tradingkey.logo

Haleon PLC

HLN
10.130USD
+0.030+0.30%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
91.01BVốn hóa
41.39P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Haleon PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Haleon PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-8.67%1.99B
-4.49%2.21B
-0.05%2.19B
-9.36%2.08B
0.60%2.18B
-4.49%2.31B
-5.81%2.19B
-11.48%2.29B
-3.79%2.17B
15.48%2.42B
--2.33B
--2.59B
37.15%2.25B
25.28%2.10B
--1.64B
--1.67B
Doanh thu
-8.67%1.99B
-4.49%2.21B
-0.05%2.19B
-9.36%2.08B
0.60%2.18B
-4.49%2.31B
-5.81%2.19B
-11.48%2.29B
-3.79%2.17B
15.48%2.42B
--2.33B
--2.59B
37.15%2.25B
25.28%2.10B
--1.64B
--1.67B
Chi phí doanh thu
----
----
12.14%977.22M
-12.99%771.88M
2.26%836.02M
-7.84%856.37M
-14.99%871.43M
-7.30%887.10M
-2.69%817.53M
14.94%929.21M
--1.03B
--956.99M
37.31%840.14M
25.17%808.46M
--611.85M
--645.91M
Chi phí hoạt động
----
----
-0.80%1.72B
-7.35%1.61B
-1.38%1.70B
-6.03%1.76B
-12.08%1.73B
-11.07%1.73B
-2.72%1.72B
15.92%1.87B
--1.97B
--1.95B
37.51%1.77B
21.71%1.61B
--1.29B
--1.33B
Chi phí R&D
----
----
-16.85%61.92M
-7.56%56.84M
10.35%57.30M
-7.51%56.25M
8.44%74.47M
-18.31%61.49M
-16.77%51.93M
15.45%60.81M
--68.67M
--75.27M
46.23%62.40M
39.57%52.67M
--42.67M
--37.74M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
-88.37%16.67M
--5.24M
--5.49M
----
1456.55%143.39M
----
----
----
--9.21M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
-149.03%-199.25M
53.93%-37.40M
-1496.23%-100.48M
-1370.13%-30.90M
---80.01M
-4429.15%-81.17M
-616.28%-6.29M
201.60%2.43M
----
---1.79M
-21.51%-878.81K
63.34%-2.39M
---723.22K
---6.53M
Lợi nhuận hoạt động
----
----
2.80%472.33M
-15.60%471.95M
8.21%482.77M
0.72%555.34M
28.79%459.48M
-12.73%559.15M
-7.70%446.14M
14.00%551.37M
--356.75M
--640.68M
35.84%483.35M
38.83%483.64M
--355.83M
--348.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
14.94%30.96M
--8.98M
-67.93%7.06M
114.95%17.43M
3116.30%26.93M
----
-30.36%22.03M
45.14%8.11M
--837.45K
--6.27M
1358.16%31.64M
28.30%5.59M
--2.17M
--4.35M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-23.90%80.18M
-6.70%67.31M
-22.76%75.36M
-0.24%76.84M
28.38%105.36M
-0.59%72.15M
56.37%97.57M
1106.47%77.03M
--82.07M
--72.58M
1337.91%62.40M
119.94%6.38M
--4.34M
--2.90M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
--0.00
---747.94K
---2.35M
--7.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
20.55%-194.49M
168.89%55.35M
-124.00%-93.41M
15.20%-36.44M
-317.58%-244.79M
38.58%-80.35M
59.09%-41.70M
61.54%-42.97M
---58.62M
---130.82M
-36.85%-101.94M
-16.63%-111.73M
---74.49M
---95.80M
Thu nhập trước thuế
----
----
67.79%228.63M
15.14%468.21M
-3.10%318.71M
6.36%467.40M
-37.18%136.26M
-8.32%406.66M
-6.20%328.90M
18.42%439.47M
--216.90M
--443.55M
25.61%350.65M
46.10%371.11M
--279.16M
--254.01M
Thuế thu nhập
----
----
-59.92%52.39M
-5.03%94.99M
-9.92%73.00M
14.63%118.04M
218.54%130.71M
-14.13%100.02M
-56.50%81.04M
19.47%102.98M
--41.04M
--116.49M
124.01%186.31M
17.59%86.19M
--83.17M
--73.30M
Doanh thu sau thuế
----
----
3077.97%176.23M
21.72%373.22M
-0.87%245.70M
3.82%349.36M
-96.85%5.55M
-6.25%306.63M
50.82%247.86M
18.10%336.50M
--175.86M
--327.06M
-16.15%164.34M
57.67%284.92M
--195.99M
--180.71M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
3077.97%176.23M
21.72%373.22M
-0.87%245.70M
3.82%349.36M
-96.85%5.55M
-6.25%306.63M
50.82%247.86M
18.10%336.50M
--175.86M
--327.06M
-16.15%164.34M
57.67%284.92M
--195.99M
--180.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
-190.19%-7.14M
41.91%10.47M
-41.31%7.85M
-32.36%14.26M
-21.17%7.92M
-58.83%7.38M
17.08%13.38M
88.68%21.08M
--10.05M
--17.92M
21.51%11.42M
-3.78%11.17M
--9.40M
--11.61M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
----
----
7815.89%183.38M
21.22%362.75M
1.44%237.85M
6.24%335.10M
-101.43%-2.38M
-3.20%299.25M
53.34%234.48M
15.22%315.41M
--165.82M
--309.14M
-18.05%152.91M
61.88%273.74M
--186.59M
--169.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
----
----
7815.89%183.38M
21.22%362.75M
1.44%237.85M
6.24%335.10M
-101.43%-2.38M
-3.20%299.25M
53.34%234.48M
15.22%315.41M
--165.82M
--309.14M
-18.05%152.91M
61.88%273.74M
--186.59M
--169.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
----
----
8132.17%0.02
20.88%0.04
1.95%0.03
7.01%0.04
-101.41%0.00
-2.04%0.03
53.83%0.03
14.89%0.03
--0.02
--0.03
-18.06%0.02
61.88%0.03
--0.02
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
----
----
7981.86%0.02
23.97%0.04
2.03%0.03
7.01%0.04
-101.41%0.00
-4.49%0.03
52.84%0.03
14.89%0.03
--0.02
--0.03
-18.06%0.02
61.88%0.03
--0.02
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
7.02%0.04
--0.00
1.36%0.01
--0.00
70.98%0.03
--0.00
--0.01
--0.00
--0.02
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI