tradingkey.logo

Holley Inc

HLLY

1.995USD

+0.005+0.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
237.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.01%39.07M
36.53%56.09M
37.79%50.75M
24.19%53.08M
97.57%41.13M
57.10%41.08M
121.81%36.83M
39.88%42.74M
-52.78%20.82M
-28.01%26.15M
-69.21%16.61M
--30.55M
-49.60%44.08M
--36.33M
--53.93M
--87.46M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-5.01%39.07M
36.53%56.09M
37.79%50.75M
24.19%53.08M
97.57%41.13M
57.10%41.08M
121.81%36.83M
39.88%42.74M
-52.78%20.82M
-28.01%26.15M
-69.21%16.61M
--30.55M
-49.60%44.08M
--36.33M
--53.93M
--87.46M
Các khoản phải thu
4.46%50.89M
-25.30%36.12M
-6.12%44.49M
-1.79%56.06M
-13.43%48.72M
2.71%48.36M
-20.65%47.39M
-1.96%57.08M
-11.68%56.28M
-8.38%47.08M
7.88%59.72M
--58.22M
15.26%63.72M
--51.39M
--55.36M
--55.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
4.46%50.89M
-25.30%36.12M
-6.12%44.49M
-1.79%56.06M
-13.43%48.72M
2.71%48.36M
-20.65%47.39M
-1.96%57.08M
-11.68%56.28M
-8.38%47.08M
7.88%59.72M
--58.22M
15.26%63.72M
--51.39M
--55.36M
--55.28M
Hàng tồn kho
2.79%189.14M
0.14%192.52M
-13.46%179.28M
-20.22%173.52M
-19.66%184.02M
-17.69%192.26M
-10.13%207.16M
1.23%217.50M
19.84%229.04M
26.23%233.57M
40.26%230.51M
--214.87M
51.45%191.13M
--185.04M
--164.34M
--126.19M
Chi phí trả trước
-43.04%9.08M
-19.48%12.61M
22.95%16.33M
2.49%16.35M
-11.65%15.94M
-13.72%15.66M
-28.11%13.28M
-5.51%15.95M
17.51%18.05M
-4.25%18.16M
106.83%18.48M
--16.88M
122.86%15.36M
--18.96M
--8.93M
--6.89M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.56%288.19M
-0.01%297.35M
-2.01%298.56M
-9.65%301.10M
-10.60%289.81M
-8.49%297.37M
-6.35%304.67M
3.98%333.27M
3.15%324.18M
11.40%324.96M
15.13%325.31M
--320.52M
13.94%314.29M
--291.72M
--282.56M
--275.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.20%76.50M
0.66%76.96M
-6.13%73.63M
-6.86%73.26M
-4.91%74.86M
-6.42%76.46M
-8.83%78.44M
-11.39%78.66M
-10.55%78.72M
58.66%81.70M
70.74%86.04M
--88.77M
97.41%88.01M
--51.49M
--50.39M
--44.58M
-Tài sản cố định
-1.75%121.78M
0.08%123.63M
1.63%125.12M
3.33%124.97M
4.30%123.95M
3.20%123.54M
0.59%123.12M
-1.32%120.95M
-1.13%118.83M
46.63%119.70M
60.20%122.39M
--122.57M
82.79%120.19M
--81.64M
--76.40M
--65.75M
-Khấu hao lũy kế
-7.78%45.27M
-0.86%46.67M
15.26%51.49M
22.29%51.72M
22.38%49.09M
23.90%47.08M
22.91%44.68M
25.14%42.29M
24.65%40.11M
26.07%38.00M
39.76%36.35M
--33.80M
52.01%32.18M
--30.14M
--26.01M
--21.17M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.63%779.47M
-8.50%759.02M
-2.50%812.05M
-1.69%822.54M
-1.60%825.95M
-1.60%829.52M
-1.52%832.83M
-1.74%836.67M
-0.82%839.41M
-0.81%842.98M
5.22%845.70M
--851.46M
11.33%846.39M
--849.84M
--803.73M
--760.28M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
-42.41%1.19M
--1.12M
----
--3.19M
--2.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-5.09%855.98M
-7.73%835.97M
-3.15%885.68M
-2.22%896.99M
-1.77%901.93M
-2.02%905.98M
-1.86%914.46M
-2.43%917.39M
-1.74%918.13M
2.59%924.68M
9.09%931.74M
--940.23M
16.09%934.40M
--901.34M
--854.12M
--804.87M
Tổng tài sản
-3.99%1.14B
-5.82%1.13B
-2.86%1.18B
-4.20%1.20B
-4.07%1.19B
-3.70%1.20B
-3.02%1.22B
-0.80%1.25B
-0.51%1.24B
4.74%1.25B
10.59%1.26B
--1.26B
15.54%1.25B
--1.19B
--1.14B
--1.08B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
----
----
--359.00K
--442.00K
----
----
----
----
----
-80.41%4.78M
--3.84M
-86.92%3.19M
----
--24.37M
--24.37M
Chi phí trích trước
29.69%48.66M
-10.16%33.81M
-0.49%37.14M
-23.82%36.38M
-19.56%37.52M
-14.85%37.64M
0.22%37.32M
32.48%47.75M
15.85%46.65M
15.67%44.20M
48.68%37.24M
--36.05M
25.17%40.26M
--38.21M
--25.05M
--32.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.05%7.07M
-3.48%7.20M
13.82%7.48M
13.18%7.44M
13.29%7.44M
6.59%7.46M
9.52%6.57M
4.30%6.57M
4.30%6.57M
-11.11%7.00M
8.54%6.00M
--6.30M
13.97%6.30M
--7.88M
--5.53M
--5.53M
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
----
--359.00K
--442.00K
----
----
----
----
----
-80.41%4.78M
--3.84M
-86.92%3.19M
----
--24.37M
--24.37M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.89%100.82M
1.53%95.17M
14.61%101.87M
4.18%107.52M
6.44%101.72M
-7.43%93.74M
-7.79%88.88M
13.62%103.21M
-1.29%95.56M
10.31%101.26M
-5.10%96.40M
--90.84M
-1.39%96.81M
--91.80M
--101.58M
--98.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.78%574.95M
-4.09%577.26M
-8.40%576.66M
-12.06%575.13M
-11.30%585.38M
-9.97%601.89M
-4.99%629.51M
-1.65%654.02M
-0.72%659.92M
4.84%668.55M
16.16%662.58M
--664.98M
-0.80%664.74M
--637.67M
--570.39M
--670.12M
-Nợ dài hạn
-2.84%544.19M
-5.43%545.38M
-9.05%548.90M
-12.83%548.70M
-11.95%560.11M
-10.39%576.71M
-5.05%603.51M
-1.15%629.43M
-0.02%636.15M
0.92%643.56M
11.44%635.63M
--636.76M
-5.05%636.30M
--637.67M
--570.39M
--670.12M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
21.72%30.75M
26.61%31.88M
6.74%27.76M
7.51%26.43M
6.29%25.27M
0.74%25.18M
-3.50%26.01M
-12.88%24.59M
-16.40%23.77M
--24.99M
--26.95M
--28.23M
--28.43M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-19.59%6.50M
-82.01%2.34M
-85.05%1.95M
-64.76%3.63M
-21.75%8.09M
139.10%13.03M
-6.60%13.05M
-80.06%10.29M
-86.91%10.33M
-93.88%5.45M
-80.78%13.97M
--51.61M
3579.78%78.97M
--89.06M
--72.72M
--2.15M
Tổng nợ dài hạn
-4.08%618.76M
-7.70%617.00M
-9.93%623.62M
-11.89%627.40M
-11.19%645.10M
-8.73%668.46M
-6.74%692.34M
-9.36%712.04M
-10.60%726.35M
-8.08%732.39M
3.79%742.38M
--785.55M
9.19%812.44M
--796.77M
--715.29M
--744.08M
Tổng các khoản nợ
-3.65%719.58M
-6.56%712.17M
-7.13%725.49M
-9.85%734.92M
-9.14%746.82M
-8.57%762.19M
-6.86%781.22M
-6.98%815.25M
-9.60%821.92M
-6.18%833.65M
2.68%838.77M
--876.39M
7.95%909.25M
--888.57M
--816.86M
--842.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.17%378.47M
0.99%377.57M
1.21%376.68M
1.34%375.21M
1.52%374.10M
1.56%373.88M
5.35%372.17M
5.36%370.26M
6.02%368.49M
11.65%368.13M
7.86%353.26M
--351.43M
45.41%347.57M
--329.72M
--327.50M
--239.02M
Lợi nhuận giữ lại
-33.67%47.56M
-34.18%44.74M
23.58%82.53M
34.52%88.81M
35.18%71.71M
39.30%67.98M
4.30%66.78M
103.49%66.03M
753.61%53.05M
295.40%48.80M
1015.57%64.03M
--32.45M
-7545.87%-8.12M
---24.97M
---6.99M
--109.00K
Vốn dự trữ
1.17%378.46M
0.99%377.56M
1.21%376.67M
1.34%375.19M
1.52%374.09M
1.56%373.87M
5.35%372.16M
5.36%370.25M
6.02%368.48M
11.65%368.12M
7.86%353.25M
--351.42M
45.41%347.56M
--329.70M
--327.49M
--239.02M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-61.50%-1.45M
-63.66%-1.16M
55.49%-466.00K
2.18%-852.00K
21.61%-896.00K
24.79%-710.00K
-204.49%-1.05M
-279.22%-871.00K
-7520.00%-1.14M
-268.75%-944.00K
246.06%1.00M
--486.00K
97.83%-15.00K
---256.00K
---686.00K
---690.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.57%424.58M
-4.53%421.15M
4.76%458.74M
6.37%463.17M
5.83%444.92M
6.05%441.15M
4.69%437.90M
13.28%435.42M
23.85%420.40M
36.62%415.99M
30.79%418.29M
--384.37M
42.36%339.44M
--304.49M
--319.82M
--238.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI