tradingkey.logo

Holley Inc

HLLY

1.995USD

+0.005+0.25%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
237.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-3.53%153.04M
-10.05%140.05M
-14.37%134.04M
-3.29%169.50M
-7.88%158.64M
1.00%155.71M
1.13%156.53M
-2.32%175.26M
-13.92%172.21M
-14.26%154.16M
-3.07%154.78M
-7.06%179.42M
24.78%200.06M
29.90%179.80M
19.78%159.67M
--193.04M
49.62%160.33M
--138.42M
--133.31M
--107.16M
Doanh thu
-3.53%153.04M
-10.05%140.05M
-14.37%134.04M
-3.29%169.50M
-7.88%158.64M
1.00%155.71M
1.13%156.53M
-2.32%175.26M
-13.92%172.21M
-14.26%154.16M
-3.07%154.78M
-7.06%179.42M
24.78%200.06M
29.90%179.80M
19.78%159.67M
--193.04M
49.62%160.33M
--138.42M
--133.31M
--107.16M
Chi phí doanh thu
-15.93%92.49M
-19.43%79.75M
-16.37%85.17M
-6.00%102.64M
1.70%110.01M
-10.52%98.97M
-7.45%101.84M
1.29%109.19M
-10.60%108.17M
1.77%110.61M
12.26%110.05M
-6.54%107.79M
23.48%121.00M
25.14%108.68M
21.81%98.03M
--115.34M
47.30%97.99M
--86.85M
--80.48M
--66.52M
Chi phí hoạt động
-1.16%133.44M
-11.04%120.69M
-12.48%119.23M
-4.02%139.91M
-6.81%135.00M
-18.48%135.66M
-7.98%136.24M
-4.46%145.77M
-11.51%144.87M
7.19%166.41M
10.37%148.05M
2.65%152.58M
28.07%163.72M
31.76%155.24M
30.31%134.14M
--148.65M
46.64%127.84M
--117.82M
--102.94M
--87.18M
Chi phí R&D
-14.94%4.09M
1.18%4.97M
-24.26%4.62M
-30.27%4.31M
-27.67%4.81M
-26.59%4.91M
1.01%6.10M
-24.57%6.18M
-18.48%6.65M
-17.58%6.69M
-15.34%6.04M
16.01%8.20M
36.72%8.16M
29.09%8.11M
19.24%7.13M
--7.07M
6.19%5.97M
--6.29M
--5.98M
--5.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
21.14%7.15M
29.70%7.89M
-12.44%5.67M
-0.62%6.10M
-4.28%5.90M
-3.46%6.09M
-0.42%6.47M
-0.70%6.14M
6.26%6.16M
-19.24%6.30M
1.10%6.50M
8.45%6.18M
3.81%5.80M
61.64%7.81M
--6.43M
--5.70M
18.29%5.59M
--4.83M
----
--4.72M
Chi phí hoạt động khác
101.23%158.00K
423.49%1.50M
-14.04%-666.00K
-224.06%-1.61M
-47585.19%-12.82M
-150.43%-464.00K
-1342.55%-584.00K
300.31%1.30M
-87.84%27.00K
22.34%920.00K
-47.19%47.00K
591.49%325.00K
266.92%222.00K
-71.14%752.00K
110.84%89.00K
--47.00K
16.35%-133.00K
--2.61M
---821.00K
---159.00K
Lợi nhuận hoạt động
-17.05%19.61M
-3.39%19.37M
-27.03%14.81M
0.34%29.59M
-13.54%23.64M
263.72%20.05M
201.81%20.29M
9.89%29.49M
-24.76%27.34M
-149.86%-12.24M
-73.67%6.72M
-39.55%26.84M
11.82%36.34M
19.24%24.56M
-15.92%25.53M
--44.40M
62.65%32.49M
--20.59M
--30.37M
--19.98M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
42.75%15.71M
-38.96%11.50M
9.47%15.01M
33.12%13.18M
-39.86%11.00M
40.08%18.84M
31.49%13.71M
10.47%9.90M
147.57%18.30M
67.42%13.45M
5.86%10.43M
-19.80%8.96M
-26.61%7.39M
-32.67%8.03M
5.64%9.85M
--11.17M
-12.46%10.07M
--11.93M
--9.32M
--11.51M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
99.95%-5.00K
-6251.26%-39.12M
-102.65%-7.57M
209.27%2.75M
-203.56%-9.79M
-89.56%636.00K
-111.01%-3.73M
-109.78%-2.51M
34.14%-3.23M
119.44%6.09M
169.01%33.94M
693.24%25.71M
75.15%-4.90M
-315.38%-31.33M
-2376.44%-49.18M
---4.33M
-755.27%-19.71M
---7.54M
---1.99M
---2.31M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
---9.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
37.13%3.89M
-2294.42%-40.49M
-373.28%-7.77M
12.20%19.16M
-51.16%2.84M
109.41%1.84M
-90.59%2.84M
-60.82%17.08M
-75.83%5.81M
-32.36%-19.60M
190.25%30.23M
50.88%43.59M
787.31%24.05M
-1418.52%-14.81M
-275.81%-33.50M
--28.89M
-56.07%2.71M
--1.12M
--19.05M
--6.17M
Thuế thu nhập
220.76%1.08M
-520.68%-2.71M
-170.94%-1.48M
-49.85%2.06M
-156.90%-891.00K
114.70%643.00K
255.54%2.09M
35.56%4.10M
-78.21%1.57M
-237.78%-4.37M
59.25%-1.34M
-47.79%3.02M
50.82%7.19M
482.41%3.17M
-159.89%-3.30M
--5.79M
261.88%4.77M
---830.00K
--5.51M
--1.32M
Doanh thu sau thuế
-24.48%2.82M
-3243.26%-37.78M
-936.17%-6.29M
31.79%17.11M
-12.17%3.73M
107.89%1.20M
-97.62%752.00K
-68.00%12.98M
-74.81%4.25M
15.32%-15.23M
204.57%31.58M
75.61%40.56M
919.94%16.86M
-1020.69%-17.98M
-322.99%-30.20M
--23.10M
-142.37%-2.06M
--1.95M
--13.54M
--4.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.48%2.82M
-3243.26%-37.78M
-936.17%-6.29M
31.79%17.11M
-12.17%3.73M
107.89%1.20M
-97.62%752.00K
-68.00%12.98M
-74.81%4.25M
15.32%-15.23M
204.57%31.58M
75.61%40.56M
919.94%16.86M
-1020.69%-17.98M
-322.99%-30.20M
--23.10M
-142.37%-2.06M
--1.95M
--13.54M
--4.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-24.48%2.82M
-3243.26%-37.78M
-936.17%-6.29M
31.79%17.11M
-12.17%3.73M
107.89%1.20M
-97.62%752.00K
-68.00%12.98M
-74.81%4.25M
15.32%-15.23M
204.57%31.58M
75.61%40.56M
919.94%16.86M
-1020.69%-17.98M
-322.99%-30.20M
--23.10M
-142.37%-2.06M
--1.95M
--13.54M
--4.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-24.48%2.82M
-3243.26%-37.78M
-936.17%-6.29M
31.79%17.11M
-12.17%3.73M
107.89%1.20M
-97.62%752.00K
-68.00%12.98M
-74.81%4.25M
15.32%-15.23M
204.57%31.58M
75.61%40.56M
919.94%16.86M
-1020.69%-17.98M
-322.99%-30.20M
--23.10M
-142.37%-2.06M
--1.95M
--13.54M
--4.85M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-25.09%0.02
-3216.75%-0.32
-926.52%-0.05
30.40%0.14
-12.72%0.03
107.76%0.01
-97.63%0.01
-68.08%0.11
-75.08%0.04
13.65%-0.13
205.52%0.27
77.26%0.35
935.13%0.15
-1020.54%-0.15
-322.99%-0.26
--0.20
-142.37%-0.02
--0.02
--0.11
--0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-24.51%0.02
-3269.52%-0.32
-939.62%-0.05
30.25%0.14
-13.83%0.03
107.63%0.01
-97.66%0.01
-68.21%0.11
-75.07%0.04
13.65%-0.13
205.52%0.27
76.98%0.35
933.93%0.15
-1020.54%-0.15
-322.99%-0.26
--0.20
-142.37%-0.02
--0.02
--0.11
--0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI