tradingkey.logo

Gold Royalty Corp

GROY
3.280USD
+0.125+3.94%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
562.85MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
Tổng doanh thu
101.36%4.15M
113.10%3.82M
8.43%3.14M
230.22%3.35M
158.47%2.06M
283.33%1.79M
277.31%2.89M
--1.02M
-58.21%797.00K
-26.65%468.00K
43.90%767.00K
--1.91M
--638.00K
--533.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu
101.36%4.15M
113.10%3.82M
8.43%3.14M
230.22%3.35M
158.47%2.06M
283.33%1.79M
277.31%2.89M
--1.02M
-58.21%797.00K
-26.65%468.00K
43.90%767.00K
--1.91M
--638.00K
--533.00K
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
141.34%1.23M
61.41%686.00K
-54.62%236.00K
665.43%2.06M
31.61%508.00K
93.18%425.00K
276.81%520.00K
--269.00K
-63.52%386.00K
-56.26%220.00K
-53.38%138.00K
--1.06M
50200.00%503.00K
--296.00K
--0.00
--1.00K
Chi phí hoạt động
26.05%3.50M
34.99%3.21M
-17.78%2.71M
-79.22%5.24M
7.14%2.77M
-16.79%2.38M
-7.06%3.29M
--25.20M
-40.61%2.59M
-68.78%2.86M
-55.54%3.54M
42.05%4.36M
309.62%9.15M
--7.96M
--3.07M
--2.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
73.43%881.00K
-1.35%438.00K
-79.63%110.00K
565.80%1.79M
31.61%508.00K
101.82%444.00K
291.30%540.00K
--269.00K
-63.52%386.00K
-56.26%220.00K
-53.38%138.00K
--1.06M
50200.00%503.00K
--296.00K
--0.00
--1.00K
Chi phí hoạt động khác
44.68%-78.00K
118.33%33.00K
41.35%-61.00K
-100.04%-8.00K
---141.00K
-1400.00%-180.00K
---104.00K
--22.22M
100.00%0.00
-100.32%-12.00K
--0.00
---20.00K
--3.74M
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
190.91%650.00K
204.97%613.00K
208.82%432.00K
92.22%-1.88M
60.12%-715.00K
75.56%-584.00K
85.69%-397.00K
---24.18M
26.94%-1.79M
71.94%-2.39M
62.67%-2.77M
20.07%-2.45M
-281.07%-8.52M
---7.43M
---3.07M
---2.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.82%2.29M
17.38%2.24M
23.60%2.21M
168.80%2.19M
437.47%2.17M
480.79%1.91M
506.80%1.78M
--814.00K
49.81%403.00K
212.38%328.00K
--294.00K
--269.00K
--105.00K
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
188.35%91.00K
19.00%-81.00K
81.86%722.00K
285.45%102.00K
-443.33%-103.00K
-69.49%-100.00K
233.67%397.00K
---55.00K
-96.71%30.00K
-105.00%-59.00K
-1391.30%-297.00K
10233.33%912.00K
4172.41%1.18M
--23.00K
---9.00K
---29.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%0.00
-132.89%-50.00K
42.31%-30.00K
-34.72%-97.00K
-404.55%-67.00K
-56.57%152.00K
59.38%-52.00K
---72.00K
146.81%22.00K
424.07%350.00K
10.49%-128.00K
---47.00K
---108.00K
---143.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
64.33%539.00K
137.21%612.00K
-69.50%255.00K
208.92%485.00K
335.97%328.00K
304.76%258.00K
190.28%836.00K
--157.00K
91.85%-139.00K
-102.80%-126.00K
-54.43%288.00K
---1.71M
--4.50M
--632.00K
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1604.55%-331.00K
-171.05%-27.00K
-57.14%9.00K
150.00%15.00K
1000.00%22.00K
-51.90%38.00K
-38.24%21.00K
--6.00K
-98.20%2.00K
1875.00%79.00K
-86.12%34.00K
152.27%111.00K
-50.00%4.00K
--245.00K
--44.00K
--8.00K
Thu nhập trước thuế
50.28%-1.34M
45.40%-1.17M
16.55%-817.00K
85.72%-3.56M
-18.41%-2.70M
13.46%-2.14M
69.13%-979.00K
---24.96M
33.94%-2.28M
18.62%-2.47M
52.49%-3.17M
-13.77%-3.45M
-34.75%-3.04M
---6.67M
---3.04M
---2.26M
Thuế thu nhập
96.57%-210.00K
-457.89%-340.00K
1.17%431.00K
93.38%-371.00K
-1219.83%-6.12M
331.82%95.00K
584.09%426.00K
---5.60M
-2993.33%-464.00K
103.37%22.00K
-152.69%-88.00K
---15.00K
---652.00K
--167.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-133.10%-1.13M
62.92%-829.00K
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-133.10%-1.13M
62.92%-829.00K
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-133.10%-1.13M
62.92%-829.00K
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-133.10%-1.13M
62.92%-829.00K
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
-5.85%-2.39M
---6.84M
---3.04M
---2.26M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-132.76%-0.01
66.67%0.00
23.96%-0.01
85.89%-0.02
261.53%0.02
15.58%-0.01
54.89%-0.01
---0.13
51.04%-0.01
3.09%-0.02
65.67%-0.02
64.92%-0.03
78.74%-0.02
---0.06
---0.07
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-132.97%-0.01
66.67%0.00
23.96%-0.01
85.89%-0.02
260.49%0.02
15.58%-0.01
54.89%-0.01
---0.13
51.04%-0.01
3.09%-0.02
65.67%-0.02
64.92%-0.03
78.74%-0.02
---0.06
---0.07
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
0.00%0.01
--0.01
--0.01
--0.01
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI