tradingkey.logo

Huadi International Group Co., Ltd.

HUDI
1.155USD
-0.045-3.75%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Huadi International Group Co., Ltd. tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Huadi International Group Co., Ltd..
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-19.82%37.19M
-2.29%37.08M
17.18%46.38M
3.17%37.95M
-1.93%39.58M
23.09%36.79M
--40.36M
--29.89M
Doanh thu
-19.82%37.19M
-2.29%37.08M
17.18%46.38M
3.17%37.95M
-1.93%39.58M
23.09%36.79M
--40.36M
--29.89M
Chi phí doanh thu
-12.75%34.69M
0.14%32.27M
15.61%39.75M
4.47%32.22M
-0.02%34.39M
25.72%30.84M
--34.39M
--24.53M
Chi phí hoạt động
-12.76%39.06M
-0.47%36.92M
18.09%44.78M
2.75%37.09M
-1.42%37.92M
23.60%36.10M
--38.46M
--29.21M
Chi phí R&D
-27.41%1.02M
6.54%1.22M
27.19%1.41M
-6.65%1.14M
-1.88%1.11M
31.73%1.22M
--1.13M
--928.58K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.39%357.34K
3.30%402.06K
-18.69%326.68K
-8.03%389.21K
--401.76K
--423.21K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-216.68%-1.87M
-80.80%165.43K
-3.48%1.60M
24.90%861.83K
-12.33%1.66M
1.24%689.99K
--1.90M
--681.58K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-95.86%28.00K
-71.84%268.26K
-40.21%677.00K
2.85%952.64K
--1.13M
--926.24K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
27.71%68.94K
-95.02%29.41K
--53.99K
--590.13K
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
--0.00
--2.56K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
113.02%617.73K
53.52%628.20K
-74.67%289.99K
61.42%409.20K
15.40%1.14M
-73.50%253.50K
--991.91K
--956.62K
Thu nhập trước thuế
-151.90%-996.74K
-47.32%840.53K
-9.84%1.92M
17536.73%1.60M
21.30%2.13M
-101.29%-9.15K
--1.76M
--711.96K
Thuế thu nhập
-506.91%-323.42K
-82.45%24.80K
-54.06%79.48K
--141.37K
209.07%173.02K
-100.00%0.00
---158.63K
--69.63K
Doanh thu sau thuế
-136.57%-673.33K
-43.90%815.72K
-5.93%1.84M
15991.66%1.45M
2.22%1.96M
-101.42%-9.15K
--1.91M
--642.33K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.57%-673.33K
-43.90%815.72K
-5.93%1.84M
15991.66%1.45M
2.22%1.96M
-101.42%-9.15K
--1.91M
--642.33K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-131.13%-6.24K
-35.95%11.21K
-16.33%20.03K
19123.91%17.50K
25.05%23.94K
-101.43%-92.00
--19.15K
--6.42K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-136.63%-667.09K
-44.00%804.51K
-5.80%1.82M
15959.85%1.44M
1.99%1.93M
-101.42%-9.06K
--1.90M
--635.91K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-136.63%-667.09K
-44.00%804.51K
-5.80%1.82M
15959.85%1.44M
1.99%1.93M
-101.42%-9.06K
--1.90M
--635.91K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-136.55%-0.05
-44.91%0.06
-12.30%0.13
14942.03%0.10
1.41%0.15
-101.20%0.00
--0.14
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-136.55%-0.05
-44.91%0.06
-12.30%0.13
14942.03%0.10
1.41%0.15
-101.20%0.00
--0.14
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI