tradingkey.logo

Ivanhoe Electric Inc

IE

11.361USD

-0.039-0.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.51BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.42%-15.78M
29.48%-30.70M
10.33%-36.89M
-24.38%-44.54M
-66.42%-49.96M
-17.82%-43.54M
-18.98%-41.14M
-21.07%-35.81M
-105.34%-30.02M
-101.85%-36.96M
-173.58%-34.58M
-283.73%-29.58M
-59.34%-14.62M
---18.31M
---12.64M
---7.71M
---9.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.19%-34.14M
137.40%18.47M
43.40%-47.12M
-14.88%-51.52M
-55.77%-60.09M
-14.27%-49.39M
-89.86%-83.26M
19.16%-44.85M
-118.29%-38.58M
-50.19%-43.22M
-117.65%-43.85M
-326.01%-55.48M
-169.26%-17.67M
---28.78M
---20.15M
---13.02M
---6.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%622.00K
72.39%874.00K
17.90%494.00K
5.79%713.00K
-40.19%622.00K
-50.49%507.00K
-53.39%419.00K
-45.43%674.00K
-1.23%1.04M
-6.48%1.02M
-23.42%899.00K
38.45%1.23M
-3.31%1.05M
--1.09M
--1.17M
--892.00K
--1.09M
Các mục phi tiền mặt khác
-16.51%996.00K
-93.39%113.00K
-22.78%2.81M
51.41%-2.34M
-61.01%1.19M
-51.61%1.71M
180.29%3.63M
-635.33%-4.82M
2990.91%3.06M
184.61%3.53M
-540.70%-4.53M
334.99%900.00K
114.95%99.00K
--1.24M
--1.03M
---383.00K
---662.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
6022.50%7.11M
-50.52%-3.16M
31.60%-3.00M
-98.24%147.00K
94.65%-120.00K
-46.20%-2.10M
-216.28%-4.39M
687.97%8.36M
-434.58%-2.25M
-240.27%-1.44M
30.74%3.78M
-157.57%-1.42M
137.59%671.00K
--1.02M
--2.89M
--2.47M
---1.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
1237.95%10.20M
194.66%869.00K
-363.67%-1.29M
2109.09%1.70M
-26.20%-896.00K
-30700.00%-918.00K
23.20%-278.00K
1383.33%77.00K
-380.63%-710.00K
-99.21%3.00K
-125.02%-362.00K
98.92%-6.00K
39.78%253.00K
--382.00K
--1.45M
---554.00K
--181.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
100.00%0.00
54.87%-88.00K
-727.78%-894.00K
-122.04%-218.00K
-114.58%-309.00K
-274.11%-195.00K
-153.20%-108.00K
5917.65%989.00K
67.93%-144.00K
108.44%112.00K
157.34%203.00K
97.11%-17.00K
-541.43%-449.00K
---1.33M
---354.00K
---589.00K
---70.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-169.55%-998.00K
-168.66%-1.98M
-66.72%-6.26M
-114.06%-1.05M
229.51%1.44M
42.96%-737.00K
-191.14%-3.76M
705.18%7.48M
-197.71%-1.11M
-158.70%-1.29M
109.29%4.12M
-132.76%-1.24M
167.46%1.13M
--2.20M
--1.97M
--3.77M
---1.68M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---1.90M
---1.71M
--5.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.42%-15.78M
29.48%-30.70M
10.33%-36.89M
-24.38%-44.54M
-66.42%-49.96M
-17.82%-43.54M
-18.98%-41.14M
-21.07%-35.81M
-105.34%-30.02M
-101.85%-36.96M
-173.58%-34.58M
-283.73%-29.58M
-59.34%-14.62M
---18.31M
---12.64M
---7.71M
---9.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.79%2.00K
-95.21%1.69M
44.01%10.06M
-97.76%844.00K
-53.96%972.00K
265.97%35.39M
-16.85%6.99M
74.61%37.60M
-56.08%2.11M
-12.96%9.67M
232.54%8.40M
505.60%21.54M
300.25%4.81M
--11.11M
--2.53M
--3.56M
--1.20M
Chi phí vốn
-99.79%2.00K
-95.21%1.69M
44.01%10.06M
-97.76%844.00K
-53.96%972.00K
265.97%35.39M
-16.85%6.99M
74.61%37.60M
-56.08%2.11M
-12.96%9.67M
232.54%8.40M
505.60%21.54M
300.25%4.81M
--11.11M
--2.53M
--3.56M
--1.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.79%2.00K
-95.21%1.69M
44.01%10.06M
-97.76%844.00K
-53.96%972.00K
265.97%35.39M
-16.85%6.99M
74.61%37.60M
-56.08%2.11M
-12.96%9.67M
232.54%8.40M
505.60%21.54M
300.25%4.81M
--11.11M
--2.53M
--3.56M
--1.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--227.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
32.84%-405.00K
-30.09%-722.00K
-97.04%-733.00K
-3975.05%-66.79M
48.42%-603.00K
30.01%-555.00K
---372.00K
-88.39%-1.64M
---1.17M
---793.00K
--0.00
---870.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
100.00%0.00
181.48%110.00K
79.01%-110.00K
-100.00%0.00
---2.72M
---135.00K
---524.00K
--9.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.86%-2.00K
95.31%-1.69M
86.37%-10.06M
96.73%-1.25M
44.97%-1.47M
-259.72%-36.12M
-643.03%-73.78M
-67.47%-38.21M
52.39%-2.67M
27.39%-10.04M
-181.20%-9.93M
-459.17%-22.81M
-369.80%-5.60M
---13.83M
---3.53M
---4.08M
---1.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
172.37%70.81M
-123.43%-8.31M
-99.96%135.00K
-96.50%1.07M
866566.67%26.00M
298.67%35.49M
24010.27%300.31M
-87.58%30.65M
--3.00K
449.17%8.90M
-101.48%-1.26M
1199.44%246.76M
-100.00%0.00
--1.62M
--84.82M
--18.99M
--5.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--5.00M
-277.02%-7.08M
----
----
----
-60.00%4.00M
--0.00
-100.00%0.00
----
625.69%10.00M
-100.00%0.00
--86.20M
----
--1.38M
--71.48M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--65.59M
-100.00%0.00
----
----
----
1651.02%19.70M
23979.30%299.92M
-100.00%0.00
----
-572.12%-1.27M
-113.35%-1.26M
--160.58M
----
--269.00K
--9.41M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--83.00K
-97.93%38.00K
-65.30%135.00K
-41.88%694.00K
-100.00%0.00
914.36%1.84M
--389.00K
--1.19M
--3.00K
--181.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-2788.64%-1.27M
----
----
----
-388.89%-44.00K
--0.00
100.00%0.00
----
65.38%-9.00K
-100.00%0.00
-100.06%-12.00K
-100.00%0.00
---26.00K
--3.94M
--18.99M
--5.54M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
172.37%70.81M
-123.43%-8.31M
-99.96%135.00K
-96.50%1.07M
866566.67%26.00M
298.67%35.49M
24010.27%300.31M
-87.58%30.65M
--3.00K
449.17%8.90M
-101.48%-1.26M
1199.44%246.76M
-100.00%0.00
--1.62M
--84.82M
--18.99M
--5.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-77.90%45.31M
-65.04%87.07M
109.73%133.81M
67.63%179.36M
46.82%205.04M
40.18%249.04M
-71.50%63.80M
259.42%107.00M
180.16%139.66M
121.56%177.67M
1789.84%223.83M
549.84%29.77M
433.67%49.85M
--80.19M
--11.84M
--4.58M
--9.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
315.28%55.29M
5.09%-41.76M
-125.23%-46.74M
-5.45%-45.55M
21.38%-25.68M
-15.78%-44.00M
501.25%185.24M
-122.26%-43.19M
-62.67%-32.66M
-25.28%-38.01M
-167.55%-46.17M
2571.95%194.06M
-321.87%-20.08M
---30.34M
--68.34M
--7.26M
---4.76M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
197.27%249.00K
-716.47%-1.05M
148.68%74.00K
-576.00%-833.00K
-1605.88%-256.00K
88.89%170.00K
62.19%-152.00K
156.82%175.00K
-87.68%17.00K
-50.00%90.00K
-30.94%-402.00K
-604.92%-308.00K
119.05%138.00K
--180.00K
---307.00K
--61.00K
--63.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.91%100.60M
-77.90%45.31M
-65.04%87.07M
109.73%133.81M
67.63%179.36M
46.82%205.04M
40.18%249.04M
-71.50%63.80M
259.42%107.00M
180.16%139.66M
121.56%177.67M
1789.84%223.83M
549.84%29.77M
--49.85M
--80.19M
--11.84M
--4.58M
Dòng tiền tự do
69.02%-15.78M
58.95%-32.40M
2.45%-46.95M
38.18%-45.39M
-58.52%-50.93M
-69.28%-78.93M
-11.98%-48.13M
-43.63%-73.41M
-65.40%-32.13M
-58.49%-46.63M
-183.40%-42.98M
-353.77%-51.11M
-87.22%-19.43M
---29.42M
---15.17M
---11.26M
---10.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI