Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-groy
/
Gold Royalty Corp
GROY
3.620
USD
-0.020
-0.55%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 09/19, 09:30 (ET)
617.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Gold Royalty Corp
3.620
-0.020
-0.55%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
Tổng doanh thu
113.10%
3.82M
8.43%
3.14M
230.22%
3.35M
158.47%
2.06M
283.33%
1.79M
277.31%
2.89M
--
1.02M
-58.21%
797.00K
-26.65%
468.00K
43.90%
767.00K
--
1.91M
--
638.00K
--
533.00K
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
113.10%
3.82M
8.43%
3.14M
230.22%
3.35M
158.47%
2.06M
283.33%
1.79M
277.31%
2.89M
--
1.02M
-58.21%
797.00K
-26.65%
468.00K
43.90%
767.00K
--
1.91M
--
638.00K
--
533.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí doanh thu
61.41%
686.00K
-54.62%
236.00K
665.43%
2.06M
31.61%
508.00K
93.18%
425.00K
276.81%
520.00K
--
269.00K
-63.52%
386.00K
-56.26%
220.00K
-53.38%
138.00K
--
1.06M
50200.00%
503.00K
--
296.00K
--
0.00
--
1.00K
Chi phí hoạt động
34.99%
3.21M
-17.78%
2.71M
-79.22%
5.24M
7.14%
2.77M
-16.79%
2.38M
-7.06%
3.29M
--
25.20M
-40.61%
2.59M
-68.78%
2.86M
-55.54%
3.54M
42.05%
4.36M
309.62%
9.15M
--
7.96M
--
3.07M
--
2.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.35%
438.00K
-79.63%
110.00K
565.80%
1.79M
31.61%
508.00K
101.82%
444.00K
291.30%
540.00K
--
269.00K
-63.52%
386.00K
-56.26%
220.00K
-53.38%
138.00K
--
1.06M
50200.00%
503.00K
--
296.00K
--
0.00
--
1.00K
Chi phí hoạt động khác
118.33%
33.00K
41.35%
-61.00K
-100.04%
-8.00K
--
-141.00K
-1400.00%
-180.00K
--
-104.00K
--
22.22M
100.00%
0.00
-100.32%
-12.00K
--
0.00
--
-20.00K
--
3.74M
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
204.97%
613.00K
208.82%
432.00K
92.22%
-1.88M
60.12%
-715.00K
75.56%
-584.00K
85.69%
-397.00K
--
-24.18M
26.94%
-1.79M
71.94%
-2.39M
62.67%
-2.77M
20.07%
-2.45M
-281.07%
-8.52M
--
-7.43M
--
-3.07M
--
-2.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
17.38%
2.24M
23.60%
2.21M
168.80%
2.19M
437.47%
2.17M
480.79%
1.91M
506.80%
1.78M
--
814.00K
49.81%
403.00K
212.38%
328.00K
--
294.00K
--
269.00K
--
105.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
19.00%
-81.00K
81.86%
722.00K
285.45%
102.00K
-443.33%
-103.00K
-69.49%
-100.00K
233.67%
397.00K
--
-55.00K
-96.71%
30.00K
-105.00%
-59.00K
-1391.30%
-297.00K
10233.33%
912.00K
4172.41%
1.18M
--
23.00K
--
-9.00K
--
-29.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-132.89%
-50.00K
42.31%
-30.00K
-34.72%
-97.00K
-404.55%
-67.00K
-56.57%
152.00K
59.38%
-52.00K
--
-72.00K
146.81%
22.00K
424.07%
350.00K
10.49%
-128.00K
--
-47.00K
--
-108.00K
--
-143.00K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
137.21%
612.00K
-69.50%
255.00K
208.92%
485.00K
335.97%
328.00K
304.76%
258.00K
190.28%
836.00K
--
157.00K
91.85%
-139.00K
-102.80%
-126.00K
-54.43%
288.00K
--
-1.71M
--
4.50M
--
632.00K
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-171.05%
-27.00K
-57.14%
9.00K
150.00%
15.00K
1000.00%
22.00K
-51.90%
38.00K
-38.24%
21.00K
--
6.00K
-98.20%
2.00K
1875.00%
79.00K
-86.12%
34.00K
152.27%
111.00K
-50.00%
4.00K
--
245.00K
--
44.00K
--
8.00K
Thu nhập trước thuế
45.40%
-1.17M
16.55%
-817.00K
85.72%
-3.56M
-18.41%
-2.70M
13.46%
-2.14M
69.13%
-979.00K
--
-24.96M
33.94%
-2.28M
18.62%
-2.47M
52.49%
-3.17M
-13.77%
-3.45M
-34.75%
-3.04M
--
-6.67M
--
-3.04M
--
-2.26M
Thuế thu nhập
-457.89%
-340.00K
1.17%
431.00K
93.38%
-371.00K
-1219.83%
-6.12M
331.82%
95.00K
584.09%
426.00K
--
-5.60M
-2993.33%
-464.00K
103.37%
22.00K
-152.69%
-88.00K
--
-15.00K
--
-652.00K
--
167.00K
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
62.92%
-829.00K
11.17%
-1.25M
83.51%
-3.19M
288.39%
3.42M
10.42%
-2.24M
54.43%
-1.41M
--
-19.36M
47.15%
-1.82M
-4.52%
-2.50M
54.93%
-3.08M
-13.28%
-3.44M
-5.85%
-2.39M
--
-6.84M
--
-3.04M
--
-2.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.92%
-829.00K
11.17%
-1.25M
83.51%
-3.19M
288.39%
3.42M
10.42%
-2.24M
54.43%
-1.41M
--
-19.36M
47.15%
-1.82M
-4.52%
-2.50M
54.93%
-3.08M
-13.28%
-3.44M
-5.85%
-2.39M
--
-6.84M
--
-3.04M
--
-2.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.92%
-829.00K
11.17%
-1.25M
83.51%
-3.19M
288.39%
3.42M
10.42%
-2.24M
54.43%
-1.41M
--
-19.36M
47.15%
-1.82M
-4.52%
-2.50M
54.93%
-3.08M
-13.28%
-3.44M
-5.85%
-2.39M
--
-6.84M
--
-3.04M
--
-2.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.92%
-829.00K
11.17%
-1.25M
83.51%
-3.19M
288.39%
3.42M
10.42%
-2.24M
54.43%
-1.41M
--
-19.36M
47.15%
-1.82M
-4.52%
-2.50M
54.93%
-3.08M
-13.28%
-3.44M
-5.85%
-2.39M
--
-6.84M
--
-3.04M
--
-2.26M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
66.67%
0.00
23.96%
-0.01
85.89%
-0.02
261.53%
0.02
15.58%
-0.01
54.89%
-0.01
--
-0.13
51.04%
-0.01
3.09%
-0.02
65.67%
-0.02
64.92%
-0.03
78.74%
-0.02
--
-0.06
--
-0.07
--
-0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
66.67%
0.00
23.96%
-0.01
85.89%
-0.02
260.49%
0.02
15.58%
-0.01
54.89%
-0.01
--
-0.13
51.04%
-0.01
3.09%
-0.02
65.67%
-0.02
64.92%
-0.03
78.74%
-0.02
--
-0.06
--
-0.07
--
-0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
0.01
--
0.01
--
0.01
--
0.01
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký