tradingkey.logo

I-80 Gold Corp

IAUX

0.928USD

+0.014+1.50%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
756.45MVốn hóa
LỗP/E TTM

I-80 Gold Corp

0.928

+0.014+1.50%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 141
Xếp hạng tổng thể
228 / 4723
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.550
Giá mục tiêu
+302.78%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
i-80 Gold Corp. is a mining company. The Company is a gold and silver producer engaged in the exploration, development and production of gold, silver mineral and poly-metallic deposits. Its operations include Lone Tree, Ruby Hill, Granite Creek and McCoy-Cove. The Company owns a 100% interest in the Lone Tree and Buffalo Mountain gold deposits and Lone Tree processing complex (collectively, the Lone Tree Project). The total land package of the Lone Tree property consists of approximately 12,000 acres. The Ruby Hill Project is an advanced-stage development project with residual heap leach production, located within the Battle Mountain-Eureka Trend. It owns a 100% interest in the Granite Creek gold project located at the intersection of the Getchell gold belt and the Battle Mountain-Eureka Trend in Humboldt County, Nevada. It owns a 100% interest in the McCoy-Cove project. It holds a 100% interest in the FAD project located along the Battle Mountain-Eureka Trend in Eureka County, Nevada.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 36.20% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 50.34M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 53.46 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.61, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 253.81M, giảm 23.33% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.17.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.12, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 27.84M, phản ánh mức tăng 287.47% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 17.96% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.12
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.70

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.86

Hiệu quả hoạt động

4.71

Tiềm năng tăng trưởng

9.01

Lợi nhuận cổ đông

7.29

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.88, thấp hơn -44.85% so với mức đỉnh gần đây là -1.59 và cao hơn 32.39% so với mức đáy gần đây là -1.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 59/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của I-80 Gold Corp là 2.65, với mức cao là 4.00 và mức thấp là 1.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.550
Giá mục tiêu
+302.78%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
I-80 Gold Corp
IAUX
5
Newmont Corporation
NEM
21
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.53, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.02 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.74, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.57
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(0)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.006
Mua
RSI(14)
68.889
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.645
Trung lập
ATR(14)
0.049
Biến động cao
CCI(14)
64.584
Trung lập
Williams %R
11.833
Quá mua
TRIX(12,20)
1.443
Mua
StochRSI(14)
41.158
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.914
Mua
MA10
0.897
Mua
MA20
0.835
Mua
MA50
0.704
Mua
MA100
0.650
Mua
MA200
0.631
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Sprott Asset Management LP
19.70M
+15.04%
Sprott Asset Management USA Inc.
19.05M
+16.59%
Kaufman (Daniel Louis)
39.06M
+75.03%
Van Eck Associates Corporation
12.38M
+0.55%
Pale Fire Capital SE
16.98M
+66.81%
Orion Resource Partners (USA) LP
20.73M
+9.57%
Trek Financial
6.80M
+3.92%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.09, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.63
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+70.58%
Biến động 240 ngày
+101.68%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.77%
120 ngày
+12.83%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.79%
120 ngày
-10.15%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.20
120 ngày
+1.43
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+70.58%
3 năm
+88.50%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.27
3 năm
-0.18
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-2.07
3 năm
-1.43
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+101.68%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.29%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+294.76%
240 ngày
+294.76%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.69%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.19%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.56%
120 ngày
+1.53%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-16.89%
60 ngày
+17.44%
120 ngày
+15.17%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
I-80 Gold Corp
I-80 Gold Corp
IAUX
5.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI