tradingkey.logo

Ivanhoe Electric Inc

IE

8.845USD

-0.025-0.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.17BVốn hóa
LỗP/E TTM

Ivanhoe Electric Inc

8.845

-0.025-0.28%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
66 / 153
Xếp hạng tổng thể
200 / 4730
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.333
Giá mục tiêu
+71.90%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ivanhoe Electric Inc. is a mineral exploration and development company that combines advanced mineral exploration technologies with electric metals exploration projects located in the United States. The Company uses its Typhoon geophysical surveying system, together with advanced data analytics provided by its subsidiary, Computational Geosciences Inc., to accelerate and de-risk the mineral exploration process. Its portfolio of electric metals exploration projects includes the Santa Cruz Copper Project in Arizona and the Tintic Copper-Gold Project in Utah. It also operates a 50/50 joint venture with Saudi Arabian Mining Company Ma’aden to explore for minerals on over 48,500 square kilometers (km2) of underexplored Arabian Shield in Saudi Arabia. Its other key mineral projects are the Hog Heaven Copper-Silver-Gold Project, located in Montana, San Matias Copper-Gold-Silver Project in northern Colombia and the Sama Nickel-Copper-Palladium Project, located in the Ivory Coast.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 2.90M USD.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -13.92, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 133.00M, tăng 1.60% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.18.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 735.00K, phản ánh mức tăng 104.17% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 45.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.85

Hiệu quả hoạt động

2.80

Tiềm năng tăng trưởng

7.16

Lợi nhuận cổ đông

7.07

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -13.99, thấp hơn -43.23% so với mức đỉnh gần đây là -7.94 và cao hơn -3.92% so với mức đáy gần đây là -14.54.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 66/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Ivanhoe Electric Inc là 13.00, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 13.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.333
Giá mục tiêu
+71.90%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ivanhoe Electric Inc
IE
4
Teck Resources Ltd
TECK
14
Skeena Resources Ltd
SKE
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
7
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
Rio Tinto PLC
RIO
7
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.19, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.93 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.35, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
-0.59

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.026
Bán
RSI(14)
41.029
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
44.758
Mua
ATR(14)
0.357
Biến động cao
CCI(14)
-45.779
Trung lập
Williams %R
60.215
Bán
TRIX(12,20)
-0.592
Bán
StochRSI(14)
86.808
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.800
Mua
MA10
8.884
Bán
MA20
9.210
Bán
MA50
9.848
Bán
MA100
8.516
Mua
MA200
7.688
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Century Vision Holdings Limited
13.67M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
13.02M
+56.01%
Saudi Arabian Mining Co (Ma'aden)
11.78M
--
Friedland (Robert Martin)
10.77M
+8.20%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
7.68M
-1.55%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.80M
-1.07%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.12M
+10.72%
SailingStone Capital Partners LLC
6.65M
+21.20%
BHP Group Ltd.
5.11M
--
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
4.61M
-2.11%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.18, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.68%
Biến động 240 ngày
+68.67%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.98%
120 ngày
+28.32%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.67%
120 ngày
-16.67%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.81
120 ngày
+1.49
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.68%
3 năm
+71.12%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.30
3 năm
+0.06
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.02
3 năm
+0.70
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+68.67%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.50%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+240.15%
240 ngày
+240.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.88%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.30%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.91%
120 ngày
+0.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+17.59%
60 ngày
+56.16%
120 ngày
+36.32%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08
Ivanhoe Electric Inc
Ivanhoe Electric Inc
IE
6.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI