Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hln
/
Haleon PLC
HLN
9.660
USD
+0.230
+2.44%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
87.46B
Vốn hóa
60.65
P/E TTM
Haleon PLC
9.660
+0.230
+2.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-2.26%
2.85B
-0.25%
2.76B
-0.64%
2.78B
0.84%
2.77B
-2.24%
2.92B
-0.43%
2.77B
-3.25%
2.80B
7.46%
2.75B
13.67%
2.99B
--
2.78B
--
2.89B
12.87%
2.56B
13.92%
2.63B
--
2.27B
--
2.31B
Doanh thu
-2.26%
2.85B
-0.25%
2.76B
-0.64%
2.78B
0.84%
2.77B
-2.24%
2.92B
-0.43%
2.77B
-3.25%
2.80B
7.46%
2.75B
13.67%
2.99B
--
2.78B
--
2.89B
12.87%
2.56B
13.92%
2.63B
--
2.27B
--
2.31B
Chi phí doanh thu
--
--
11.91%
1.23B
-4.62%
1.03B
2.50%
1.06B
-5.67%
1.08B
-10.13%
1.10B
1.31%
1.08B
8.68%
1.04B
13.13%
1.15B
--
1.22B
--
1.07B
13.00%
956.00M
13.82%
1.01B
--
846.00M
--
890.00M
Chi phí hoạt động
--
--
-1.01%
2.16B
1.56%
2.15B
-1.14%
2.16B
-3.82%
2.22B
-7.06%
2.19B
-2.80%
2.12B
8.65%
2.19B
14.10%
2.31B
--
2.35B
--
2.18B
13.17%
2.01B
10.68%
2.02B
--
1.78B
--
1.83B
Chi phí R&D
--
--
-17.02%
78.00M
1.33%
76.00M
10.61%
73.00M
-5.33%
71.00M
14.63%
94.00M
-10.71%
75.00M
-7.04%
66.00M
13.64%
75.00M
--
82.00M
--
84.00M
20.34%
71.00M
26.92%
66.00M
--
59.00M
--
52.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
-88.40%
21.00M
--
7.00M
--
7.00M
--
--
1545.45%
181.00M
--
--
--
--
--
--
--
11.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
-148.51%
-251.00M
49.49%
-50.00M
-1500.00%
-128.00M
-1400.00%
-39.00M
--
-101.00M
-4850.00%
-99.00M
-700.00%
-8.00M
200.00%
3.00M
--
--
--
-2.00M
0.00%
-1.00M
66.67%
-3.00M
--
-1.00M
--
-9.00M
Lợi nhuận hoạt động
--
--
2.59%
595.00M
-7.48%
631.00M
8.47%
615.00M
3.09%
701.00M
36.15%
580.00M
-4.62%
682.00M
3.09%
567.00M
12.21%
680.00M
--
426.00M
--
715.00M
11.79%
550.00M
26.25%
606.00M
--
492.00M
--
480.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
14.71%
39.00M
--
12.00M
-67.86%
9.00M
120.00%
22.00M
3300.00%
34.00M
--
--
-22.22%
28.00M
42.86%
10.00M
--
1.00M
--
7.00M
1100.00%
36.00M
16.67%
7.00M
--
3.00M
--
6.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-24.06%
101.00M
2.27%
90.00M
-22.58%
96.00M
2.11%
97.00M
35.71%
133.00M
8.64%
88.00M
74.65%
124.00M
1087.50%
95.00M
--
98.00M
--
81.00M
1083.33%
71.00M
100.00%
8.00M
--
6.00M
--
4.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
0.00
--
-1.00M
--
-3.00M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
20.71%
-245.00M
175.51%
74.00M
-124.53%
-119.00M
13.21%
-46.00M
-341.43%
-309.00M
32.88%
-98.00M
54.31%
-53.00M
62.14%
-53.00M
--
-70.00M
--
-146.00M
-12.62%
-116.00M
-6.06%
-140.00M
--
-103.00M
--
-132.00M
Thu nhập trước thuế
--
--
67.44%
288.00M
26.21%
626.00M
-2.87%
406.00M
8.86%
590.00M
-33.59%
172.00M
0.20%
496.00M
4.76%
418.00M
16.56%
542.00M
--
259.00M
--
495.00M
3.37%
399.00M
32.86%
465.00M
--
386.00M
--
350.00M
Thuế thu nhập
--
--
-60.00%
66.00M
4.10%
127.00M
-9.71%
93.00M
17.32%
149.00M
236.73%
165.00M
-6.15%
122.00M
-51.42%
103.00M
17.59%
127.00M
--
49.00M
--
130.00M
84.35%
212.00M
6.93%
108.00M
--
115.00M
--
101.00M
Doanh thu sau thuế
--
--
3071.43%
222.00M
33.42%
499.00M
-0.63%
313.00M
6.27%
441.00M
-96.67%
7.00M
2.47%
374.00M
68.45%
315.00M
16.25%
415.00M
--
210.00M
--
365.00M
-31.00%
187.00M
43.37%
357.00M
--
271.00M
--
249.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
3071.43%
222.00M
33.42%
499.00M
-0.63%
313.00M
6.27%
441.00M
-96.67%
7.00M
2.47%
374.00M
68.45%
315.00M
16.25%
415.00M
--
210.00M
--
365.00M
-31.00%
187.00M
43.37%
357.00M
--
271.00M
--
249.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
-190.00%
-9.00M
55.56%
14.00M
-41.18%
10.00M
-30.77%
18.00M
-16.67%
10.00M
-55.00%
9.00M
30.77%
17.00M
85.71%
26.00M
--
12.00M
--
20.00M
0.00%
13.00M
-12.50%
14.00M
--
13.00M
--
16.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
--
7800.00%
231.00M
32.88%
485.00M
1.68%
303.00M
8.74%
423.00M
-101.52%
-3.00M
5.80%
365.00M
71.26%
298.00M
13.41%
389.00M
--
198.00M
--
345.00M
-32.56%
174.00M
47.21%
343.00M
--
258.00M
--
233.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
--
7800.00%
231.00M
32.88%
485.00M
1.68%
303.00M
8.74%
423.00M
-101.52%
-3.00M
5.80%
365.00M
71.26%
298.00M
13.41%
389.00M
--
198.00M
--
345.00M
-32.56%
174.00M
47.21%
343.00M
--
258.00M
--
233.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
--
8115.63%
0.03
32.50%
0.05
2.19%
0.03
9.52%
0.05
-101.49%
0.00
7.07%
0.04
71.82%
0.03
13.09%
0.04
--
0.02
--
0.04
-32.57%
0.02
47.21%
0.04
--
0.03
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
--
7965.63%
0.03
35.90%
0.05
2.27%
0.03
9.52%
0.05
-101.50%
0.00
4.39%
0.04
70.70%
0.03
13.09%
0.04
--
0.02
--
0.04
-32.57%
0.02
47.21%
0.04
--
0.03
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
9.52%
0.05
--
0.00
11.11%
0.02
--
0.00
75.00%
0.04
--
0.00
--
0.02
--
0.00
--
0.02
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký