%
870.88M
3.11%
802.04M
7.39%
799.53M
81.02%
795.51M
90.61%
790.84M
89.86%
777.83M
82.83%
744.49M
8.01%
439.45M
441.43%
414.91M
--
409.69M
--
407.21M
--
406.86M
--
76.63M
Lợi nhuận giữ lại
-22.67%
-560.64M
-32.04%
-530.13M
-54.38%
-547.03M
-82.23%
-503.80M
-91.86%
-457.01M
-98.64%
-401.50M
-118.03%
-354.35M
-126.37%
-276.46M
-251.51%
-238.20M
--
-202.13M
--
-162.52M
--
-122.13M
--
-67.77M
Vốn dự trữ
10.12%
870.86M
3.11%
802.03M
7.39%
799.52M
81.03%
795.50M
90.61%
790.82M
89.86%
777.82M
82.83%
744.48M
8.01%
439.44M
441.46%
414.90M
--
409.68M
--
407.20M
--
406.85M
--
76.63M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-40.51%
-3.26M
-58.03%
-3.28M
-24.49%
-2.42M
-24.44%
-2.56M
-88.10%
-2.32M
-74.35%
-2.07M
-128.17%
-1.94M
-31.33%
-2.06M
11.79%
-1.23M
--
-1.19M
--
-852.00K
--
-1.57M
--
-1.40M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-54.07%
8.38M
480.79%
11.79M
1622.00%
10.18M
140.02%
13.97M
385.49%
18.23M
151.68%
2.03M
267.90%
591.00K
115.80%
5.82M
-270.96%
-6.39M
--
-3.93M
--
-352.00K
--
2.70M
--
3.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.83%
315.35M
-25.47%
280.43M
-33.06%
260.25M
81.79%
303.12M
106.84%
349.73M
85.87%
376.28M
59.68%
388.79M
-41.67%
166.75M
1409.53%
169.08M
--
202.45M
--
243.49M
--
285.86M
--
11.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký