tradingkey.logo

Haleon PLC

HLN
9.845USD
+0.275+2.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
88.45BVốn hóa
61.34P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
22.81%511.93M
115.96%1.79B
8.11%416.83M
44.39%827.06M
-67.11%385.55M
--572.82M
--1.17B
--305.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
----
----
----
44.39%827.06M
-67.11%385.55M
--572.82M
--1.17B
--305.67M
Các khoản phải thu
-4.01%1.67B
10.55%1.71B
0.81%1.74B
-6.84%1.54B
-83.31%1.73B
--1.66B
--10.35B
--11.10B
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
--0.00
--8.09B
--9.04B
-Các khoản phải thu khác
-3.17%1.62B
10.95%1.63B
4.20%1.68B
-6.66%1.47B
-23.96%1.61B
--1.58B
--2.12B
--1.93B
Hàng tồn kho
-25.44%855.74M
-15.31%944.67M
-2.83%1.15B
-1.19%1.12B
16.96%1.18B
--1.13B
--1.01B
--786.91M
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.12%3.14B
18.92%4.54B
11.83%3.70B
12.29%3.82B
-73.87%3.31B
--3.40B
--12.65B
--12.21B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.17%1.42B
1.21%1.52B
0.57%1.46B
-5.25%1.51B
-6.68%1.45B
--1.59B
--1.56B
--1.35B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.19%19.21B
-2.20%20.81B
-4.95%20.70B
-10.66%21.27B
-13.19%21.78B
--23.81B
--25.08B
--22.10B
Tài sản dài hạn khác
-3.27%281.71M
-7.52%304.04M
-5.82%291.23M
4.13%328.76M
27.03%309.23M
--315.72M
--243.43M
--269.75M
Tổng tài sản dài hạn
-6.90%20.96B
-1.99%22.70B
-4.48%22.52B
-10.07%23.16B
-12.35%23.58B
--25.76B
--26.90B
--23.72B
Tổng tài sản
-8.06%24.10B
0.97%27.24B
-2.48%26.22B
-7.47%26.98B
-32.03%26.88B
--29.16B
--39.55B
--35.93B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--140.51M
----
----
----
----
----
----
Dự phòng ngắn hạn
-21.48%79.52M
-9.04%93.67M
138.33%101.26M
73.21%102.99M
-31.90%42.49M
--59.46M
--62.40M
--68.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-45.95%615.68M
127.14%1.18B
31.96%1.14B
42.00%519.69M
193.19%863.17M
--365.97M
--294.40M
--1.23B
-Nợ ngắn hạn
----
----
-90.48%37.68M
-85.56%47.53M
48.63%395.78M
--329.12M
--266.28M
--1.23B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.63%34.08M
4.38%39.69M
11.93%36.11M
3.20%38.03M
14.72%32.26M
--36.85M
--28.12M
----
Nợ ngắn hạn khác
-21.48%79.52M
127.39%234.18M
138.33%101.26M
73.21%102.99M
-31.90%42.49M
--59.46M
--62.40M
--68.64M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.28%3.61B
25.52%4.61B
12.51%4.41B
0.44%3.68B
6.34%3.92B
--3.66B
--3.69B
--4.01B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-23.02%119.65M
-3.88%149.24M
0.78%155.43M
-0.85%155.27M
1.44%154.22M
--156.60M
--152.03M
--228.25M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.25%5.72B
-1.45%6.78B
-15.62%5.74B
-16.67%6.88B
-21.23%6.80B
--8.26B
--8.63B
--7.47B
-Nợ dài hạn
-0.25%5.72B
-1.45%6.78B
-15.62%5.74B
-16.67%6.88B
-21.23%6.80B
--8.26B
--8.63B
--7.47B
Phúc lợi nhân viên
-15.08%94.66M
-16.39%103.99M
-11.46%111.47M
-7.75%124.38M
0.88%125.90M
--134.83M
--124.79M
--204.31M
Các khoản nợ phát sinh
-86.22%9.84M
-53.24%55.57M
-50.93%71.43M
-18.92%118.83M
201.16%145.57M
--146.55M
--48.33M
--16.76M
Nợ dài hạn khác
-21.54%138.58M
-13.07%171.47M
2.97%176.62M
12.70%197.26M
9.04%171.53M
--175.03M
--157.31M
--233.04M
Tổng nợ dài hạn
-3.52%8.38B
-3.01%9.75B
-12.46%8.69B
-14.21%10.05B
-18.23%9.92B
--11.71B
--12.13B
--10.49B
Tổng các khoản nợ
-8.49%11.99B
4.63%14.36B
-5.38%13.10B
-10.72%13.73B
-12.50%13.85B
--15.37B
--15.82B
--14.50B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-4.59%68.16M
-0.88%72.24M
-1.32%71.43M
-5.40%72.88M
16.02%72.39M
--77.05M
--62.40M
--798.08K
Lợi nhuận giữ lại
-7.37%12.00B
-2.46%12.76B
4.93%12.96B
2.82%13.08B
-47.61%12.35B
--12.72B
--23.57B
--21.32B
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
--61.52M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
--520.10M
--875.97M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-48.61%43.17M
-52.75%46.04M
-8.76%83.99M
-7.66%97.44M
0.73%92.06M
--105.52M
--91.40M
--110.93M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.62%12.12B
-2.82%12.88B
0.61%13.11B
-3.84%13.25B
-45.06%13.04B
--13.78B
--23.73B
--21.43B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI