tradingkey.logo

Haleon PLC

HLN

9.660USD

+0.230+2.44%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.46BVốn hóa
60.65P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.31%676.00M
115.52%2.25B
8.37%531.00M
52.63%1.04B
-63.27%490.00M
--684.00M
--1.33B
--383.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
----
----
----
52.63%1.04B
-63.27%490.00M
--684.00M
--1.33B
--383.00M
Các khoản phải thu
-0.50%2.21B
10.32%2.15B
1.05%2.22B
-1.52%1.95B
-81.36%2.19B
--1.98B
--11.78B
--13.91B
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
--0.00
--9.21B
--11.33B
-Các khoản phải thu khác
0.37%2.14B
10.72%2.06B
4.45%2.14B
-1.33%1.86B
-15.07%2.04B
--1.88B
--2.41B
--2.42B
Hàng tồn kho
-22.71%1.13B
-15.48%1.19B
-2.60%1.46B
4.45%1.41B
30.64%1.50B
--1.35B
--1.15B
--986.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.02%4.14B
18.68%5.72B
12.09%4.71B
18.70%4.82B
-70.82%4.20B
--4.06B
--14.40B
--15.30B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.38%1.87B
1.00%1.92B
0.81%1.86B
0.16%1.90B
4.23%1.85B
--1.90B
--1.77B
--1.69B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.80%25.36B
-2.40%26.21B
-4.73%26.37B
-5.56%26.86B
-3.04%27.67B
--28.44B
--28.54B
--27.69B
Tài sản dài hạn khác
0.27%372.00M
-7.71%383.00M
-5.60%371.00M
10.08%415.00M
41.88%393.00M
--377.00M
--277.00M
--338.00M
Tổng tài sản dài hạn
-3.49%27.68B
-2.19%28.60B
-4.26%28.69B
-4.94%29.24B
-2.10%29.96B
--30.76B
--30.61B
--29.73B
Tổng tài sản
-4.70%31.83B
0.76%34.31B
-2.25%33.40B
-2.18%34.05B
-24.09%34.16B
--34.81B
--45.01B
--45.02B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--177.00M
----
----
----
----
----
----
Dự phòng ngắn hạn
-18.60%105.00M
-9.23%118.00M
138.89%129.00M
83.10%130.00M
-23.94%54.00M
--71.00M
--71.00M
--86.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-43.97%813.00M
126.68%1.49B
32.27%1.45B
50.11%656.00M
227.46%1.10B
--437.00M
--335.00M
--1.54B
-Nợ ngắn hạn
----
----
-90.46%48.00M
-84.73%60.00M
66.01%503.00M
--393.00M
--303.00M
--1.54B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-2.17%45.00M
4.17%50.00M
12.20%46.00M
9.09%48.00M
28.13%41.00M
--44.00M
--32.00M
----
Nợ ngắn hạn khác
-18.60%105.00M
126.92%295.00M
138.89%129.00M
83.10%130.00M
-23.94%54.00M
--71.00M
--71.00M
--86.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-15.29%4.76B
25.26%5.81B
12.77%5.62B
6.18%4.64B
18.77%4.99B
--4.37B
--4.20B
--5.03B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-20.20%158.00M
-4.08%188.00M
1.02%198.00M
4.81%196.00M
13.29%196.00M
--187.00M
--173.00M
--286.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.39%7.55B
-1.66%8.54B
-15.42%7.31B
-11.92%8.69B
-12.03%8.64B
--9.86B
--9.82B
--9.36B
-Nợ dài hạn
3.39%7.55B
-1.66%8.54B
-15.42%7.31B
-11.92%8.69B
-12.03%8.64B
--9.86B
--9.82B
--9.36B
Phúc lợi nhân viên
-11.97%125.00M
-16.56%131.00M
-11.25%142.00M
-2.48%157.00M
12.68%160.00M
--161.00M
--142.00M
--256.00M
Các khoản nợ phát sinh
-85.71%13.00M
-53.33%70.00M
-50.81%91.00M
-14.29%150.00M
236.36%185.00M
--175.00M
--55.00M
--21.00M
Nợ dài hạn khác
-18.67%183.00M
-13.25%216.00M
3.21%225.00M
19.14%249.00M
21.79%218.00M
--209.00M
--179.00M
--292.00M
Tổng nợ dài hạn
0.01%11.07B
-3.21%12.28B
-12.25%11.06B
-9.31%12.69B
-8.67%12.61B
--13.99B
--13.81B
--13.15B
Tổng các khoản nợ
-5.15%15.83B
4.42%18.09B
-5.16%16.69B
-5.62%17.33B
-2.27%17.60B
--18.36B
--18.01B
--18.17B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.10%90.00M
-1.09%91.00M
-1.09%91.00M
0.00%92.00M
29.58%92.00M
--92.00M
--71.00M
--1.00M
Lợi nhuận giữ lại
-3.99%15.85B
-2.66%16.07B
5.17%16.51B
8.69%16.51B
-41.48%15.70B
--15.19B
--26.82B
--26.71B
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
--70.00M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
--661.00M
--1.05B
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-46.73%57.00M
-52.85%58.00M
-8.55%107.00M
-2.38%123.00M
12.50%117.00M
--126.00M
--104.00M
--139.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.24%16.00B
-3.02%16.22B
0.85%16.71B
1.65%16.73B
-38.64%16.57B
--16.46B
--27.00B
--26.85B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI