tradingkey.logo

I-80 Gold Corp

IAUX

0.590USD

+0.026+4.65%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
261.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.94%13.47M
-42.29%21.78M
147.03%47.81M
-77.00%13.09M
-66.28%16.28M
-50.34%37.73M
-80.83%19.36M
-12.52%56.91M
-44.93%48.28M
47.18%75.99M
44.07%100.98M
6505699900.00%65.06M
--87.66M
--51.63M
--70.09M
--1.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2.94%13.47M
-42.29%21.78M
147.03%47.81M
-77.00%13.09M
-66.28%16.28M
-50.34%37.73M
-80.83%19.36M
-12.52%56.91M
-44.93%48.28M
47.18%75.99M
44.07%100.98M
6505699900.00%65.06M
--87.66M
--51.63M
--70.09M
--1.00
Các khoản phải thu
12.48%2.33M
215.74%2.45M
129.40%3.71M
290.77%2.08M
592.78%4.32M
53.16%775.00K
-50.88%1.62M
4.53%531.00K
58.52%623.00K
-65.86%506.00K
112.78%3.30M
-97.55%508.00K
--393.00K
--1.48M
--1.55M
--20.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
12.48%2.33M
215.74%2.45M
129.40%3.71M
290.77%2.08M
592.78%4.32M
53.16%775.00K
-50.88%1.62M
4.53%531.00K
58.52%623.00K
--506.00K
--3.30M
--508.00K
--393.00K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--5.00K
--43.00K
--20.75M
Hàng tồn kho
34.15%24.00M
-16.83%15.89M
-27.75%13.58M
-6.77%17.89M
-31.13%11.39M
-23.12%19.11M
-37.96%18.80M
-34.14%19.19M
-36.40%16.54M
--24.86M
767.09%30.30M
--29.14M
--26.00M
--0.00
--3.49M
----
Chi phí trả trước
-0.45%3.79M
-9.26%4.87M
-27.45%4.87M
-13.76%3.80M
-17.23%4.63M
47.04%5.37M
32.28%6.72M
35.06%4.41M
16.68%5.59M
40.52%3.65M
161.89%5.08M
--3.27M
--4.79M
--2.60M
--1.94M
----
Tài sản ngắn hạn khác
-53.59%1.28M
-71.97%1.28M
-61.02%1.28M
-55.69%2.75M
-49.01%3.20M
-17.66%4.56M
-19.63%3.28M
134.53%6.21M
136.98%6.28M
736.56%5.54M
516.31%4.08M
-94.09%2.65M
--2.65M
--662.00K
--662.00K
--44.86M
Tổng tài sản ngắn hạn
13.28%44.88M
-31.51%46.27M
43.18%71.26M
-54.60%39.61M
-48.50%39.81M
-38.89%67.55M
-65.38%49.77M
-13.28%87.26M
-36.37%77.31M
3.09%110.54M
84.90%143.73M
53.35%100.62M
--121.50M
--107.23M
--77.73M
--65.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.63%572.50M
5.28%656.23M
2.90%647.31M
19.91%647.83M
20.66%638.63M
19.77%623.31M
23.14%629.07M
6.55%540.24M
5.29%529.26M
297.78%520.41M
207.57%510.85M
--507.04M
--502.65M
--130.83M
--166.09M
----
-Tài sản cố định
-10.99%591.53M
5.69%674.65M
3.38%664.96M
20.18%664.55M
21.05%654.61M
20.29%638.31M
23.91%643.25M
7.66%552.99M
6.45%540.77M
303.39%530.63M
95.47%519.12M
--513.63M
--508.01M
--131.54M
--265.58M
----
-Khấu hao lũy kế
13.82%19.04M
22.78%18.42M
24.46%17.65M
31.25%16.73M
38.80%15.98M
46.66%15.00M
71.33%14.18M
93.50%12.74M
114.90%11.51M
1324.51%10.23M
-91.68%8.28M
--6.59M
--5.36M
--718.00K
--99.49M
----
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.43M
--1.43M
--1.43M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
5.68%41.60M
-15.36%40.27M
-19.46%39.82M
13.72%39.36M
27.87%45.25M
1.23%47.57M
19.70%49.44M
12.47%34.61M
14.99%35.39M
7732.83%47.00M
348.59%41.30M
--30.78M
--30.78M
--600.00K
--9.21M
----
Tổng tài sản dài hạn
-10.64%614.09M
3.82%696.50M
1.27%687.13M
19.54%687.19M
21.12%683.88M
18.24%670.88M
22.57%678.51M
6.60%574.86M
5.57%564.65M
331.73%567.40M
215.79%553.57M
--539.25M
--534.85M
--131.43M
--175.30M
----
Tổng tài sản
-9.33%658.97M
0.59%742.77M
4.13%758.38M
9.77%726.81M
12.73%723.69M
8.92%738.43M
4.44%728.27M
3.48%662.11M
-2.19%641.96M
184.06%677.95M
175.58%697.30M
875.20%639.87M
--656.35M
--238.66M
--253.03M
--65.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
79.82%18.68M
20.43%24.45M
-27.93%17.08M
-47.38%10.39M
-97.43%1.19M
-23.72%20.30M
-9.94%23.70M
-23.27%19.75M
192.38%46.18M
--26.61M
--26.32M
-42.53%25.73M
--15.79M
--0.00
--0.00
--44.78M
Chi phí trích trước
----
37.74%12.35M
43.06%14.95M
114.80%15.53M
116.77%14.33M
38.93%8.97M
60.75%10.45M
58.78%7.23M
19.50%6.61M
73.18%6.46M
330.68%6.50M
--4.55M
--5.53M
--3.73M
--1.51M
----
Dự phòng ngắn hạn
70.71%1.15M
-38.72%519.00K
-47.29%573.00K
-27.70%676.00K
-42.60%543.00K
--847.00K
--1.09M
--935.00K
--946.00K
----
----
----
--0.00
--4.00K
--125.00K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-58.80%40.83M
367.99%92.87M
445.92%92.67M
530.41%99.09M
50.03%31.94M
62.44%19.84M
51.53%16.98M
20581.58%15.72M
36603.45%21.29M
--12.22M
18571.67%11.20M
-99.63%76.00K
--58.00K
--0.00
--60.00K
--20.75M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--20.75M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-93.25%22.00K
-60.31%104.00K
--173.00K
--326.00K
--289.00K
--262.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--60.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
79.26%19.84M
18.06%24.97M
-28.78%17.65M
-46.49%11.07M
-96.33%1.73M
-20.54%21.15M
-5.81%24.79M
-19.64%20.68M
198.37%47.13M
665175.00%26.61M
20954.40%26.32M
-42.53%25.73M
--15.79M
--4.00K
--125.00K
--44.78M
Tổng nợ ngắn hạn
-34.40%85.67M
130.92%139.20M
106.63%132.36M
148.35%130.59M
-28.95%60.85M
23.43%60.28M
36.29%64.06M
59.20%52.58M
186.27%85.65M
276.95%48.84M
172.47%47.00M
-49.70%33.03M
--29.92M
--12.96M
--17.25M
--65.66M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-20.22%57.10M
18.22%71.76M
-6.51%67.00M
0.23%71.57M
0.42%70.98M
-24.53%60.70M
-18.18%71.67M
-23.40%71.41M
-23.88%70.68M
1266.18%80.43M
775.68%87.59M
--93.23M
--92.85M
--5.89M
--10.00M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
75.59%156.64M
-46.27%83.79M
-37.32%86.61M
-35.51%89.21M
56.52%148.05M
51.84%155.94M
34.71%138.18M
223.32%138.32M
131.88%94.59M
--102.70M
11582.92%102.58M
--42.78M
--40.79M
--0.00
--878.00K
--0.00
-Nợ dài hạn
75.59%156.64M
-46.27%83.79M
-37.32%86.61M
-35.51%89.21M
56.52%148.05M
51.84%155.94M
34.71%138.18M
223.32%138.32M
131.88%94.59M
--102.70M
11582.92%102.58M
--42.78M
--40.79M
--0.00
--878.00K
----
Nợ dài hạn khác
9.94%82.29M
6.49%78.60M
-27.11%73.04M
-31.19%74.85M
-26.64%88.24M
-37.72%73.80M
-19.89%100.21M
-31.39%108.79M
-23.97%120.29M
542.06%118.50M
560.48%125.09M
--158.56M
--158.22M
--18.46M
--18.94M
----
Tổng nợ dài hạn
55.60%255.34M
-29.40%162.49M
-33.02%159.74M
-34.73%164.11M
6.14%236.58M
-0.99%230.15M
-1.74%238.47M
14.67%251.42M
1.57%222.90M
1156.99%232.46M
1124.59%242.69M
--219.25M
--219.45M
--18.49M
--19.82M
----
Tổng các khoản nợ
15.72%341.01M
3.87%301.68M
-3.45%292.10M
-3.06%294.70M
-3.60%297.43M
3.25%290.43M
4.43%302.53M
20.50%304.00M
23.73%308.55M
794.44%281.29M
681.51%289.69M
284.21%252.28M
--249.37M
--31.45M
--37.07M
--65.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.27%625.00M
24.12%595.05M
28.48%582.36M
37.21%511.16M
38.03%489.27M
35.43%479.40M
28.05%453.26M
5.43%372.53M
1.22%354.47M
41.53%353.98M
41.64%353.98M
35335599900.00%353.36M
--350.20M
--250.10M
--249.91M
--1.00
Lợi nhuận giữ lại
-288.41%-307.04M
-390.35%-153.97M
-321.80%-116.08M
-448.04%-79.05M
-199.20%-63.01M
-173.57%-31.40M
-151.31%-27.52M
-142.14%-14.42M
-137.09%-21.06M
199.50%42.68M
258.02%53.64M
70516.02%34.23M
--56.78M
---42.89M
---33.94M
---48.60K
Tổng vốn chủ sở hữu
-26.42%317.96M
-1.54%441.08M
9.52%466.29M
20.66%432.11M
27.85%426.26M
12.95%448.00M
4.45%425.75M
-7.60%358.11M
-18.08%333.41M
91.43%396.65M
88.74%407.61M
797542.54%387.58M
--406.98M
--207.21M
--215.96M
---48.60K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI