tradingkey.logo

I-80 Gold Corp

IAUX

0.588USD

+0.024+4.31%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
260.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.21%-23.00M
-37.80%-19.57M
-29.88%-21.12M
0.27%-22.72M
72.08%-1.38M
-1778.04%-14.20M
20.29%-16.26M
-10.92%-22.78M
38.98%-4.92M
85.24%-756.00K
-568.33%-20.41M
-2471.71%-20.54M
13.27%-8.07M
-26.03%-5.12M
377.87%4.36M
--866.00K
---9.30M
---4.07M
---1.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-162.19%-41.20M
-806.43%-38.06M
-130.74%-36.83M
-19.80%-15.72M
50.08%-31.92M
62.75%-4.20M
-182.81%-15.96M
43.61%-13.12M
-162.85%-63.94M
5.58%-11.27M
372.95%19.28M
-635.47%-23.26M
1981.72%101.73M
-180.56%-11.94M
-216.68%-7.06M
---3.16M
---5.41M
---4.25M
---2.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.17%743.00K
-44.65%1.02M
-79.52%643.00K
-51.33%897.00K
-23.59%2.01M
-20.75%1.85M
290.55%3.14M
348.42%1.84M
1878.95%2.63M
2821.25%2.34M
112.70%804.00K
690.38%411.00K
141.82%133.00K
42.86%80.00K
-73.15%378.00K
--52.00K
--55.00K
--56.00K
--1.41M
Thuế hoãn lại
--0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
97.98%-76.00K
-81.89%-4.24M
-48.00%-3.71M
-116.32%-3.24M
---3.76M
---2.33M
---2.50M
--19.85M
----
----
--0.00
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
54450.00%1.09M
-114.08%-474.00K
-49.51%154.00K
97.10%-2.00K
-15282.61%-7.08M
1251.81%3.37M
147.29%305.00K
-100.68%-69.00K
87.60%-46.00K
-81.05%249.00K
29.89%-645.00K
1150.74%10.11M
-112.49%-371.00K
-14.62%1.31M
-136.74%-920.00K
--808.00K
--2.97M
--1.54M
--2.50M
Thay đổi trong vốn lưu động
27.07%-9.83M
-235.97%-2.09M
93.17%3.57M
-178.11%-13.48M
0.13%9.91M
-85.08%1.54M
146.42%1.85M
46.62%-4.85M
931.80%9.89M
656.60%10.32M
-137.53%-3.98M
-351.11%-9.08M
116.10%959.00K
271.14%1.36M
538.30%10.60M
--3.62M
---5.96M
---797.00K
---2.42M
-Thay đổi các khoản phải thu
-57.88%944.00K
61.84%1.37M
-60.75%-1.64M
2234.38%2.24M
---3.53M
--849.00K
---1.02M
--96.00K
----
----
----
----
93.79%-246.00K
141.18%41.00K
9.79%3.43M
----
---3.96M
--17.00K
--3.13M
-Thay đổi hàng tồn kho
-32.47%-8.56M
-179.14%-2.65M
451.89%4.64M
-96.56%-6.46M
--6.94M
---949.00K
---1.32M
---3.29M
----
----
----
----
---4.57M
-250.00%-3.00K
-41.54%432.00K
----
--0.00
--2.00K
--739.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-144.14%-365.00K
-100.00%0.00
57.55%-1.07M
-30.09%827.00K
--738.00K
--1.35M
---2.52M
--1.18M
----
----
----
----
5.26%-2.09M
-52.55%-659.00K
-1289.83%-820.00K
----
---2.21M
---432.00K
---59.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
81.69%-1.85M
-379.52%-819.00K
-75.71%1.63M
-255.41%-10.08M
--5.76M
--293.00K
--6.70M
---2.84M
----
----
----
----
3559.53%7.87M
616.93%1.98M
233.24%8.47M
----
--215.00K
---384.00K
---6.36M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.21%-23.00M
-37.80%-19.57M
-29.88%-21.12M
0.27%-22.72M
72.08%-1.38M
-1778.04%-14.20M
20.29%-16.26M
-10.92%-22.78M
38.98%-4.92M
85.24%-756.00K
-568.33%-20.41M
-2471.71%-20.54M
13.27%-8.07M
-26.03%-5.12M
377.87%4.36M
--866.00K
---9.30M
---4.07M
---1.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-88.67%356.00K
-59.19%4.72M
-50.34%6.28M
-69.13%3.14M
-69.23%5.12M
-37.72%11.57M
18.20%12.64M
137.02%10.18M
236.13%16.66M
2950.90%18.58M
1069.69%10.69M
47622.22%4.29M
-34.53%4.96M
20200.00%609.00K
78.86%914.00K
--9.00K
--7.57M
--3.00K
--511.00K
Chi phí vốn
-88.67%356.00K
-59.19%4.72M
-50.34%6.28M
-69.13%3.14M
-69.23%5.12M
-37.72%11.57M
18.20%12.64M
137.02%10.18M
236.13%16.66M
2950.90%18.58M
1069.69%10.69M
47622.22%4.29M
-34.53%4.96M
20200.00%609.00K
78.86%914.00K
--9.00K
--7.57M
--3.00K
--511.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-88.67%356.00K
-59.19%4.72M
-50.34%6.28M
-69.13%3.14M
-69.23%5.12M
-37.72%11.57M
18.20%12.64M
137.02%10.18M
236.13%16.66M
2950.90%18.58M
1069.69%10.69M
47622.22%4.29M
-34.53%4.96M
20200.00%609.00K
78.86%914.00K
--9.00K
--7.57M
--3.00K
--511.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--10.03M
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-150428.00%-75.16M
40.00%-30.00K
---23.20M
---20.75M
--50.00K
---50.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-112.43%-447.00K
96.85%-453.00K
568.34%5.49M
-165.28%-512.00K
286.13%3.60M
---14.39M
---1.17M
99.39%-193.00K
---1.93M
100.00%0.00
----
---31.47M
--0.00
-356.37%-931.00K
----
--0.00
--0.00
---204.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.00%0.00
237.54%425.00K
----
100.33%8.00K
---239.00K
---309.00K
----
-146.84%-2.39M
----
-100.00%0.00
----
3617.24%5.10M
----
--20.75M
----
---145.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-115.17%-356.00K
37.07%-5.17M
63.58%-6.30M
120.67%2.35M
70.74%-5.63M
59.95%-8.21M
-61.91%-17.31M
-164.31%-11.35M
81.94%-19.24M
-3110.02%-20.51M
-148.92%-10.69M
79.31%-4.29M
-1289.64%-106.49M
-1105.66%-639.00K
-500.70%-4.29M
---20.76M
---7.66M
---53.00K
---715.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
7.85%18.61M
-103.90%-1.59M
1639.06%61.70M
-59.65%17.26M
-305.52%-14.46M
1225.30%40.87M
-106.04%-4.01M
1761.69%42.76M
-102.38%-3.57M
-13869.23%-3.63M
21.98%66.33M
-88.96%2.30M
2995240.00%149.76M
-23.81%-26.00K
259038.10%54.38M
--20.81M
---5.00K
---21.00K
---21.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-194.54%-14.10M
-340.59%-18.10M
-100.00%0.00
-23.23%-4.32M
510.66%14.91M
-106.24%-4.11M
--52.15M
-105.99%-3.50M
-16409.09%-3.63M
416.96%65.84M
-100.00%0.00
278814.29%58.53M
-4.76%-22.00K
-98819.05%-20.77M
--20.75M
---21.00K
---21.00K
---21.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
7.43%18.73M
-53.18%12.96M
--83.50M
--17.44M
--0.00
--27.69M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--91.36M
--0.00
--75.48M
----
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-98.63%8.00K
-13.64%38.00K
63.49%309.00K
-65.79%586.00K
-99.47%2.00K
--44.00K
-61.19%189.00K
-24.77%1.71M
121.89%375.00K
--0.00
-71.57%487.00K
--2.28M
--169.00K
--0.00
--1.71M
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
83.16%-129.00K
72.21%-495.00K
-4398.88%-4.00M
93.10%-766.00K
-2221.51%-10.14M
---1.78M
---89.00K
-55600.00%-11.10M
-46.15%-437.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-68.75%20.00K
-1968.75%-299.00K
---4.00K
---2.05M
--64.00K
--16.00K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
7.85%18.61M
-103.90%-1.59M
1639.06%61.70M
-59.65%17.26M
-305.52%-14.46M
1225.30%40.87M
-106.04%-4.01M
1761.69%42.76M
-102.38%-3.57M
-13869.23%-3.63M
21.98%66.33M
-88.96%2.30M
2995240.00%149.76M
-23.81%-26.00K
259038.10%54.38M
--20.81M
---5.00K
---21.00K
---21.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
264.26%59.29M
147.03%47.81M
-77.00%13.09M
-66.28%16.28M
-50.34%37.73M
-80.83%19.36M
-12.52%56.91M
-44.93%48.28M
38.19%75.99M
44.07%100.98M
328.46%65.06M
475.22%87.66M
663.30%54.99M
2275.90%70.09M
189.00%15.18M
--15.24M
--7.20M
--2.95M
--5.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-52.71%-4.87M
-241.65%-26.04M
192.46%34.72M
-136.91%-3.19M
22.57%-21.46M
173.54%18.38M
-204.54%-37.55M
138.20%8.63M
-184.82%-27.71M
-65.51%-24.99M
-34.57%35.92M
-40992.73%-22.60M
306.60%32.67M
-454.98%-15.10M
2483.03%54.91M
---55.00K
--8.04M
--4.25M
---2.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-82.61%-126.00K
474.36%292.00K
1503.57%449.00K
-1480.00%-69.00K
-62.50%6.00K
16.13%-78.00K
-95.94%28.00K
107.81%5.00K
-97.96%16.00K
91.78%-93.00K
47.85%689.00K
---64.00K
--783.00K
---1.13M
--466.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
315.76%54.42M
-42.29%21.78M
147.03%47.81M
-77.00%13.09M
-66.28%16.28M
-50.34%37.73M
-80.83%19.36M
-12.52%56.91M
-44.93%48.28M
38.19%75.99M
44.07%100.98M
328.46%65.06M
475.22%87.66M
663.30%54.99M
2275.90%70.09M
--15.18M
--15.24M
--7.20M
--2.95M
Dòng tiền tự do
9.71%-23.35M
5.75%-24.29M
5.19%-27.40M
21.54%-25.86M
69.88%-6.50M
-33.27%-25.77M
7.06%-28.90M
-32.73%-32.96M
-65.67%-21.58M
-237.33%-19.34M
-1003.17%-31.10M
-2997.78%-24.83M
22.81%-13.03M
-40.90%-5.73M
265.61%3.44M
--857.00K
---16.87M
---4.07M
---2.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI