tradingkey.logo

Huadi International Group Co., Ltd.

HUDI
1.245USD
+0.035+2.89%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.78MVốn hóa
--P/E TTM

Huadi International Group Co., Ltd.

1.245
+0.035+2.89%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Huadi International Group Co., Ltd.

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Huadi International Group Co., Ltd.

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
119 / 140
Xếp hạng tổng thể
572 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Huadi International Group Co., Ltd.

Điểm mạnhRủi ro
Huadi International Group Co Ltd is a holding company primarily engaged in the new products development, manufacturing, marketing and sales of stainless steel seamless pipes, tubes and stainless steel bar. Its core product is HuaGang stainless steel seamless pipe. The Company is offering a comprehensive range of products with a specialty in high-end products such as 347H corrosion and acid-resistant stainless steel seamless pipes, S32205 duplex stainless steel plates and automobile steel plates, bright steel pipes as well as precision tubes. The products are used in the oil & gas transmission, chemistry engineering, food processing, medical devices, aeronautics and astronautics, boiler, irrigation works construction, electricity, automobile, naval architecture, paper mill and mechanical industries. The Company conducts its businesses within the China market and to overseas markets such as United States, Mexico, Thailand, Australia, Argentina, India, the Philippines and Canada.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 74.27M USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.27, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 102.47K, giảm 20.90% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Doanh thu quý gần nhất đạt 37.19M, phản ánh mức giảm 19.82% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 136.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Huadi International Group Co., Ltd.

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.06, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -39.38, thấp hơn -856.87% so với mức đỉnh gần đây là 298.03 và cao hơn -25.00% so với mức đáy gần đây là -49.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.06
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 119/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.57, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.58 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.27, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.35
Thay đổi giá
0.22

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.036
Bán
RSI(14)
40.076
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.012
Trung lập
ATR(14)
0.074
Biến động cao
CCI(14)
-108.286
Bán
Williams %R
75.000
Bán
TRIX(12,20)
-0.337
Bán
StochRSI(14)
57.365
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.257
Bán
MA10
1.321
Bán
MA20
1.345
Bán
MA50
1.397
Bán
MA100
1.322
Bán
MA200
1.412
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 0.72%, tương ứng mức giảm 98.99% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Yongqiang Donghai Ltd
8.34M
--
Yongqiang Maituo Ltd
1.66M
--
Xiang (Jianping)
40.00K
+100.00%
Susquehanna International Group, LLP
37.35K
+87.62%
BMO Nesbitt Burns Inc.
26.00K
--
Citadel Advisors LLC
25.10K
-21.29%
UBS Financial Services, Inc.
11.66K
+5729.00%
Huang (He)
2.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
1.90K
--
SBI Securities Co., Ltd.
454.00
+2170.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 2.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.14
VaR
+7.49%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+46.83%
Biến động 240 ngày
+140.78%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+35.34%
120 ngày
+35.34%
5 năm
+382.78%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.63%
120 ngày
-8.63%
5 năm
-91.22%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.85
120 ngày
-0.07
5 năm
+0.55

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+46.83%
3 năm
+91.73%
5 năm
+99.39%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.77
3 năm
-0.26
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
+2.49
3 năm
+22.49
5 năm
+17.01

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+140.78%
5 năm
+180.50%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+10.18%
5 năm
+100.76%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-16.59%
240 ngày
-16.59%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+630.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+53.25%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.19%
120 ngày
+0.17%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.25%
60 ngày
-43.46%
120 ngày
-50.59%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Huadi International Group Co., Ltd.
Huadi International Group Co., Ltd.
HUDI
2.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI