tradingkey.logo

Gold Royalty Corp

GROY
3.280USD
+0.110+3.47%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
562.85MVốn hóa
LỗP/E TTM

Gold Royalty Corp

3.280
+0.110+3.47%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Gold Royalty Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Gold Royalty Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
64 / 116
Xếp hạng tổng thể
229 / 4614
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.964
Giá mục tiêu
+51.35%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Gold Royalty Corp

Điểm mạnhRủi ro
Gold Royalty Corp. is a Canada-based gold-focused royalty company offering financing solutions to the metals and mining industry. Its diversified portfolio includes approximately 200 royalties across various stages, including six royalties on producing projects, as well as one streaming interest on a producing project. In acquiring newly created interests, the Company acts as a source of financing to mining companies for the development and exploration of projects. It does not conduct exploration, development or mining operations on the properties in which it holds interests. The Company's royalties include Vares, Isabella Pearl, Canadian Malartic, Borden, Cozamin, Marigold, Granite Creek, Edna Mountain, Bald Mountain, Hammond Reef South, Princesse Annie, Hunter Mine Group, Entre Deux Lacs, Calamity, Winnie Lake, Perestroika Ouest, Lac Lemoyne, Harricana Fault, Blue Mountain, Bejopipa, Bench Depth, Amikougami, Aquilon, Casault, Des Meloizes, Fancamp, and among others.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 10.10M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.00, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.13M, giảm 1.24% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.14.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.84, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.82M, phản ánh mức tăng 113.10% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 62.92% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.71

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.63

Hiệu quả hoạt động

6.55

Tiềm năng tăng trưởng

4.30

Lợi nhuận cổ đông

7.02

Định giá công ty của Gold Royalty Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.73, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -355.36, thấp hơn -98.02% so với mức đỉnh gần đây là -7.03 và cao hơn -24.09% so với mức đáy gần đây là -440.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.73
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 64/116
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.33. Mức giá mục tiêu trung bình của Gold Royalty Corp là 4.75, với mức cao là 6.25 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.964
Giá mục tiêu
+51.35%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

69
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gold Royalty Corp
GROY
7
Blackstone Inc
BX
25
KKR & Co Inc
KKR
22
BlackRock Inc
BLK
20
Carlyle Group Inc
CG
19
Ares Management Corp
ARES
18
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.44. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.99, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.099
Bán
RSI(14)
40.394
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.132
Bán
ATR(14)
0.203
Biến động thấp
CCI(14)
-151.017
Bán
Williams %R
82.813
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.304
Bán
StochRSI(14)
34.467
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.360
Bán
MA10
3.506
Bán
MA20
3.579
Bán
MA50
3.687
Bán
MA100
3.178
Mua
MA200
2.365
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
GoldMining Inc
21.53M
--
Barrick Gold Corporation
9.39M
--
Van Eck Associates Corporation
5.23M
-7.79%
BMO Nesbitt Burns Inc.
3.20M
+0.83%
Morgan Stanley & Co. LLC
2.91M
+1284.22%
Citadel Advisors LLC
2.38M
+83.85%
Millennium Management LLC
2.22M
+259.01%
CPR Asset Management
2.00M
+300.00%
Two Sigma Investments, LP
1.77M
+56.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.97. Giá trị beta của công ty là 1.01. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.01
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.11%
Biến động 240 ngày
+58.24%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.37%
120 ngày
+10.37%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.85%
120 ngày
-8.85%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.77
120 ngày
+3.16
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.11%
3 năm
+55.85%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+6.80
3 năm
+0.27
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.16
3 năm
+0.22
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+58.24%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.55%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+522.55%
240 ngày
+522.55%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+45.04%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+52.36%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.25%
120 ngày
+1.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+114.49%
60 ngày
+85.47%
120 ngày
+67.33%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Gold Royalty Corp
Gold Royalty Corp
GROY
6.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cboe Global Markets Inc
Cboe Global Markets Inc
CBOE
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Citigroup Inc
Citigroup Inc
C
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tradeweb Markets Inc
Tradeweb Markets Inc
TW
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI