Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-hlly
/
Holley Inc
HLLY
1.997
USD
+0.007
+0.34%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
237.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Holley Inc
1.997
+0.007
+0.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-141.66%
-7.85M
-86.79%
4.13M
-107.78%
-1.75M
-16.48%
25.68M
417.81%
18.84M
21000.68%
31.23M
359.37%
22.48M
1138.68%
30.74M
-80.17%
3.64M
104.44%
148.00K
--
-8.67M
-90.96%
2.48M
-3.20%
18.35M
-126.03%
-3.33M
--
27.44M
7.83%
18.96M
--
12.81M
--
17.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.48%
2.82M
-3243.26%
-37.78M
-936.17%
-6.29M
31.79%
17.11M
-12.17%
3.73M
107.89%
1.20M
-97.62%
752.00K
-68.00%
12.98M
-74.81%
4.25M
15.32%
-15.23M
--
31.58M
75.61%
40.56M
919.94%
16.86M
-1020.69%
-17.98M
--
23.10M
-142.37%
-2.06M
--
1.95M
--
4.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.17%
5.83M
686.27%
47.86M
103.52%
13.17M
-0.62%
6.10M
-4.28%
5.90M
-3.46%
6.09M
-27.23%
6.47M
-0.70%
6.14M
6.26%
6.16M
-19.24%
6.30M
--
8.89M
8.45%
6.18M
3.81%
5.80M
61.64%
7.81M
--
5.70M
18.29%
5.59M
--
4.83M
--
4.72M
Thuế hoãn lại
95.66%
-83.00K
-302.15%
-7.62M
-277.48%
-3.63M
64.24%
-2.99M
16.99%
-1.91M
150.67%
3.77M
165.42%
2.05M
-3900.45%
-8.36M
-75.73%
-2.30M
-724.39%
-7.44M
--
-3.13M
-69.01%
220.00K
-374.06%
-1.31M
-114.63%
-902.00K
--
710.00K
95.90%
478.00K
--
6.17M
--
244.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-70.49%
3.66M
650.37%
2.99M
-75.14%
652.00K
50.28%
3.47M
148.89%
12.41M
-105.26%
-544.00K
-45.17%
2.62M
-49.38%
2.31M
195.61%
4.99M
-36.87%
10.35M
--
4.78M
-0.61%
4.56M
78.52%
1.69M
233.77%
16.39M
--
4.59M
13.31%
945.00K
--
4.91M
--
834.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-706.64%
-25.13M
-168.21%
-10.51M
-222.92%
-7.70M
-71.95%
4.95M
128.60%
4.14M
836.59%
15.40M
138.46%
6.26M
169.47%
17.66M
-15.77%
-14.48M
81.35%
-2.09M
--
-16.29M
-7.31%
-25.42M
-190.19%
-12.51M
-83.59%
-11.21M
--
-23.68M
105.06%
13.87M
--
-6.11M
--
6.76M
-Thay đổi các khoản phải thu
-3096.57%
-14.93M
703.34%
7.40M
18.85%
11.47M
-605.44%
-7.65M
95.15%
-467.00K
-109.93%
-1.23M
532.87%
9.65M
-118.27%
-1.08M
21.60%
-9.62M
118.20%
12.35M
--
-2.23M
238.05%
5.93M
-50.43%
-12.28M
30.75%
5.66M
--
-4.30M
-107.90%
-8.16M
--
4.33M
--
-3.92M
-Thay đổi hàng tồn kho
144.71%
1.01M
-183.10%
-14.25M
-197.46%
-9.12M
-7.36%
9.07M
-218.85%
-2.26M
241.68%
17.15M
155.63%
9.36M
140.63%
9.79M
135.27%
1.90M
36.54%
-12.11M
--
-16.82M
-185.47%
-24.10M
-169.61%
-5.38M
-70.30%
-19.08M
--
-8.44M
-26.73%
7.73M
--
-11.20M
--
10.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
1246.03%
3.46M
257.43%
3.63M
-97.60%
63.00K
-119.78%
-414.00K
-306.85%
-302.00K
-2106.09%
-2.31M
193.31%
2.62M
567.19%
2.09M
-96.59%
146.00K
101.16%
115.00K
--
-2.81M
-1.59%
-448.00K
331.18%
4.29M
-1528.85%
-9.94M
--
-441.00K
-327.48%
-1.85M
--
-610.00K
--
815.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-141.66%
-7.85M
-86.79%
4.13M
-107.78%
-1.75M
-16.48%
25.68M
417.81%
18.84M
21000.68%
31.23M
359.37%
22.48M
1138.68%
30.74M
-80.17%
3.64M
104.44%
148.00K
--
-8.67M
-90.96%
2.48M
-3.20%
18.35M
-126.03%
-3.33M
--
27.44M
7.83%
18.96M
--
12.81M
--
17.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
609.44%
7.74M
77.03%
2.35M
-58.14%
311.00K
-22.01%
1.32M
59.74%
1.09M
-7.13%
1.33M
-61.04%
743.00K
-55.03%
1.70M
-87.78%
683.00K
-69.73%
1.43M
--
1.91M
0.69%
3.78M
79.99%
5.59M
126.90%
4.72M
--
3.75M
141.93%
3.10M
--
2.08M
--
1.28M
Chi phí vốn
511.86%
7.74M
60.32%
2.43M
2.86%
1.73M
-20.55%
1.38M
26.37%
1.27M
-17.78%
1.52M
-21.40%
1.68M
-55.10%
1.74M
-82.56%
1.00M
-61.28%
1.84M
--
2.14M
-4.16%
3.87M
84.92%
5.74M
71.40%
4.76M
--
4.04M
141.93%
3.10M
--
2.78M
--
1.28M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
173.14%
2.98M
77.03%
2.35M
-58.14%
311.00K
-22.01%
1.32M
59.74%
1.09M
-7.13%
1.33M
-61.04%
743.00K
-55.03%
1.70M
-87.78%
683.00K
-69.73%
1.43M
--
1.91M
0.69%
3.78M
79.99%
5.59M
126.90%
4.72M
--
3.75M
141.93%
3.10M
--
2.08M
--
1.28M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
4.76M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
7.10M
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
103.03%
1.74M
--
0.00
76.93%
-12.46M
--
-1.62M
63.38%
-57.43M
--
-54.01M
--
--
--
-156.83M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-609.44%
-7.74M
457.53%
4.75M
58.14%
-311.00K
22.01%
-1.32M
-59.74%
-1.09M
-525.64%
-1.33M
61.04%
-743.00K
89.54%
-1.70M
90.52%
-683.00K
100.50%
312.00K
--
-1.91M
71.89%
-16.24M
-132.09%
-7.20M
60.89%
-62.16M
--
-57.76M
-141.93%
-3.10M
--
-158.91M
--
-1.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
86.59%
-2.37M
83.50%
-4.29M
99.01%
-272.00K
-73.36%
-12.37M
-109.47%
-17.67M
-413.11%
-26.01M
-900.58%
-27.43M
-1347.73%
-7.14M
-156.54%
-8.44M
-82.65%
8.31M
--
-2.74M
138.78%
572.00K
-5037.50%
-3.29M
-70.63%
47.89M
--
-1.48M
-100.23%
-64.00K
--
163.04M
--
27.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
89.40%
-1.78M
85.89%
-3.61M
99.14%
-227.00K
-74.68%
-11.86M
-129.93%
-16.75M
-408.19%
-25.60M
-1459.14%
-26.36M
-3691.53%
-6.79M
-121.53%
-7.28M
-86.45%
8.31M
--
-1.69M
112.81%
189.00K
-5037.50%
-3.29M
-63.46%
61.30M
--
-1.48M
-100.23%
-64.00K
--
167.75M
--
27.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
383.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
35.50%
-594.00K
-66.01%
-679.00K
95.76%
-45.00K
-47.85%
-516.00K
19.98%
-921.00K
--
-409.00K
-1.05%
-1.06M
--
-349.00K
--
-1.15M
100.00%
0.00
--
-1.05M
--
--
--
--
-184.78%
-13.41M
--
--
--
--
--
-4.71M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
86.59%
-2.37M
83.50%
-4.29M
99.01%
-272.00K
-73.36%
-12.37M
-109.47%
-17.67M
-413.11%
-26.01M
-900.58%
-27.43M
-1347.73%
-7.14M
-156.54%
-8.44M
-82.65%
8.31M
--
-2.74M
138.78%
572.00K
-5037.50%
-3.29M
-70.63%
47.89M
--
-1.48M
-100.23%
-64.00K
--
163.04M
--
27.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.53%
56.09M
37.79%
50.75M
24.19%
53.08M
97.57%
41.13M
57.10%
41.08M
121.81%
36.83M
39.88%
42.74M
-52.78%
20.82M
-28.01%
26.15M
-69.21%
16.61M
--
30.55M
-49.60%
44.08M
-49.32%
36.33M
-1.48%
53.93M
--
87.46M
759.92%
71.67M
--
54.74M
--
8.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-37097.83%
-17.02M
25.61%
5.34M
60.57%
-2.33M
-45.48%
11.95M
100.86%
46.00K
-55.49%
4.25M
57.65%
-5.91M
262.09%
21.92M
-168.77%
-5.33M
154.22%
9.54M
--
-13.95M
57.46%
-13.53M
-50.87%
7.76M
-203.92%
-17.60M
--
-31.80M
-63.95%
15.79M
--
16.94M
--
43.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
2643.24%
941.00K
110.92%
753.00K
100.92%
2.00K
-268.75%
-27.00K
-125.52%
-37.00K
-54.05%
357.00K
65.62%
-218.00K
104.68%
16.00K
243.56%
145.00K
--
777.00K
--
-634.00K
--
-342.00K
--
-101.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.01%
39.07M
36.53%
56.09M
37.79%
50.75M
24.19%
53.08M
97.57%
41.13M
57.10%
41.08M
121.81%
36.83M
39.88%
42.74M
-52.78%
20.82M
-28.01%
26.15M
--
16.61M
-45.11%
30.55M
-49.60%
44.08M
-49.32%
36.33M
--
55.66M
67.77%
87.46M
--
71.67M
--
52.13M
Dòng tiền tự do
-188.69%
-15.59M
-94.30%
1.69M
-116.71%
-3.48M
-16.23%
24.30M
566.34%
17.58M
1850.85%
29.71M
292.55%
20.80M
2191.35%
29.01M
-79.08%
2.64M
79.05%
-1.70M
--
-10.80M
-105.93%
-1.39M
-20.46%
12.61M
-180.76%
-8.10M
--
23.40M
-2.73%
15.85M
--
10.03M
--
16.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký