tradingkey.logo

Huadi International Group Co., Ltd.

HUDI

1.110USD

+0.010+0.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.85MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1080.52%18.46M
-866.38%-5.46M
9.05%-1.88M
-105.60%-565.34K
---2.07M
--10.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.57%-673.33K
-43.90%815.72K
-5.93%1.84M
15991.66%1.45M
--1.96M
---9.15K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.39%357.34K
3.30%402.06K
-18.69%326.68K
-8.03%389.21K
--401.76K
--423.21K
Thuế hoãn lại
-502.49%-332.08K
361.44%24.80K
-131.86%-55.12K
---9.49K
--173.02K
----
Các mục phi tiền mặt khác
251.62%1.66M
-13.27%-596.79K
162.74%471.13K
-382.37%-526.88K
---750.88K
--186.59K
Thay đổi trong vốn lưu động
484.67%17.40M
-226.29%-6.11M
-17.46%-4.52M
-119.71%-1.87M
---3.85M
--9.50M
-Thay đổi các khoản phải thu
124.92%1.91M
253.72%3.55M
-141.55%-7.65M
-128.40%-2.31M
---3.17M
--8.14M
-Thay đổi hàng tồn kho
327.85%6.30M
51.06%-1.97M
401.28%1.47M
3.48%-4.02M
---489.12K
---4.16M
-Thay đổi chi phí trả trước
-696.26%-1.46M
-154.66%-703.27K
89.33%-182.89K
-82.27%1.29M
---1.71M
--7.26M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
491.83%1.03M
---1.01M
---261.81K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1210.70%8.13M
420.99%1.28M
-69.14%619.92K
88.65%-397.27K
--2.01M
---3.50M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1080.52%18.46M
-866.38%-5.46M
9.05%-1.88M
-105.60%-565.34K
---2.07M
--10.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-93.57%227.47K
50.56%81.16K
2529.67%3.54M
-24.66%53.91K
--134.62K
--71.55K
Chi phí vốn
-93.58%227.47K
50.56%81.16K
2532.65%3.54M
-24.66%53.91K
--134.62K
--71.55K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
128.27%227.47K
50.56%81.16K
-25.98%99.65K
-24.66%53.91K
--134.62K
--71.55K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
--3.44M
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---2.76M
----
----
100.00%0.00
--110.22K
---110.22K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
15.63%-2.99M
-50.56%-81.16K
-14406.97%-3.54M
70.34%-53.91K
---24.40K
---181.77K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-150.19%-3.06M
-204.94%-5.75M
749.74%6.10M
162.26%5.48M
---938.69K
---8.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-150.19%-3.06M
67.17%-5.75M
749.74%6.10M
-99.03%-17.53M
---938.69K
---8.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--0.00
--23.01M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-150.19%-3.06M
-204.94%-5.75M
749.74%6.10M
162.26%5.48M
---938.69K
---8.81M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-53.55%9.60M
44.13%20.96M
15.75%20.67M
-12.68%14.54M
--17.86M
--16.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4329.07%12.93M
-285.44%-11.36M
108.81%291.90K
409.74%6.13M
---3.31M
--1.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
234.96%519.07K
-104.98%-62.91K
-37.11%-384.60K
1269.55%1.26M
---280.50K
--92.20K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.48%22.53M
-53.55%9.60M
44.13%20.96M
15.75%20.67M
--14.54M
--17.86M
Dòng tiền tự do
435.94%18.23M
-795.36%-5.54M
-146.17%-5.43M
-106.18%-619.25K
---2.20M
--10.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI