tradingkey.logo

Gold Royalty Corp

GROY

2.805USD

+0.125+4.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
478.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
344.25%1.23M
116.94%372.00K
27.51%-1.46M
103.56%55.00K
76.62%-504.00K
---2.20M
53.21%-2.01M
79.88%-1.54M
73.24%-2.16M
-12.02%-4.30M
---7.67M
---8.06M
---3.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.17%-1.25M
83.51%-3.19M
288.39%3.42M
10.42%-2.24M
54.43%-1.41M
---19.36M
47.15%-1.82M
-4.52%-2.50M
54.93%-3.08M
-13.28%-3.44M
---2.39M
---6.84M
---3.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-79.63%110.00K
565.80%1.79M
31.61%508.00K
101.82%444.00K
291.30%540.00K
--269.00K
-63.52%386.00K
-56.26%220.00K
-53.38%138.00K
--1.06M
--503.00K
--296.00K
--0.00
Thuế hoãn lại
199.17%360.00K
94.77%-291.00K
-975.00%-5.89M
195.45%65.00K
-312.50%-363.00K
---5.57M
43.45%-548.00K
103.37%22.00K
-152.69%-88.00K
---969.00K
---652.00K
--167.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-69.86%-727.00K
-99.94%14.00K
3033.33%94.00K
121.82%12.00K
-281.36%-428.00K
--22.40M
-98.22%3.00K
-101.47%-55.00K
--236.00K
484.09%169.00K
--3.75M
----
---44.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
180.69%1.38M
142.35%310.00K
55.08%-385.00K
2220.00%928.00K
276.98%492.00K
---732.00K
69.74%-857.00K
100.90%40.00K
87.17%-278.00K
-73.74%-2.83M
---4.44M
---2.17M
---1.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
162.89%466.00K
49.52%-106.00K
121.21%56.00K
822.95%1.13M
-640.88%-741.00K
---210.00K
86.70%-264.00K
205.00%122.00K
185.42%137.00K
---1.98M
--40.00K
--48.00K
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-73.91%30.00K
123.36%100.00K
127.36%226.00K
-31.86%355.00K
112.13%115.00K
---428.00K
-188.53%-826.00K
2.96%521.00K
-267.79%-948.00K
151.46%933.00K
--506.00K
--565.00K
---1.81M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-50.00%559.00K
436.17%316.00K
-386.27%-667.00K
8.29%-553.00K
109.76%1.12M
---94.00K
113.09%233.00K
87.90%-603.00K
119.18%533.00K
-1072.68%-1.78M
---4.99M
---2.78M
--183.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--326.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
344.25%1.23M
116.94%372.00K
27.51%-1.46M
103.56%55.00K
76.62%-504.00K
---2.20M
53.21%-2.01M
79.88%-1.54M
73.24%-2.16M
-12.02%-4.30M
---7.67M
---8.06M
---3.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--28.00K
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--28.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--28.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--10.39M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-9504.35%-2.21M
98.54%-452.00K
100.73%51.00K
-3001.79%-45.50M
-102.46%-23.00K
---30.94M
-694.79%-6.96M
126.33%1.57M
404.89%936.00K
11800.00%1.17M
---5.96M
---307.00K
---10.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-89.24%113.00K
-21.24%204.00K
8.28%366.00K
74.16%155.00K
-7.73%1.05M
--259.00K
152.24%338.00K
-94.59%89.00K
-30.69%1.14M
--134.00K
--1.64M
--1.64M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-304.09%-2.10M
99.19%-248.00K
106.30%417.00K
-2836.57%-45.34M
-50.48%1.03M
---30.68M
-607.75%-6.62M
138.19%1.66M
-82.32%2.07M
13140.00%1.30M
---4.34M
--11.73M
---10.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1254.14%1.81M
-101.21%-375.00K
-100.31%-23.00K
2133.05%47.06M
-115.18%-157.00K
--30.97M
631.37%7.39M
-126.81%-2.31M
282.96%1.03M
-758.02%-1.39M
--8.63M
--270.00K
---162.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1254.14%1.81M
-100.37%-115.00K
-100.31%-23.00K
19611.84%14.83M
-5333.33%-157.00K
--30.97M
12618.64%7.39M
-100.80%-76.00K
130.00%3.00K
---59.00K
--9.54M
---10.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---260.00K
--0.00
8854.44%32.24M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-18.18%360.00K
268.21%1.03M
108.02%13.00K
--440.00K
--280.00K
---162.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--0.00
----
----
--0.00
-100.00%0.00
93.67%2.60M
--0.00
--1.34M
--1.34M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1254.14%1.81M
-101.21%-375.00K
-100.31%-23.00K
2133.05%47.06M
-115.18%-157.00K
--30.97M
631.37%7.39M
-126.81%-2.31M
282.96%1.03M
-758.02%-1.39M
--8.63M
--270.00K
---162.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
57.10%2.27M
-24.79%2.52M
-22.05%3.58M
-73.39%1.81M
-75.32%1.44M
--3.35M
-56.02%4.60M
-50.82%6.80M
-40.97%5.85M
-88.33%10.46M
--13.83M
--9.90M
--89.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
158.74%947.00K
86.82%-251.00K
14.72%-1.07M
180.65%1.77M
-61.55%366.00K
---1.91M
71.79%-1.25M
34.71%-2.20M
-75.72%952.00K
-10.42%-4.43M
---3.37M
--3.92M
---4.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
-100.00%0.00
----
--0.00
97.56%-1.00K
-87.50%1.00K
100.00%0.00
-4200.00%-41.00K
--8.00K
---19.00K
--1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
77.67%3.21M
57.10%2.27M
-24.79%2.52M
-22.05%3.58M
-73.39%1.81M
--1.44M
-44.42%3.35M
-56.02%4.60M
-50.82%6.80M
-92.96%6.02M
--10.46M
--13.83M
--85.55M
Dòng tiền tự do
344.25%1.23M
116.94%372.00K
27.51%-1.46M
103.56%55.00K
76.62%-504.00K
---2.20M
53.21%-2.01M
79.95%-1.54M
73.24%-2.16M
-12.02%-4.30M
---7.70M
---8.06M
---3.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI