tradingkey.logo

Huadi International Group Co., Ltd.

HUDI

1.100USD

+0.000+0.04%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.71MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-10.27%18.12M
-60.50%7.80M
53.02%20.19M
17.25%19.75M
-14.03%13.20M
-14.53%16.85M
--15.35M
--19.71M
--796.79K
--796.38K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-10.27%18.12M
-60.50%7.80M
53.02%20.19M
17.25%19.75M
-14.03%13.20M
-14.53%16.85M
--15.35M
--19.71M
--796.79K
--796.38K
Các khoản phải thu
-10.33%27.32M
12.94%27.87M
40.89%30.46M
19.56%24.68M
-23.73%21.62M
13.40%20.64M
--28.35M
--18.20M
--18.46M
--10.46M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.31%18.71M
-4.50%18.52M
15.12%22.63M
13.50%19.39M
-22.23%19.66M
9.07%17.08M
--25.28M
--15.66M
--15.53M
--7.53M
-Khoản vay phải thu
3.14%7.90M
82.87%8.80M
443.10%7.66M
68.48%4.81M
-45.60%1.41M
48.86%2.86M
--2.59M
--1.92M
--555.61K
--209.17K
-Các khoản phải thu khác
309.22%700.51K
16.37%551.99K
-69.02%171.18K
-32.27%474.33K
16.15%552.63K
13.08%700.34K
--475.79K
--619.31K
--2.38M
--2.72M
Hàng tồn kho
-12.71%23.31M
-2.99%28.95M
7.39%26.71M
9.39%29.84M
9.45%24.87M
15.51%27.28M
--22.72M
--23.62M
--20.84M
--27.28M
Chi phí trả trước
104.88%4.31M
75.63%3.84M
-37.50%2.11M
-1.50%2.19M
-63.99%3.37M
-64.59%2.22M
--9.36M
--6.27M
--6.34M
--6.76M
Tài sản ngắn hạn khác
473.36%4.41M
96.34%1.80M
-42.90%769.23K
-9.25%915.24K
3.28%1.35M
6.45%1.01M
--1.30M
--947.42K
--908.41K
--868.15K
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.45%77.47M
-9.20%70.26M
24.59%80.24M
13.79%77.37M
-16.45%64.40M
-1.09%67.99M
--77.08M
--68.74M
--47.35M
--46.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
50.28%8.05M
-12.57%5.14M
-10.59%5.35M
-17.22%5.88M
-16.92%5.99M
-1.59%7.10M
--7.21M
--7.22M
--6.69M
--6.52M
-Tài sản cố định
25.90%17.84M
-3.85%14.40M
-1.64%14.17M
-7.18%14.98M
--14.41M
--16.13M
----
----
--14.27M
--14.94M
-Khấu hao lũy kế
11.09%9.79M
1.78%9.26M
4.73%8.81M
0.72%9.10M
--8.42M
--9.03M
----
----
--7.58M
--8.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.41%4.37M
294.22%4.31M
303.06%4.31M
-11.73%1.09M
-13.34%1.07M
-47.86%1.24M
--1.23M
--2.38M
--1.20M
--1.17M
Tài sản dài hạn khác
16.64%689.21K
41.04%508.43K
74.45%590.91K
-35.51%360.50K
-38.40%338.73K
23.54%558.95K
--549.92K
--452.43K
--436.58K
--418.63K
Tổng tài sản dài hạn
14.70%26.12M
9.58%22.60M
12.55%22.77M
-11.48%20.63M
-12.65%20.23M
-2.83%23.30M
--23.17M
--23.98M
--21.78M
--21.01M
Tổng tài sản
0.57%103.59M
-5.24%92.86M
21.71%103.01M
7.34%98.00M
-15.57%84.64M
-1.54%91.30M
--100.25M
--92.72M
--69.12M
--67.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-100.00%0.00
-59.77%337.50K
17.88%606.99K
65.65%838.86K
--514.91K
--506.39K
--1.41M
--2.16M
Chi phí trích trước
10.63%2.15M
-10.38%1.61M
9.88%1.95M
-11.43%1.80M
-13.55%1.77M
27.84%2.03M
--2.05M
--1.59M
--1.59M
--1.78M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
138.39%14.59M
3563.43%7.31M
-50.80%6.12M
-98.89%199.49K
-65.23%12.44M
-47.19%18.03M
--35.77M
--34.14M
--32.74M
--32.76M
-Nợ ngắn hạn
140.12%14.59M
4588.78%7.31M
-51.15%6.08M
-99.14%155.80K
-65.23%12.44M
-47.19%18.03M
--35.77M
--34.14M
--32.74M
--32.76M
Nợ ngắn hạn khác
-54.42%1.55M
-68.74%1.56M
-31.94%3.41M
26.20%4.98M
-3.35%5.01M
42.90%3.94M
--5.18M
--2.76M
--2.92M
--3.76M
Tổng nợ ngắn hạn
5.39%23.83M
-14.46%14.84M
-12.03%22.61M
-45.57%17.35M
-47.30%25.70M
-27.11%31.88M
--48.77M
--43.74M
--43.33M
--43.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-59.02%1.77M
-41.95%5.40M
-40.74%4.32M
--9.30M
--7.29M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-59.02%1.77M
-41.95%5.40M
-40.74%4.32M
--9.30M
--7.29M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--1.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
356.09%1.45M
--300.24K
--317.68K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-74.65%1.45M
-52.06%2.07M
-38.54%5.72M
-40.74%4.32M
--9.30M
--7.29M
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-10.77%25.28M
-21.96%16.91M
-19.07%28.33M
-44.67%21.67M
-28.23%35.00M
-10.45%39.17M
--48.77M
--43.74M
--43.33M
--43.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.07%67.33M
0.09%67.28M
52.18%67.28M
52.04%67.22M
0.00%44.21M
0.00%44.21M
--44.21M
--44.21M
--22.53M
--22.53M
Lợi nhuận giữ lại
14.17%8.62M
45.80%8.36M
75.82%7.55M
142.60%5.73M
81.11%4.30M
395.73%2.36M
--2.37M
--476.72K
---159.19K
---827.50K
Vốn dự trữ
0.07%67.33M
0.09%67.28M
52.18%67.28M
52.05%67.22M
-0.00%44.21M
-0.00%44.21M
--44.21M
--44.21M
--22.53M
--22.53M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
577.22%2.05M
-99.53%14.35K
-149.11%-428.78K
-41.65%3.08M
-81.13%873.06K
30.11%5.28M
--4.63M
--4.06M
--3.19M
--2.15M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14.33%314.21K
0.09%290.50K
9.74%274.82K
7.10%290.23K
-5.32%250.43K
13.94%271.00K
--264.51K
--237.85K
--224.41K
--207.15K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.87%78.32M
-0.50%75.95M
50.47%74.68M
46.42%76.33M
-3.58%49.63M
6.41%52.13M
--51.48M
--48.99M
--25.79M
--24.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI