tradingkey.logo

Gold Royalty Corp

GROY

2.805USD

+0.125+4.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
478.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
Tổng doanh thu
8.43%3.14M
230.22%3.35M
158.47%2.06M
283.33%1.79M
277.31%2.89M
--1.02M
-58.21%797.00K
-26.65%468.00K
43.90%767.00K
--1.91M
--638.00K
--533.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu
8.43%3.14M
230.22%3.35M
158.47%2.06M
283.33%1.79M
277.31%2.89M
--1.02M
-58.21%797.00K
-26.65%468.00K
43.90%767.00K
--1.91M
--638.00K
--533.00K
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
-54.62%236.00K
665.43%2.06M
31.61%508.00K
93.18%425.00K
276.81%520.00K
--269.00K
-63.52%386.00K
-56.26%220.00K
-53.38%138.00K
--1.06M
50200.00%503.00K
--296.00K
--0.00
--1.00K
Chi phí hoạt động
-17.78%2.71M
-79.22%5.24M
7.14%2.77M
-16.79%2.38M
-7.06%3.29M
--25.20M
-40.61%2.59M
-68.78%2.86M
-55.54%3.54M
42.05%4.36M
309.62%9.15M
--7.96M
--3.07M
--2.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-79.63%110.00K
565.80%1.79M
31.61%508.00K
101.82%444.00K
291.30%540.00K
--269.00K
-63.52%386.00K
-56.26%220.00K
-53.38%138.00K
--1.06M
50200.00%503.00K
--296.00K
--0.00
--1.00K
Chi phí hoạt động khác
41.35%-61.00K
-100.04%-8.00K
---141.00K
-1400.00%-180.00K
---104.00K
--22.22M
100.00%0.00
-100.32%-12.00K
--0.00
---20.00K
--3.74M
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
208.82%432.00K
92.22%-1.88M
60.12%-715.00K
75.56%-584.00K
85.69%-397.00K
---24.18M
26.94%-1.79M
71.94%-2.39M
62.67%-2.77M
20.07%-2.45M
-281.07%-8.52M
---7.43M
---3.07M
---2.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
23.60%2.21M
168.80%2.19M
437.47%2.17M
480.79%1.91M
506.80%1.78M
--814.00K
49.81%403.00K
212.38%328.00K
--294.00K
--269.00K
--105.00K
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
81.86%722.00K
285.45%102.00K
-443.33%-103.00K
-69.49%-100.00K
233.67%397.00K
---55.00K
-96.71%30.00K
-105.00%-59.00K
-1391.30%-297.00K
10233.33%912.00K
4172.41%1.18M
--23.00K
---9.00K
---29.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
42.31%-30.00K
-34.72%-97.00K
-404.55%-67.00K
-56.57%152.00K
59.38%-52.00K
---72.00K
146.81%22.00K
424.07%350.00K
10.49%-128.00K
---47.00K
---108.00K
---143.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-69.50%255.00K
208.92%485.00K
335.97%328.00K
304.76%258.00K
190.28%836.00K
--157.00K
91.85%-139.00K
-102.80%-126.00K
-54.43%288.00K
---1.71M
--4.50M
--632.00K
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-57.14%9.00K
150.00%15.00K
1000.00%22.00K
-51.90%38.00K
-38.24%21.00K
--6.00K
-98.20%2.00K
1875.00%79.00K
-86.12%34.00K
152.27%111.00K
-50.00%4.00K
--245.00K
--44.00K
--8.00K
Thu nhập trước thuế
16.55%-817.00K
85.72%-3.56M
-18.41%-2.70M
13.46%-2.14M
69.13%-979.00K
---24.96M
33.94%-2.28M
18.62%-2.47M
52.49%-3.17M
-13.77%-3.45M
-34.75%-3.04M
---6.67M
---3.04M
---2.26M
Thuế thu nhập
1.17%431.00K
93.38%-371.00K
-1219.83%-6.12M
331.82%95.00K
584.09%426.00K
---5.60M
-2993.33%-464.00K
103.37%22.00K
-152.69%-88.00K
---15.00K
---652.00K
--167.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
23.96%-0.01
85.89%-0.02
261.53%0.02
15.58%-0.01
54.89%-0.01
---0.13
51.04%-0.01
3.09%-0.02
65.67%-0.02
64.92%-0.03
78.74%-0.02
---0.06
---0.07
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
23.96%-0.01
85.89%-0.02
260.49%0.02
15.58%-0.01
54.89%-0.01
---0.13
51.04%-0.01
3.09%-0.02
65.67%-0.02
64.92%-0.03
78.74%-0.02
---0.06
---0.07
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
0.00%0.01
--0.01
--0.01
--0.01
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI