tradingkey.logo

I-80 Gold Corp

IAUX
1.540USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của I-80 Gold Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của I-80 Gold Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tổng doanh thu
178.21%32.02M
287.47%27.84M
66.98%14.05M
-12.91%11.51M
-36.48%7.18M
84.98%8.41M
121.83%25.84M
-17.74%13.21M
77.19%11.31M
59.19%4.55M
--11.65M
--16.07M
--6.38M
--2.86M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--10.88M
Doanh thu
178.21%32.02M
287.47%27.84M
66.98%14.05M
-12.91%11.51M
-36.48%7.18M
84.98%8.41M
121.83%25.84M
-17.74%13.21M
77.19%11.31M
59.19%4.55M
--11.65M
--16.07M
--6.38M
--2.86M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--10.88M
Chi phí doanh thu
80.62%28.90M
41.80%27.04M
34.55%11.14M
16.90%16.00M
27.87%19.07M
3.99%8.28M
55.47%23.49M
14.45%13.69M
222.70%14.91M
370.63%7.96M
--15.11M
--11.96M
6695.59%4.62M
7590.91%1.69M
----
----
-99.12%68.00K
--22.00K
----
----
--7.76M
Chi phí hoạt động
99.84%59.79M
42.83%46.59M
52.35%29.82M
-3.01%29.92M
-4.32%32.62M
-24.39%19.58M
37.43%40.09M
8.91%30.84M
52.66%34.09M
61.94%25.89M
228.78%29.17M
301.22%28.32M
225.12%22.33M
1228.93%15.99M
590.51%8.87M
347.06%7.06M
-26.28%6.87M
--1.20M
--1.28M
--1.58M
--9.32M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-21.84%848.00K
46.31%951.00K
-17.17%743.00K
-41.41%1.08M
-79.30%650.00K
-51.33%897.00K
-23.59%2.01M
-26.91%1.85M
309.92%3.14M
310.47%1.84M
1864.18%2.63M
3067.50%2.53M
102.65%766.00K
763.46%449.00K
143.64%134.00K
42.86%80.00K
-73.15%378.00K
--52.00K
--55.00K
--56.00K
--1.41M
Lợi nhuận hoạt động
-50.84%-27.77M
26.27%-18.75M
-41.32%-15.78M
-4.41%-18.41M
-11.65%-25.43M
47.69%-11.16M
18.67%-14.25M
-43.84%-17.63M
-42.84%-22.78M
-62.54%-21.34M
-97.52%-17.53M
-73.64%-12.26M
-132.18%-15.95M
-991.44%-13.13M
-590.51%-8.87M
-347.06%-7.06M
-539.69%-6.87M
---1.20M
---1.28M
---1.58M
--1.56M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--357.00K
--346.00K
--341.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.52%6.76M
-4.71%8.35M
-5.13%7.86M
15.65%8.29M
25.97%8.76M
43.43%8.28M
61.52%8.27M
36.77%7.17M
42.71%6.96M
204.75%5.78M
--5.12M
--5.24M
4726.73%4.88M
65.79%1.90M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.29%101.00K
--1.14M
--1.15M
--1.14M
--1.16M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
48.37%-380.00K
92.65%-49.00K
56.65%-473.00K
29.16%-736.00K
-1.21%-667.00K
-726.52%-1.09M
-1224.10%-933.00K
16.34%-1.04M
72.18%-659.00K
74.86%-132.00K
-93.07%83.00K
5.62%-1.24M
-327.35%-2.37M
35.74%-525.00K
140.51%1.20M
0.45%-1.32M
143.24%1.04M
---817.00K
---2.96M
---1.32M
---2.41M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
33.79%-7.61M
12.85%-2.92M
-501.12%-17.61M
-151.33%-11.50M
-133.86%-3.35M
-56.49%4.39M
79.49%-8.83M
288.95%22.40M
-76.39%9.91M
424.96%10.09M
-133.12%-43.06M
258.49%5.76M
1173.78%41.97M
---3.10M
--130.02M
---3.63M
---3.91M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--26.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.51%292.00K
-135.04%-486.00K
-60.56%170.00K
204.93%872.00K
386.67%1.39M
28.66%431.00K
138.47%597.00K
59.40%-831.00K
115.51%285.00K
104.69%335.00K
-103.41%-1.55M
-3024.29%-2.05M
-6029.03%-1.84M
---7.14M
-4388.24%-763.00K
131.96%70.00K
135.23%31.00K
----
---17.00K
---219.00K
---88.00K
Thu nhập trước thuế
-10.00%-41.87M
17.96%-30.21M
-162.19%-41.20M
-790.32%-38.06M
-82.33%-36.83M
6.59%-15.72M
52.83%-31.69M
71.56%-4.28M
-219.20%-20.20M
34.71%-16.82M
-155.25%-67.18M
-25.91%-15.03M
272.83%16.95M
-714.64%-25.77M
2348.96%121.58M
-180.56%-11.94M
-367.80%-9.80M
---3.16M
---5.41M
---4.25M
---2.10M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
107.04%228.00K
97.98%-76.00K
-81.89%-4.24M
-48.00%-3.71M
-116.32%-3.24M
---3.76M
-1265.00%-2.33M
---2.50M
--19.85M
--0.00
49.25%200.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--134.00K
Doanh thu sau thuế
-10.00%-41.87M
17.96%-30.21M
-162.19%-41.20M
-806.43%-38.06M
-130.74%-36.83M
-19.80%-15.72M
50.08%-31.92M
62.75%-4.20M
-182.81%-15.96M
43.61%-13.12M
-162.85%-63.94M
5.58%-11.27M
292.66%19.28M
-635.47%-23.26M
1981.72%101.73M
-180.56%-11.94M
-348.65%-10.01M
---3.16M
---5.41M
---4.25M
---2.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.00%-41.87M
17.96%-30.21M
-162.19%-41.20M
-806.43%-38.06M
-130.74%-36.83M
-19.80%-15.72M
50.08%-31.92M
62.75%-4.20M
-182.81%-15.96M
43.61%-13.12M
-162.85%-63.94M
5.58%-11.27M
292.66%19.28M
-635.47%-23.26M
1981.72%101.73M
-180.56%-11.94M
-348.65%-10.01M
---3.16M
---5.41M
---4.25M
---2.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-97.62%49.00K
-14.79%2.60M
--2.94M
--6.01M
--2.06M
--3.05M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10.00%-41.87M
17.96%-30.21M
-162.19%-41.20M
-806.43%-38.06M
-130.74%-36.83M
-19.80%-15.72M
50.08%-31.92M
62.75%-4.20M
-182.81%-15.96M
43.61%-13.12M
-162.82%-63.94M
-20.69%-11.27M
372.95%19.28M
-915.96%-23.26M
3143.51%101.78M
-674.46%-9.34M
-216.68%-7.06M
--2.85M
---3.34M
---1.21M
---2.23M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10.00%-41.87M
17.96%-30.21M
-162.19%-41.20M
-806.43%-38.06M
-130.74%-36.83M
-19.80%-15.72M
50.08%-31.92M
62.75%-4.20M
-182.81%-15.96M
43.61%-13.12M
-162.82%-63.94M
-20.69%-11.27M
372.95%19.28M
-915.96%-23.26M
3143.51%101.78M
-674.46%-9.34M
-216.68%-7.06M
--2.85M
---3.34M
---1.21M
---2.23M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
47.88%-0.05
51.28%-0.05
-85.60%-0.10
-573.60%-0.10
-69.57%-0.10
3.63%-0.05
59.67%-0.11
68.82%-0.01
-174.98%-0.06
45.06%-0.05
-138.75%-0.27
4.23%-0.05
306.14%0.08
-425.99%-0.10
2062.06%0.69
-288.26%-0.05
-66.78%-0.04
--0.03
---0.03
---0.01
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
47.88%-0.05
51.28%-0.05
-85.60%-0.10
-573.60%-0.10
-69.57%-0.10
3.63%-0.05
59.67%-0.11
68.82%-0.01
-176.63%-0.06
45.06%-0.05
-139.99%-0.27
4.23%-0.05
301.70%0.08
-425.99%-0.10
2001.14%0.67
-288.26%-0.05
-66.78%-0.04
--0.03
---0.03
---0.01
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI