tradingkey.logo

Haleon PLC

HLN
9.845USD
+0.275+2.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
88.45BVốn hóa
61.34P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--933.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--301.83M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--278.06M
Các mục phi tiền mặt khác
--27.73M
Thay đổi trong vốn lưu động
--190.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
--156.06M
-Thay đổi hàng tồn kho
--49.91M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--7.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--933.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---34.06M
Chi phí vốn
--152.10M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--88.73M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---122.79M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--34.06M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---559.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---391.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---30.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---137.84M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---559.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--365.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--422.25M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--14.26M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--787.45M
Dòng tiền tự do
--781.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI