tradingkey.logo

Gold Royalty Corp

GROY

3.620USD

-0.020-0.55%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
617.97MVốn hóa
LỗP/E TTM

Gold Royalty Corp

3.620

-0.020-0.55%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
51 / 117
Xếp hạng tổng thể
207 / 4721
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.150
Giá mục tiêu
+14.01%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Gold Royalty Corp. is a Canada-based gold-focused royalty company offering financing solutions to the metals and mining industry. Its diversified portfolio includes approximately 200 royalties across various stages, including six royalties on producing projects, as well as one streaming interest on a producing project. In acquiring newly created interests, the Company acts as a source of financing to mining companies for the development and exploration of projects. It does not conduct exploration, development or mining operations on the properties in which it holds interests. The Company's royalties include Vares, Isabella Pearl, Canadian Malartic, Borden, Cozamin, Marigold, Granite Creek, Edna Mountain, Bald Mountain, Hammond Reef South, Princesse Annie, Hunter Mine Group, Entre Deux Lacs, Calamity, Winnie Lake, Perestroika Ouest, Lac Lemoyne, Harricana Fault, Blue Mountain, Bejopipa, Bench Depth, Amikougami, Aquilon, Casault, Des Meloizes, Fancamp, and among others.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 10.10M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.11, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 60.22M, giảm 10.81% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.14.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.77, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.44. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.82M, phản ánh mức tăng 113.10% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 62.92% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.56

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.95

Hiệu quả hoạt động

7.92

Tiềm năng tăng trưởng

6.56

Lợi nhuận cổ đông

6.85

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 1.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -394.37, thấp hơn -82.48% so với mức đỉnh gần đây là -69.08 và cao hơn 37.47% so với mức đáy gần đây là -246.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 51/117
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Gold Royalty Corp là 3.50, với mức cao là 6.25 và mức thấp là 3.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.150
Giá mục tiêu
+14.01%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

69
Tổng
7
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Gold Royalty Corp
GROY
7
Blackstone Inc
BX
23
KKR & Co Inc
KKR
21
BlackRock Inc
BLK
19
Carlyle Group Inc
CG
18
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD
BAM
18
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.07, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.45. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.15 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.01, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.07
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.072
Trung lập
RSI(14)
57.230
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.713
Bán
ATR(14)
0.221
Biến động thấp
CCI(14)
-98.231
Trung lập
Williams %R
57.534
Bán
TRIX(12,20)
0.983
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.704
Bán
MA10
3.727
Bán
MA20
3.577
Mua
MA50
3.071
Mua
MA100
2.494
Mua
MA200
1.925
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
GoldMining Inc
21.53M
--
Barrick Gold Corporation
9.39M
--
Van Eck Associates Corporation
5.68M
-9.50%
BMO Nesbitt Burns Inc.
3.18M
+0.81%
Citadel Advisors LLC
1.29M
+82.46%
Millennium Management LLC
619.27K
+34.15%
CPR Asset Management
500.00K
--
Two Sigma Investments, LP
1.14M
+10.24%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.65, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 4.89. Giá trị beta của công ty là 0.99. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.65
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.99
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.00%
Biến động 240 ngày
+54.00%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.37%
120 ngày
+10.37%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.30%
120 ngày
-9.64%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.47
120 ngày
+3.83
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.00%
3 năm
+59.66%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+6.57
3 năm
+0.34
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.01
3 năm
+0.29
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+54.00%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.50%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+666.86%
240 ngày
+666.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+45.16%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+40.27%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.25%
120 ngày
+1.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+114.49%
60 ngày
+85.47%
120 ngày
+67.33%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Gold Royalty Corp
Gold Royalty Corp
GROY
6.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acadian Asset Management Inc
Acadian Asset Management Inc
AAMI
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Evercore Inc
Evercore Inc
EVR
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
WisdomTree Inc
WisdomTree Inc
WT
7.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI